Thụ tinh là gì sinh học 9 năm 2024

Lý thuyết Sinh học lớp 9 bài 11: Phát sinh giao tử và thụ tinh tổng hợp phần lý thuyết cơ bản môn Sinh học 9 bài 11. Tài liệu giúp các em nắm vững lý thuyết, vận dụng vào trả lời câu hỏi liên quan trong bài. Sau đây mời các bạn tham khảo chi tiết.

A. Lý thuyết Sinh học 9 bài 11

  1. SỰ PHÁT SINH GIAO TỬ

- Giao tử là tế bào sinh dục có chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) được hình thành từ quá trình giảm phân của tế bào sinh giao tử (2n) có khả năng thụ tinh tạo ra hợp tử.

- Sự hình thành giao tử ở thực vật và động vật khác nhau.

- Quá trình phát sinh giao tử cái (trứng) và giao tử đực (tinh trùng) ở động vật:

Sự phát sinh giao tử đực và cái có sự giống và khác nhau:

+ Giống nhau:

- Các tế bào mầm đều thực hiện nguyên phân liên tiếp nhiều lần

- Noãn bào bậc 1 và tinh bào bậc 1 đều thực hiện giảm phân để tạo giao tử

+ Khác nhau:

II. THỤ TINH

- Khái niệm: thụ tinh là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa một giao tử đực và một giao tử cái để tạo thành hợp tử.

- Bản chất: là sự kết hợp của hai bộ phận nhân đơn bội (n) trong giao tử tạo ra bộ nhân lưỡng bội (2n) có nguồn gốc từ bố mẹ ở hợp tử.

III. Ý NGHĨA CỦA GIẢM PHÂN VÀ THỤ TINH

- Giảm phân tạo ra nhiều loại giao tử khác nhau về nguồn gốc và sự kết hợp trong thụ tinh đã tạo ra các hợp tử mang những tổ hợp khác nhau → Tạo nguồn biến dị tổ hợp cho chọn giống và tiến hóa.

- Thụ tinh khôi phục lại bộ NST lưỡng bội của loài → Duy trì ổn định bộ NST đặc trưng qua các thế hệ cơ thể.

- Do đó, người ta thường dùng phương pháp lai hữu tính để tạo ra nhiều biến dị tổ hợp nhằm phục vụ cho công tác chọn giống.

B. Giải Sinh học 9 bài 11

  • Giải bài tập trang 36 SGK Sinh lớp 9: Phát sinh giao tử và thụ tinh
  • Giải bài tập VBT Sinh học lớp 9 bài 11: Phát sinh giao tử và thụ tinh

C. Trắc nghiệm Sinh 9 bài 11

Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Sinh học lớp 9, Giải Vở BT Sinh Học 9, Chuyên đề Sinh học 9, Giải bài tập Sinh học 9, Tài liệu học tập lớp 9

Chủ đề phát sinh giao tử và thụ tinh sinh học 9: Phát sinh giao tử và thụ tinh là một trong những khái niệm quan trọng trong bài học sinh học lớp 9. Qua quá trình giảm phân, tế bào sinh giao tử được hình thành với bộ nhiễm sắc thể đơn bội, và có khả năng thụ tinh tạo ra thai phôi. Đây là quá trình quan trọng giúp sinh trưởng và phát triển trong thế giới sinh vật. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về quá trình phát sinh giao tử và thụ tinh trong sinh học.

Mục lục

Giao tử là gì trong sinh học lớp 9 và cách phát sinh giao tử và thụ tinh?

Giao tử trong sinh học lớp 9 là tế bào sinh dục mang nhiễm sắc thể đơn bội (n), được hình thành từ quá trình giảm phân của tế bào sinh giao tử (2n), và có khả năng thụ tinh. Quá trình phát sinh giao tử và thụ tinh diễn ra theo các bước sau: 1. Phát sinh giao tử: Các tế bào bình thường trong cơ thể có số lượng nhiễm sắc thể ở chế độ hai bội (2n), còn tế bào giao tử có số lượng nhiễm sắc thể ở chế độ đơn bội (n). Quá trình giảm phân diễn ra trong giai đoạn phát sinh giao tử, giúp giảm số lượng nhiễm sắc thể từ 2n xuống n. 2. Thụ tinh: Sau khi phát sinh giao tử, tế bào giao tử sẽ tiến hành quá trình thụ tinh. Quá trình này xảy ra khi tế bào giao tử của cái và tế bào giao tử của trống kết hợp với nhau để tạo ra tế bào phôi, có số lượng nhiễm sắc thể ở chế độ hai bội (2n). Tóm lại, giao tử trong sinh học lớp 9 là tế bào sinh dục có số lượng nhiễm sắc thể đơn bội (n), hình thành từ quá trình giảm phân của tế bào sinh giao tử (2n), và có khả năng thụ tinh. Quá trình phát sinh giao tử và thụ tinh bao gồm giai đoạn phát sinh giao tử và quá trình thụ tinh.

