So sánh j2 prime và j3 2023

Sorry, we just need to make sure you're not a robot. For best results, please make sure your browser is accepting cookies.

Type the characters you see in this image:

Try different image

Conditions of Use Privacy Policy

© 1996-2014, Amazon.com, Inc. or its affiliates

Trang chủ So sánh Điện thoại Samsung Galaxy J2 Prime với Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

Điện thoại Samsung Galaxy J2 Prime

Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth v4.2, A2DP Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 8 GB Cảm ứng Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Mali T720 Chipset (hãng SX CPU) MT6737 4 nhân Chức năng khác Tiết kiệm pin Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình PLS TFT LCD Đèn Flash Có Độ phân giải DVGA (540 x 960 pixels) Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2600 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G 3G, 4G LTE Cat 4 Hỗ trợ thẻ tối đa 256 Gb Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước 144.8 x 72.1 x 8.9 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Micro SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính thường NFC Không Nghe nhạc Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC Quay phim HD 720p@30fps Quay phim HD 720p@30fps Radio FM radio với RDS RAM 1.5 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài Thiết kế Pin rời Thông tin khác Đèn Flash trợ sáng Tốc độ CPU 1.4 GHz Trọng lượng 160 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth V4.1, A2DP Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.81 GB Bộ nhớ trong 8 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Mali-400MP Chipset (hãng SX CPU) Spreadtrum SC7731 4 nhân 32-bit Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Nhận diện khuôn mặt, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình Super AMOLED Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2600 mAh Ghi âm Có GPS GLONASS, A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 142.3 mm - Ngang 71 mm - Dày 7.9 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Micro SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính thường NFC Không Nghe nhạc MP3, eAAC+, FLAC, WAV Quay phim Có Quay phim Quay phim HD 720p@30fps Radio FM radio với RDS RAM 1.5 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Pin rời Thông tin khác Làm mịn da Tốc độ CPU 1.3 GHz Trọng lượng 138 g Videocall Có Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4

Chủ đề