Hiện nay, việc sử dụng thẻ ngân hàng tại Việt Nam đã trở nên rất phổ biến nhưng vẫn còn rất nhiều người dùng chưa thể phân biệt được đâu là số tài khoản đâu là số thẻ dẫn đến giao dịch còn khó khăn. Vậy, số tài khoản ngân hàng là gì, số thẻ là gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu khái niệm và cách phân biệt trong bài viết sau đây nhé! Show
1. Số tài khoản ngân hàng là gì?Số tài khoản ngân hàng (số TKNH) là một dãy số có 9 đến 15 ký tự (có thể gồm chữ kết hợp số hoặc toàn số) được ngân hàng cấp ngay khi mở tài khoản ngân hàng nhằm định danh cá nhân hoặc tổ chức. Dãy số này là duy nhất và không trùng lặp ngay cả khi bạn mở nhiều số tài khoản trong cùng một hệ thống ngân hàng. Tùy thuộc mỗi ngân hàng, thông thường số tài khoản có lượng ký tự chữ cùng chữ số khác nhau:
Thực chất, đây chỉ là dãy ký hiệu ngẫu nhiên hoặc đánh số thứ tự giúp ngân hàng quản lý thông tin và tài sản của khách hàng tốt hơn. Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết các ngân hàng đã cho phép người dùng mở tài khoản số đẹp theo ngày sinh, số điện thoại, số phong thủy, sở thích cá nhân,... Các dãy số đẹp nhằm thể hiện cá tính, dễ nhớ và được quan niệm đem lại may mắn, thành công hơn khi giao dịch. Số tài khoản đẹp được nhiều người lựa chọn Theo phạm vi sử dụng, có 2 loại số tài khoản ngân hàng phổ biến: STK nội địa và STK quốc tế. Điểm khác nhau của hai loại này là khu vực sử dụng. Nếu như tài khoản nội địa chỉ sử dụng trong một quốc gia, khu vực cho phép thì tài khoản quốc tế có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn. Bạn có thể sử dụng tài khoản quốc tế tại bất kỳ quốc gia nào có chi nhánh ngân hàng phát hành hoặc chấp nhận hỗ trợ sử dụng tài khoản đó. Ngoài ra, khi giao dịch quốc tế, bạn cần gửi thêm mã Swift Code tương ứng với ngân hàng mở tài khoản để giúp ngân hàng hoặc tổ chức tài chính giao dịch với bạn xác định, nhận diện được ngân hàng của bạn. Hiện nay, STK ngân hàng đang được sử dụng phổ biến. Mỗi người có thể sở hữu nhiều tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi tiết kiệm,... để đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính của mình. Điều này được lý giải bởi sở hữu tài khoản ngân hàng đáp ứng tiện ích và nâng cao chất lượng cuộc sống tốt hơn. 2. Phân biệt số tài khoản và số thẻ ngân hàngNhư đã đề cập ở trên, mặc dù việc sử dụng tài khoản và thẻ ngân hàng để giao dịch đã dần trở nên phổ biến nhưng vẫn còn rất nhiều người chưa thể phân biệt đâu là số tài khoản ngân hàng và đâu là số thẻ ngân hàng. Nếu bạn gặp phải tình trạng này, hãy tham khảo bảng sau đây để hiểu rõ hơn về hai khái niệm này nhé: Tiêu chí Số tài khoản ngân hàng Số thẻ ngân hàng Mục đích
Hình thức Là dãy số có từ 9 - 15 số, tùy thuộc ngân hàng Là dãy số có từ 12 - 19 số, tùy thuộc ngân hàng phát hành Vị trí Được in trên bì thư khi mở tài khoản, qua email, qua tin nhắn hoặc kiểm tra trên app di động, biên lai In nổi trên bề mặt thẻ ngân hàng (ATM) 2.1. Số thẻ ngân hàngSố thẻ ngân hàng là dãy số được in nổi trên thẻ (có 2 loại 12 số hoặc 19 số), trong đó, 4 số đầu trên số thẻ ngân hàng gọi là mã BIN, 2 số tiếp theo là mã tài khoản ngân hàng, các số còn lại là mã CIF (mã khách hàng của chủ thẻ). Mỗi khách hàng sẽ được ngân hàng phát hành cung cấp một số thẻ riêng không thể trùng nhau nên bạn có thể yên tâm sử dụng. Số thẻ ngân hàng cá nhân giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng Số thẻ ngân hàng có thể được dùng để giao dịch thanh toán điện tử, mua sắm, chuyển khoản, rút tiền mặt tại các ATM. Để tra cứu số thẻ ngân hàng bạn có thể xem trực tiếp trên thẻ, xem hóa đơn sau khi rút tiền hoặc kiểm tra trên app ngân hàng trên di động. 2.2. Số tài khoản ngân hàngSố tài khoản ngân hàng là dãy ký tự kết hợp với chữ số được cung cấp ngay khi mở tài khoản (thường gồm 9 đến 15 số, đôi khi có thể có thêm chữ cái). Dải số này thường được ký hiệu theo quy luật: 2 - 3 số đầu tiên là mã số chi nhánh ngân hàng lập tài khoản, các số và ký tự còn lại là mã khách hàng. Vì là dãy số duy nhất trong nội bộ một hệ thống ngân hàng, số tài khoản thường được dùng để quản lý tài chính, thanh toán, nhận chuyển khoản và chuyển khoản khi phát sinh giao dịch. Số tài khoản là duy nhất trong hệ thống của một ngân hàng Bạn có thể tra cứu số tài khoản ngân hàng của mình theo một trong các cách sau đây:
3. Danh sách đầu số tài khoản của các ngân hàngThông thường số tài khoản ngân hàng được tạo nên bởi các quy tắc riêng của từng đơn vị tùy thuộc vào phân loại và hệ thống quản lý. Trong đó, đầu số tài khoản của các ngân hàng do hệ thống lựa chọn có thể giống hoặc khác nhau. Bạn có thể tham khảo danh sách đầu số của các ngân hàng uy tín nhất tại Việt Nam trong bảng sau: Ngân hàng Đầu số tài khoản VPBank 10, 11, 12, 13, 14, 16, 15, 17, 18, 21, 79, 82, 69, 87 Vietcombank 001, 002, 004, 049, 014, 030, 045, 082, 007, 056, 054, 085, 022, 097 Agribank 150, 340, 130, 490, 290, 361 BIDV 581, 125, 601, 289, 217, 126, 124 Vietinbank 10, 71 Techcombank 190, 102, 196, 191 MBBank 068, 0801, 0050, 821, 065 VIB 025, 601 ACB 20, 24, 25 MSB 35 TPBank 020, 03, 004 DongA Bank 44 Sacombank 020, 030, 0602 Viet Capital Bank 068, 001, 030, 009, 008, 015, 801 4. Tác dụng của số tài khoản ngân hàngVề cơ bản, STK ngân hàng đem lại cho người dùng 3 tác dụng chính:
Số tài khoản giúp tăng cường bảo mật thông tin
5. Lưu ý khi sử dụng tài khoản ngân hàngĐể đảm bảo quá trình giao dịch luôn diễn ra an toàn và thuận lợi, các chuyên gia tài chính khuyên bạn lưu ý một số điểm sau khi sử dụng tài khoản ngân hàng:
Có thể bạn quan tâm:
Bạn vừa cùng các chuyên gia tài chính của VPBank tìm hiểu về số tài khoản ngân hàng và các kiến thức liên quan. Hiện nay, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng đang triển khai chương trình đăng ký số tài khoản đẹp với hàng ngàn ưu đãi và tiện ích. Nếu bạn muốn sở hữu một tài khoản như vậy, hãy đăng ký ngay tại: Làm sao để biết số tài khoản ngân hàng Vietcombank?Số tài khoản của Vietcombank được ghi ở đâu? Số tài khoản luôn được ngân hàng cung cấp và bảo mật trong phong bì gửi kèm theo thẻ vật lý cho khách hàng khi hoàn thành đăng ký tài khoản tại các điểm giao dịch của Vietcombank. Ngân hàng Vietcombank tên gì?Ngân hàng được cấp Giấy phép này có tên đầy đủ bằng tiếng Việt là Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam, tên đầy đủ bằng tiếng Anh là Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam, tên giao dịch là Vietcombank và tên viết tắt là VCB. Ngân hàng Vietcombank chuyển khoản tối đa bao nhiêu tiền?Từ ngày 1/1/2022, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) nâng hạn mức chuyển tiền tối đa đối với khách hàng thông thường từ 1 tỷ đồng/giao dịch lên 3 tỷ đồng/giao dịch. Hạn mức chuyển tiền tối đa đối với khách hàng ưu tiên sẽ tăng từ 3 tỷ đồng/giao dịch lên 10 tỷ đồng/giao dịch. Chuyển tiền khác ngân hàng Vietcombank phí bao nhiêu?Trước đó, mức phí của Vietcombank khá cao. Khách hàng sẽ phải trả 2.000-5.000 đồng/giao dịch (chuyển tiền trong hệ thống) và 6.000-950.000 đồng/giao dịch (chuyển tiền đi ngân hàng khác qua Ngân hàng Nhà nước). Nếu chuyển tiền nhanh liên ngân hàng sẽ mất từ 5.000-1.000.000 đồng/giao dịch. |