Tiếng anh 9 bài 3 trang 71

Phần 1: Language

(Review 2 - Lớp 12 - Language - trang 70-71 SGK Tiếng Anh lớp 12 sách mới - sách thí điểm)

3. Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them.

(Nghe câu và chú ý đến các động từ theo quy tắc được chia ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.)

1.

Yesterday I

joined

an interesting discussion about cultural identity.

(Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc thảo luận thú vị về bản sắc văn hoá.)

Đáp án: /d/

Giải thích: Từ 'join' kết thúc bằng âm /n/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /d/.

2.

She

gained

useful experience when working in a multicultural environment.

(Cô ấy đã có được kinh nghiệm hữu ích khi làm việc trong môi trường đa văn hóa.)

Đáp án: /d/

Giải thích: Từ 'gain' kết thúc bằng âm /n/, nên khi thêm -ed thì đuôi -ed được đọc là /d/.

3.

The teacher

demanded

that the student leave the classroom.

(Giáo viên yêu cầu học sinh đó rời khỏi lớp học.)

Đáp án: /ɪd/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

I

watched

a very interesting programme on TV last night.

(Tôi đã xem một chương trình rất thú vị trên TV vào đêm qua.)

Đáp án: /t/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

IBM

invented

the first smartphone in 1992.

(IBM phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên vào năm 1992.)

Đáp án: /ɪd/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

The small boy

coughed

a lot two days ago.

(Cậu bé đã ho nhiều cách đây hai ngày.)

Đáp án: /t/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

7.

He

hated

Sundays when he was a child.

(Khi còn nhỏ, anh ấy ghét những ngày Chủ Nhật.)

Đáp án: /ɪd/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

8.

I

looked

for the latest model of tablets in the electronic store this morning.

(Tôi đã tìm kiếm mẫu máy tính bảng mới nhất trong cửa hàng điện tử sáng nay.)

Đáp án: /t/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

9.

My smartphone

operated

very well until it was hacked.

(Điện thoại thông minh của tôi hoạt động rất tốt cho đến khi nó bị tấn công.)

Đáp án: /ɪd/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

10.

Lan

studied

very hard last year.

(Lan đã học rất chăm chỉ vào năm ngoái.)

Đáp án: /d/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

11.

The little boy

washed

his hands carefully before the meals.

(Cậu bé đã rửa tay cẩn thận trước các bữa ăn.)

Đáp án: /t/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

12.

I

believed

in my ability to complete all the challenges.

(Tôi tin tưởng vào khả năng của tôi có thể hoàn thành tất cả những thách thức.)

Đáp án: /d/

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh223.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

3. Listen and circle the sentences spoken with falling intonation. Then read thtmi aloud.

(Nghe và khoanh tròn những câu được nói với ngữ điệu xuống. Sau đó đọc to những câu đó lên.)

1.

Manila is the capital of the Philippines.

(Manila là thủ đô của Philippines.)

2.

Are Malay, English and Tamil used in Malaysia?

(Có phải tiếng Malay, tiếng Anh và tiếng Tamil được sử dụng ở Malaysia?)

3.

Tom took many pictures of beautiful islands in Ha Long Bay.

(Tom đã chụp nhiều ảnh các hòn đảo đẹp ở vịnh Hạ Long.)

4.

The Braille alphabet was invented by Louis Braille.

(Bảng chữ cái chữ nổi Braille được Louis Braille phát minh ra.)

5.

Have you collected the gifts for disadvantaged children?

(Bạn đã thu thập quà tặng cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn chưa?)

6.

Students with disabilities should be offered support to do the things they like.

(Học sinh bị khuyết tật nên được hỗ trợ để làm những điều họ thích.)

Đáp án:

Falling intonation: 1, 3, 4, 6.

Giải thích:

Sử dụng ngữ điệu đi xuống ở cuối các câu trần thuật. Sử dụng ngữ điệu đi lên ở cuối các câu hỏi dạng Yes/No.

Chủ đề