So sánh oppo f3 và j7 prime năm 2024

Trang chủ So sánh Điện thoại OPPO F3 Lite (A57) với Điện thoại Samsung Galaxy J7 Prime với Điện thoại Samsung Galaxy A10

So sánh oppo f3 và j7 prime năm 2024

Điện thoại OPPO F3 Lite (A57)

So sánh oppo f3 và j7 prime năm 2024

Điện thoại Samsung Galaxy J7 Prime

So sánh oppo f3 và j7 prime năm 2024

Điện thoại Samsung Galaxy A10

Băng tần 2G Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth Có Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Nhựa, nhôm Chip đồ họa (GPU) Adreno 505 Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 435 8 nhân Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 13 MP Độ phân giải camera trước 16 MP Dung lượng pin 2900 mAh Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ thẻ tối đa 256 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 149.1 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.65 mm Loại pin Lithium - Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5.2" Mặt kính cảm ứng Kính chống xước NFC Có Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC Quay phim Có Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio Có RAM 3 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ Tốc độ CPU 1.4 GHz Trọng lượng 147 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G HSDPA Bluetooth Có Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 25.3 GB Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Hợp kim nhôm Chip đồ họa (GPU) Mali-T830 Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7870 8 nhân 64-bit Chức năng khác Mở khóa nhanh bằng vân tay, Mặt kính 2.5D Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình PLS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 1080 x 1920 pixels Độ phân giải camera sau 13 MP Độ phân giải camera trước 8 MP Dung lượng pin 3300 mAh Ghi âm Có GPS GLONASS, A-GPS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G Có hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa 256 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 151.5 mm - Ngang 74.9 mm - Dày 8.1 mm. Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5.5" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4 NFC Không Nghe nhạc MP3, WAV, Lossless, WMA Quay phim Có Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio Đang cập nhật RAM 3 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Pin rời Thông tin khác Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng Tốc độ CPU 1.6 GHz Trọng lượng 167 g Videocall Có Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Xem phim MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265, 3GP, AVI Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth A2DP, LE, V4.2 Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 22 GB Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng 2.5D Diamond Cut Glass Chất liệu Chip đồ họa (GPU) Mali-G71 MP2 Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7884 8 nhân Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels) Độ phân giải camera sau 13 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 3400 mAh Ghi âm GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa Jack tai nghe Kết nối khác Kích thước Dài 155.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.94 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim 2 Nano SIM Màn hình rộng 6.2" Mặt kính cảm ứng NFC Nghe nhạc Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio RAM 2 GB Số khe sim Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Thiết kế Thông tin khác Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng Tốc độ CPU 1.6 GHz Trọng lượng 168 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim