So sánh hơn của tính từ dài

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative Sentences) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sáng giữa 2 hoặc nhiều người, vật, sự việc hay hiện tượng nào đó dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định. Trong đó 1 trong số người, vật, sự việc, hiện tượng được so sánh đạt tiêu chí cao hơn so với người, vật, sự việc, hiện tượng còn lại.

Ví dụ:

- The rabbit is faster than the turtle. - Bikes are slower than cars.

So sánh hơn của tính từ dài
Dạng so sánh hơn của tính từ trong tiếng Anh

Cấu trúc so sáng hơn của tính từ trong tiếng Anh được chia làm 2 dạng:

2.1. So sáng hơn với tính từ ngắn

S + V + Adj -er + than + S2 + (O/N/Pronoun)

Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có 1 âm tiết. Khi đó chúng ta chỉ cần thêm đuôi "er" vào tính từ nhắm mục đích so sáng

Ví dụ:

- Today is hotter than yesterday.

2.2. So sánh hơn với tính từ dài

S1 + be + more + L-adj + than + S2 + (O/N/Pronoun)

Tính từ dài trong tiếng Anh là tính từ có 2 âm tiết trở lên. Khi đó chúng ta không thêm đuổi "er" như công thức tính từ ngắn, mà thêm "more" vào trước tính từ đó nhằm mục đích so sáng hơn.

Ví dụ:

- This hat is more beautiful than that one.

3. Bài luyện tập so sáng hơn với tính từ

Các con vừa được học xong công thức và cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ rồi. Hãy làm một vào bài tập sau đây để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Bài tập 1: Let's write!

01 - The elephant is ______ the horse. (heavy)

02 - The turle is ______ the rabbit. (Slow)

03 - The dolphin is ________ the dog. (intelligent)

04 - Ali is __________ than Adam. (tall)

05 - Pineapples are ________ than oranges. (sweet)

06 - Sara’s dress is ________ than mine. (short)

07 - The elephant is __________ than the mouse. (big)

08 - Tim can run _______ than Bill. (fast)

09 - I was sad because I got the _______ grade on the test. (low)

10 - My bag is ________ than yours. (heavy)

Bài tập 2: Let's find mistakes!

01 - Reading books is interestinger than listning to music.

02 - My brother is more bad a tennis than me.

03 - This pen is gooder than the other.

04 - Canada is biger than Australia.

05 - I think that summer is good than winter.

06 - I think math and science is more difficult than history and English.

07 - This pink dress is pretties than the green dress.

08 - My father is older my uncle.

09 - Patrick thinks that chocolate cake is delicious than banana cake.

10 - African elephants are heavyer than Asia elephants.

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học ngày hôm nay rồi. Hẹn gặp lại các con vào bài học tiếp theo nhé!

Trong tiếng Anh, việc nắm vững được các tính từ dài ngắn là điều đặc biệt quan trọng. Bởi lẽ, các tính từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh hoặc trong việc giao tiếp tiếng Anh thường ngày, nó là một thành phần không thể thiếu. Vậy tính từ dài là gì, hãy cùng Langmaster tìm hiểu thông tin ngay đây và điểm qua 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Tìm hiểu thêm về kiến thức tính từ trong Tiếng Anh tại bài viết dưới đây:

  • TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
  • CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. Tính từ dài là gì? (Long adjectives)

Tính từ dài trong tiếng Anh được biết là những tính từ có 2 âm tiết trở lên, trừ các trường hợp tính từ đặc biệt có 2 âm tiết. Tính từ dài thường không có quá nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn, thông thường sẽ xuất hiện trong câu so sánh hơn, ở trước tính từ dài thường có more và phía sau sẽ có than. Còn với câu so sánh nhất, ở phía trước tính từ dài sẽ cần thêm the most.

Ví dụ về tính từ dài như sau:

  • Beautiful - xinh đẹp
  • Agreeable - chấp thuận/ đồng ý
  • Difficult - khó khăn
  • Expensive - đắt đỏ
  • Healthy - khỏe mạnh
  • Horrible - kinh khủng/ đáng ghét

2. Cách sử dụng tính từ dài trong câu so sánh

Như Langmaster đã nói trên, tính từ dài thường được sử dụng chủ yếu trong câu so sánh. Thế nên, mọi người cần nắm được việc chuyển tính từ dài sang dạng câu so sánh.

So sánh hơn của tính từ dài

2.1. Cách dùng tính từ dài trong so sánh bằng

  • Cấu trúc: S + to be + as + (long) adj + as + N/ pronoun

Ví dụ:

  • My sister’s room is as comfortable as my room.

( Phòng của chị gái tôi thoải mái như phòng của tôi.)

  • Quan is as healthy as Nam.

( Quân và Nam khỏe mạnh như nhau.)

2.2. Tính từ dài trong so sánh hơn

  • Cấu trúc: S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • This dress is more expensive than that dress.

( Chiếc váy này đắt hơn chiếc váy kia.)

  • This book is more useful than that book.

( Quyển sách này ý nghĩa hơn quyển sách kia.)

2.3. Tính từ dài trong so sánh hơn nhất

  • Cấu trúc: S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • Ha is the most intelligent student in my class.

(Hà là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi.)

  • Anna is the most cute staff in my office:

(Anna là nhân viên đáng yêu nhất trong văn phòng tôi.)

