Take something into account là gì

Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến các bạn bài học từ vựng “những cụm từ thú vị về account”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

Account (n):

  • Sự thanh toán, sự tính toán chi phí các khoản phải trả hoặc nợ về hàng hóa/ dịch vụ - Render an account: thanh toán một khoản tiền Ex: You need to render an account before you use this service. (Bạn cần phải thanh toán tiền trước khi mà bạn sử dụng dịch vụ này.) - Cast account: tính toán Ex: Could you help me cast account? (Anh có thể giúp tôi tính toán không?
  • Sổ sách, kế toán Keep account: giữ/ quản lý sổ sách kế toán Ex: You had better learn how to keep account well if you want to become a good secretary. (Bạn nên học cách quản lý sổ sách tốt nếu muốn trở thành một thư ký giỏi.)
  • Bản kê khai, bản thanh toán, bản ghi các khoản nợ/ cần thanh toán Ex: profit and loss account (bản kê khai khoản lời và lỗ) account of expenses (bản kê khai chi tiêu) account of goods (bản kê khai hàng hóa) to make out an account (kê khai) to send in an account: gửi hóa đơn thanh toán
  • Tài khoản Ex: bank account (tài khoản ngân hàng)
  • Lý do, nguyên nhân, sự giải thích Ex: give someone an account of something (giải thích cho ai về cái gì/chuyện gì) account of something (bài báo cáo/ tường thuật về cái gì)

Account (v):

  • Coi là, cho là, cho rằng (account) Ex: He is accounted innocent by court of law. (Anh ấy được tòa án cho là vô tội.)
  • Là lý do (giải thích/ khiến) cho việc…, là nguyên nhân giải thích cho việc… ( account for) His laziness accounts for his failure in last exam. (Sự lười biếng của anh ta là lý do giải thích cho việc anh ta thất bại ở kỳ thi vừa qua.)
  • Ghi chép cẩn thận/ đường hoàng cho ai về cái gì (account to someone for something) Ex: The boss asked Keyler to account to him for this month’s profits. (Ông chủ yêu cầu Keyler ghi chép rõ ràng cho ông ta lợi nhuận của tháng này.)
  • Phá hủy cái gì/ giết chết ai (account for someone/ something) Ex: He was accused of accounting for the girl. (Anh ta bị buộc tội là đã giết cô gái đó.)

2. Take into account là gì?

Đây là một thành ngữ khá thông dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như hoàn toàn có thể sử dụng trong văn viết. Người ta dùng “take into account” với 2 nghĩa là: “Để ý, chú ý đến, lưu tâm đến, suy xét đến…” Dùng khi muốn nói rằng hãy suy xét, để ý đến việc gì đó khá là quan trọng.

Ex: You had better take into account the business of partner before you decide whether cooperate with their company or not. (Anh tốt hơn nên chú ý đến tình hình làm ăn của đối tác trước khi quyết định có hợp tác với công ty của họ hay là không.)

He always takes into account the probability of success of what he has intention of doing. (Anh ấy luôn suy xét đến khả năng thành công của những gì mà anh ấy dự định làm.)

3. Thành ngữ hay về “account”

Ngoài “take into account” thì những thành ngữ bổ ích sau sẽ giúp cho cách diễn đạt của bạn trôi chảy, tự nhiên, “xịn” như người bản xứ:

  • To balance the account: quyết toán các khoản thu chi
  • By/ from all accounts: theo những thông tin thu thập được
  • By one’s own account: theo ý kiến của bản thân
  • To call someone to account for/ over something: yêu cầu ai giải thích chuyện gì
  • To settle accounts with someone: trả thù ai
  • To put/ turn something to good account: sử dụng cái gì một cách có hiệu quả
  • To take account of something: tính đến/ kể đến cái gì, chiếu cố đến cái gì
  • To buy something on account: mua chịu cái gì
  • To leave something out of account: không quan tâm/ để ý đến vấn đề gì
  • On someone’s account: vì lợi ích của (ai)
  • On account of something/ On this/ that account: Do/ vì cái gì; Vì lý do này/ đó
  • On no account: không vì bất cứ lý do nào
  • Of great/ small account: có tầm quan trọng lớn/ nhỏ
  • There’s no accounting for something: khó mà giải thích được cái gì/ vấn đề gì

Trên đây là toàn bộ nội dung về “take into account là gì?”. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ về cụm thành ngữ đắt giá này cũng như biết thêm được nhiều cụm từ khác về “account”, làm cho vốn từ của bạn phong phú hơn, để có thể dễ dàng và thành công hơn trong việc diễn đạt bằng tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!