Samsung Exynos 7880 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Samsung Exynos 7884 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base 1.35 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Cortex-A73 / Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 7884
So sánh chi tiết
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Nhìn lại thì chíp tầm trung của anh samsung cùi mía quá...Lâu lâu anh í địt ra đc 1 em exynos 7880 tàm tạm thế mà.. giờ thì hít khói em snap660. Anh sam coi mà soi gương lại thôi.. xấu trai quá
@g_p3Uả vậy a9 pro với c9 pro xài chip gì thế?
Quá ngon cho đội 660. P/S Di Di xinh tóa. I nớp u
Gpu hơn adreno 430 trên chip 810 rồi. 810 lên 7 sony hạ xung xuống 1.56ghz
@Hoa96Sony ngoài cái bài hạ xung đấy thì còn biết làm gì nữa đâu ? 😁
Mua mấy con đời cũ chip 820 vừa rẻ vừa ngon hơn
Buồn buồn chú Qual chơi lấy chip high-end đời cũ đổi tên thành tầm trung đời sau ko chừng.
Sơ qua antutu thì 660 gần bằng 820 rồi hehe
Nếu con này xài QC 4.0 thì bèo cũng phải hết năm nay bên thứ 3 mới có nhiều loại sạc đáp ứng 4.0
hj vọng mi max 2 dùng 660 mà thất vọng tràn trề.
quan trọng là mấy anh điện thoại tàu có cheat phần mềm để benchmark điểm cao hơn ko ý 😁 :D
coi chơi vui để so sánh tương đối thôi, thực tế dùng trải nghiệm mới quan trọng :D
từ đợt ra 650 là đã thấy cảm tình với dòng này rồi, 660 năm nay chả thua kém gì 820 rồi mà còn tiết kiệm pin hơn 820 là chắc rồi
We compared two versions of phone SoCs: 8 cores 1400MHz Qualcomm Snapdragon 430 vs. 8 cores 1900MHz Samsung Exynos 7880 . You will find out which processor performs better in benchmark tests, key specifications, power consumption, and more.
Main Differences
Samsung Exynos 7880's Advantages
Better graphics card performance FLOPS (0.0912 TFLOPS vs 0.0432 TFLOPS )
Higher Frequency (1900MHz vs 1400MHz)
More modern manufacturing process (14nm vs 28nm)
Published 1 years 4 months later
Score
Benchmark
AnTuTu 10
Qualcomm Snapdragon 430
135324
Samsung Exynos 7880+16%
157663
Geekbench 6 Single Core
Qualcomm Snapdragon 430+19%
206
Geekbench 6 Multi Core
Qualcomm Snapdragon 430+27%
832
FP32 (float)
Qualcomm Snapdragon 430
43
Samsung Exynos 7880+111%
91
CPU
8x 1.4 GHz – Cortex-A53
Architecture
8x 1.9 GHz – Cortex-A53
1400 MHz
Frequency
1900 MHz
Samsung
Manufacturing
Samsung
Graphics
Adreno 505
GPU name
Mali-T830 MP3
450 MHz
GPU frequency
950 MHz
0.0432 TFLOPS
FLOPS
0.0912 TFLOPS
Memory
LPDDR3
Memory type
LPDDR4
800 MHz
Memory frequency
933 MHz
-
Max bandwidth
12.8 Gbit/s
Multimedia (ISP)
Hexagon 536
Neural processor (NPU)
No
eMMC 5.1
Storage type
eMMC 5.1, UFS 2.0
1920 x 1200
Max display resolution
2560 x 1440
1x 21MP
Max camera resolution
1x 22MP
1K at 30FPS
Video capture
4K at 30FPS
1080p at 60FPS
Video playback
4K at 30FPS
H.264, H.265
Video codecs
H.264, H.265, VP9
AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Audio codecs
AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Connectivity
LTE Cat. 4
4G support
LTE Cat. 7
Up to 150 Mbps
Download speed
Up to 300 Mbps
Up to 75 Mbps
Upload speed
Up to 100 Mbps
GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS
Navigation
GPS, GLONASS, Beidou, Galileo
Info
Sep 2015
Announced
Jan 2017