Giao tử là gì và vai trò của nó trong quá trình thụ tinh của sinh vật?

Giao tử là tế bào sinh dục có chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) được hình thành từ quá trình giảm phân của tế bào sinh giao tử (2n) có khả năng thụ tinh tạo ra một cá thể mới. Vai trò chính của giao tử trong quá trình thụ tinh của sinh vật là đảm bảo sự kết hợp di truyền giữa các thông tin gen từ cha mẹ. Cụ thể, quá trình thụ tinh bắt đầu khi tế bào giao tử từ phân tử cha và phân tử mẹ kết hợp lại để tạo thành một tế bào giao tử mới. Tế bào giao tử này chứa bộ gen từ cả cha lẫn mẹ sẽ được chuyển đến thụ tinh hạch để kết hợp với tế bào trứng. Trong quá trình thụ tinh, tế bào trứng cũng chứa bộ gen từ cha và mẹ và được hình thành sau quá trình giảm phân của tế bào sinh trứng. Khi hai tế bào giao tử và trứng kết hợp, chúng tạo thành một tế bào thụ tinh đầy đủ bộ gen (2n). Tế bào thụ tinh này kế thừa các thông tin di truyền từ cha và mẹ và sẽ tiếp tục phát triển thành một cá thể mới. Việc kết hợp gen từ cha và mẹ bằng quá trình thụ tinh giúp đa dạng hóa gen của các cá thể mới, tạo ra sự đa dạng sinh học trong loài sinh vật. Vì vậy, giao tử đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các thông tin di truyền từ hai phân tử cha và mẹ, đảm bảo sự đa dạng và tiến hóa của các loài sinh vật.

Quá trình phát sinh giao tử diễn ra như thế nào trong tổng hợp sinh học?

Quá trình phát sinh giao tử trong tổng hợp sinh học diễn ra qua các bước sau: 1. Tiến hóa và phát triển của tế bào gốc: Ban đầu, một tế bào tổng hợp sinh học (2n) được hình thành từ việc kết hợp tế bào dợ của một cá thể cha và cá thể mẹ. Tế bào tổng hợp sinh học này sau đó phát triển và tiến hóa để tạo ra các tế bào gốc sinh giao tử. 2. Quá trình giảm phân tế bào sinh giao tử (meiosis): Tế bào gốc sinh giao tử (2n) trải qua phân chia tế bào bằng quá trình giảm phân tế bào sinh giao tử (meiosis). Quá trình giảm phân này gồm hai giai đoạn - giảm phân I và giảm phân II - và tạo ra bốn tế bào con có nửa số nhiễm sắc thể (n) so với tế bào gốc ban đầu. 3. Hình thành giao tử: Bốn tế bào con có nửa số nhiễm sắc thể này trở thành các tế bào giao tử. Các tế bào giao tử này sẽ mang nửa số nhiễm sắc thể (n) và có khả năng thụ tinh để tái sinh và phát triển thành cá thể mới. 4. Quá trình thụ tinh: Quá trình thụ tinh xảy ra khi một tế bào giao tử từ cá thể cha kết hợp với một tế bào giao tử từ cá thể mẹ. Quá trình này tạo ra một tế bào thụ tinh (2n), có tổng số nhiễm sắc thể đầy đủ, và có khả năng phát triển thành cá thể mới. Tổng hợp sinh học là quá trình kết hợp các bước phát sinh giao tử và thụ tinh này để tái tạo và phát triển các cá thể mới trong một loài. Quá trình này đảm bảo sự tái sản xuất, đa dạng hóa di truyền và tiến hóa của các loài.

![Quá trình phát sinh giao tử diễn ra như thế nào trong tổng hợp sinh học? ](//i0.wp.com/cdn.vungoi.vn/vungoi/1531450180722_phat_sinh_giao_tu.png)

XEM THÊM:

  • Tài liệu sinh học 9 : Tổng hợp kiến thức quan trọng cho học sinh
  • Sách bài tập sinh học 9 : Hướng dẫn ôn tập hiệu quả toàn diện

Phát sinh giao tử và thụ tinh - Bài 11 - Sinh học 9 - Cô Đỗ Chuyên

Video Sinh học 9 sẽ mang đến cho bạn những kiến thức quan trọng và thú vị về sự phát triển của các hệ cơ thể, quy luật di truyền và nguyên tố sinh vật. Hãy cùng khám phá và khám phá thế giới hoàn toàn mới của Sinh học 9 này!

Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến quá trình phát sinh giao tử?

Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình phát sinh giao tử trong sinh học bao gồm: 1. Tần suất phân giảm: Quá trình phát sinh giao tử liên quan đến quá trình phân giảm số lượng nhiễm sắc thể từ tế bào gốc có khối lượng nhiễm sắc thể kép đến tế bào giao tử có khối lượng nhiễm sắc thể đơn bội (n). Tần suất phân giảm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bất thường trong quá trình phân giảm, sự sai sót trong quá trình tái tổ hợp giao tử, hoặc tác động của các tác nhân bên ngoài. 2. Sự tách hệ: Quá trình phát sinh giao tử cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự tách hệ giữa các tế bào sinh giao tử. Sự tách hệ không đúng cách có thể dẫn đến sự thay đổi trong sự biểu hiện gen và dẫn đến sự kỵ khí từng cặp nhiễm sắc thể. 3. Đột biến: Một số đột biến di truyền có thể ảnh hưởng đến quá trình phát sinh giao tử. Đột biến này có thể xảy ra trước, sau hoặc trong quá trình phất sinh giao tử và có thể dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể và gen. 4. Điều kiện môi trường: Môi trường ngoại vi và điều kiện stress môi trường có thể ảnh hưởng đến quá trình phát sinh giao tử. Các tác nhân môi trường như thuốc lá, thuốc nhuộm và tác động từ bức xạ có thể gây ra đột biến và ảnh hưởng đến tế bào sinh giao tử. Trên đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình phát sinh giao tử. Tuy nhiên, việc ảnh hưởng của mỗi yếu tố này có thể khác nhau và cần được nghiên cứu và xác định cụ thể.

Sự khác biệt giữa tế bào sinh giao tử và tế bào thụ tinh là gì?

Sự khác biệt giữa tế bào sinh giao tử và tế bào thụ tinh là như sau: 1. Tế bào sinh giao tử (gamete cells): - Tế bào sinh giao tử là tế bào giới tính có chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n). - Chúng được hình thành thông qua quá trình giảm phân tạo ra từ tế bào sinh giao tử có tổ hợp bộ nhiễm sắc thể hai bội (2n). - Tế bào sinh giao tử của nam là tinh trùng, còn tế bào sinh giao tử của nữ là trứng. - Tế bào sinh giao tử thường chỉ có nửa bộ nhiễm sắc thể so với tế bào thường của người. 2. Tế bào thụ tinh (zygote cells): - Tế bào thụ tinh là kết quả của quá trình thụ tinh, khi một tế bào tinh trùng và một tế bào trứng kết hợp lại. - Tế bào thụ tinh có tổ hợp đầy đủ của bộ nhiễm sắc thể, là 2n. - Nó là tế bào đầu tiên của một sinh vật mới được hình thành sau khi quá trình thụ tinh diễn ra. - Tế bào thụ tinh sẽ phát triển và chia tách để tạo ra tế bào mới, góp phần trong quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật. Tóm lại, sự khác biệt chính giữa tế bào sinh giao tử và tế bào thụ tinh nằm ở số lượng bộ nhiễm sắc thể và vai trò của chúng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật.

![Sự khác biệt giữa tế bào sinh giao tử và tế bào thụ tinh là gì? ](//i0.wp.com/cdn.vungoi.vn/vungoi/1531450663802_aca.jpg)

_HOOK_

XEM THÊM:

  • Những điều cần biết về sách bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 pdf
  • 10 câu trắc nghiệm sinh học 9 giúp bạn kiểm tra kiến thức

Sinh học lớp 9 - Bài 11 - giảm phân và thụ tinh

Giảm phân là quá trình quan trọng trong Sinh học mà bạn không thể bỏ qua. Video này sẽ giải thích chi tiết về các giai đoạn của quá trình này và sự ảnh hưởng của nó đến sự phát triển của sinh vật. Hãy cùng tìm hiểu về giảm phân và nhận ra tầm quan trọng của nó!

Khái niệm sự thụ tinh là gì?

Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa giao tử đực với giao tử cái. Ở động vật, giao tử đực là tinh trùng, còn giao tử cái là trứng; ở thực vật: giao tử đực thường là tinh tử, còn giao tử cái là noãn.

Hợp tử là gì sinh 9?

Một hợp tử là một tế bào nhân thực được hình thành bởi một sự kiện thụ tinh giữa hai giao tử. Bộ gen của hợp tử là sự kết hợp của DNA của mỗi giao tử, và chứa tất cả thông tin di truyền cần thiết để hình thành nên một cá thể mới. Ở các sinh vật đa bào, hợp tử là giai đoạn phát triển sớm nhất.

Phát sinh giao tử là gì sinh 9?

Phát sinh giao tử là quá trình tạo ra các tế bào giao tử (gametes), là tế bào sinh dục được tạo ra từ tế bào thành phần của cơ thể. Trong quá trình này, quá trình giảm phân 1 (meiosis 1) xảy ra, nơi số lượng nhiễm sắc thể được giảm xuống một nửa.

Kết quả của quá trình phát sinh giao tử đực là gì?

- Trong tinh hoàn, quá trình tạo giao tử đực gọi là sự tạo tinh, kết quả là sinh ra tinh trùng có thể trực tiếp tham gia thụ tinh. - Trong buồng trứng, quá trình tạo giao tử cái gọi là sự tạo noãn, kết quả là sinh ra noãn có thể trực tiếp tham gia thụ tinh.

Chủ đề