2.4. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh

Đối với những trường hợp tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi như: -y, -ie, -ow, -et, -er, ta có thể coi chúng là tính từ dài hay ngắn đều đúng. Vậy, khi chuyển sang dạng câu so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách, vừa thêm -er, -est và more than/ the most đối với các tính từ này đều đúng.

Ví dụ: healthy

  • Đối với câu sánh hơn: healthier hoặc more healthy than…
  • Đối với so sánh nhất: the healthiest hoặc the most healthy

3. Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng phải biết

Có thể thấy, tính từ thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Nó được sử dụng để mô tả hay giao tiếp thông thường, vì thế việc nắm vững là điều đặc biệt cần thiết. Cùng điểm qua 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh ngay đây.

  • Different/ˈdɪfrənt/: Khác nhau
  • Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
  • Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng
  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/: Tiết kiệm
  • Large/lɑ:dʒ/ : Lớn
  • Available /ə'veiləbl/: Sẵn có

So sánh hơn của tính từ dài

  • Popular/ˈpɒpjʊlə/ : Phổ biến
  • Emotional/ɪˈməʊʃənl/: Thuộc về cảm xúc
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: mang tính lịch sử
  • Known/nou/: Được biết đến
  • Various /'veəriəs/: Khác nhau
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: Khó khăn
  • Several /'sevrəl/: Vài
  • United /ju:'naitid/: Sự liên kết hay sự hợp nhất
  • Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng
  • Useful /'ju:sfl/ : Hữu ích
  • Mental /'mentl/: Thuộc tinh thần
  • Scared /skeə[r]d/: Sợ hãi
  • Additional /əˈdɪʃənl/: Thêm vào
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Thuộc cảm xúc
  • Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu
  • Political /pəˈlɪtɪkl/: Chính trị
  • Similar /ˈsɪmɪlə/: Tương tự
  • Healthy /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh, sức khỏe
  • Financial /faɪˈnænʃl/: Thuộc tài chính

So sánh hơn của tính từ dài

  • Medical /ˈmedɪkl/: (thuộc) y học
  • Traditional /trəˈdɪʃənl/: (thuộc) truyền thống
  • Federal /ˈfedərəl/: (thuộc) liên bang
  • Entire /in'taiə[r]/: Toàn bộ, hoàn toàn
  • Expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
  • Actual /'æktjʊəl/: Thực tế
  • Dangerous/ˈdeɪnʤrəs/: Nguy hiểm
  • Successful/səkˈsɛsfʊl/: Thành công
  • Electrical /i'lektrikl/: (thuộc) điện
  • Powerful /ˈpaʊəfʊl/: Quyền lực, mạnh mẽ
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: Thông minh
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: Hiệu quả
  • Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/ Thú vị
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh
  • Happy /'hæpi/: Hạnh phúc
  • Responsible/rɪˈspɒnsəbl/: Chịu trách nhiệm
  • Accurate /ˈækjʊrɪt/: Chính xác
  • Helpful /ˈhɛlpfʊl/: Hữu ích
  • Recent /ˈriːsnt/: Gần đây
  • Willing /ˈwɪlɪŋ/: Sẵn sàng
  • Common/ˈkɒmən/: Chung chung
  • Wonderful /ˈwʌndəfl/có nghĩa là: Tuyệt vời
  • Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: Không thể
  • Serious/ˈsɪəriəs/: Nghiêm trọng

4. Một số bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh

3.1 Bài tập

Bài tập 1: Phân biệt tính từ dài và ngắn trong bảng sau

intelligent

crazy

easy

interesting

heavy

sweet

important

quiet

economical

simple

happy

attractive

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

1. This bag is…………….than that bag. (comfortable/pleasant)

2. Health is……………than money. (the most important/ more important)

3. According to me, History is the most…………..subject. (successful/interesting)

4. This coat is ……………… than that one. (beautiful/more beautiful)

3.2 Đáp án

Bài tập 1:

Tính từ ngắn

Tính từ dài

crazy, easy, heavy, quiet, simple, happy, sweet

intelligent, attractive, economical, interesting, important,

Bài tập 2:

1. comfortable

2. more important

3. helpful

4. Interesting

5. more beautiful

Với những thông tin đã được chúng tôi cung cấp trên, chắc hẳn mọi người đã hiểu hơn phần nào về tính từ cũng như 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất. Có thể thấy, việc nắm vững những tính từ này là điều rất cần thiết mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên nắm vững. Để biết thêm về những từ vựng thú vị khác trong tiếng Anh, mọi người có thể truy cập vào website

Làm sao để biết tính từ dài hay ngắn?

Tính từ dài trong tiếng Anh là những từ có từ 2 âm tiết trở lên. Tính từ dài (long adjectives), là tính từ có 2 âm tiết trở lên (pleasant, expensive, intellectual…) Ngoài ra, những tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài (quiet, simple, happy…)

Tính từ so sánh hơn là gì?

So sánh hơn là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có 2 người/ sự vật/ hiện tượng. Các đặc điểm này được thể hiện bởi các tính từ hoặc trạng từ trong câu. Ví dụ: John is taller than his brother.

Khi nào sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Tính từ dài thêm gì?

Tính từ dài thường không có quá nhiều cách sử dụng như tính từ ngắn, thông thường sẽ xuất hiện trong câu so sánh hơn, ở trước tính từ dài thường có more và phía sau sẽ có than. Còn với câu so sánh nhất, ở phía trước tính từ dài sẽ cần thêm the most. Ví dụ về tính từ dài như sau: Beautiful - xinh đẹp.