So sánh chip snapdragon 430 voi chip exynos 7880

Samsung Exynos 7880 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

So sánh chip snapdragon 430 voi chip exynos 7880

Samsung Exynos 7884 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base 1.35 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Cortex-A73 / Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

So sánh chip snapdragon 430 voi chip exynos 7880

So sánh chip snapdragon 430 voi chip exynos 7880

Samsung Exynos 7880

Samsung Exynos 7884

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Nhìn lại thì chíp tầm trung của anh samsung cùi mía quá...Lâu lâu anh í địt ra đc 1 em exynos 7880 tàm tạm thế mà.. giờ thì hít khói em snap660. Anh sam coi mà soi gương lại thôi.. xấu trai quá

@g_p3Uả vậy a9 pro với c9 pro xài chip gì thế?

Quá ngon cho đội 660. P/S Di Di xinh tóa. I nớp u

Gpu hơn adreno 430 trên chip 810 rồi. 810 lên 7 sony hạ xung xuống 1.56ghz

So sánh chip snapdragon 430 voi chip exynos 7880

@Hoa96Sony ngoài cái bài hạ xung đấy thì còn biết làm gì nữa đâu ? 😁

Mua mấy con đời cũ chip 820 vừa rẻ vừa ngon hơn

Buồn buồn chú Qual chơi lấy chip high-end đời cũ đổi tên thành tầm trung đời sau ko chừng.

Sơ qua antutu thì 660 gần bằng 820 rồi hehe

Nếu con này xài QC 4.0 thì bèo cũng phải hết năm nay bên thứ 3 mới có nhiều loại sạc đáp ứng 4.0

hj vọng mi max 2 dùng 660 mà thất vọng tràn trề.

quan trọng là mấy anh điện thoại tàu có cheat phần mềm để benchmark điểm cao hơn ko ý 😁 :D

coi chơi vui để so sánh tương đối thôi, thực tế dùng trải nghiệm mới quan trọng :D

từ đợt ra 650 là đã thấy cảm tình với dòng này rồi, 660 năm nay chả thua kém gì 820 rồi mà còn tiết kiệm pin hơn 820 là chắc rồi

We compared two versions of phone SoCs: 8 cores 1400MHz Qualcomm Snapdragon 430 vs. 8 cores 1900MHz Samsung Exynos 7880 . You will find out which processor performs better in benchmark tests, key specifications, power consumption, and more.

Main Differences

Samsung Exynos 7880's Advantages

Better graphics card performance FLOPS (0.0912 TFLOPS vs 0.0432 TFLOPS )

Higher Frequency (1900MHz vs 1400MHz)

More modern manufacturing process (14nm vs 28nm)

Published 1 years 4 months later

Score

Benchmark

AnTuTu 10

Qualcomm Snapdragon 430

135324

Samsung Exynos 7880+16%

157663

Geekbench 6 Single Core

Qualcomm Snapdragon 430+19%

206

Geekbench 6 Multi Core

Qualcomm Snapdragon 430+27%

832

FP32 (float)

Qualcomm Snapdragon 430

43

Samsung Exynos 7880+111%

91

CPU

8x 1.4 GHz – Cortex-A53

Architecture

8x 1.9 GHz – Cortex-A53

1400 MHz

Frequency

1900 MHz

Samsung

Manufacturing

Samsung

Graphics

Adreno 505

GPU name

Mali-T830 MP3

450 MHz

GPU frequency

950 MHz

0.0432 TFLOPS

FLOPS

0.0912 TFLOPS

Memory

LPDDR3

Memory type

LPDDR4

800 MHz

Memory frequency

933 MHz

-

Max bandwidth

12.8 Gbit/s

Multimedia (ISP)

Hexagon 536

Neural processor (NPU)

No

eMMC 5.1

Storage type

eMMC 5.1, UFS 2.0

1920 x 1200

Max display resolution

2560 x 1440

1x 21MP

Max camera resolution

1x 22MP

1K at 30FPS

Video capture

4K at 30FPS

1080p at 60FPS

Video playback

4K at 30FPS

H.264, H.265

Video codecs

H.264, H.265, VP9

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Audio codecs

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Connectivity

LTE Cat. 4

4G support

LTE Cat. 7

Up to 150 Mbps

Download speed

Up to 300 Mbps

Up to 75 Mbps

Upload speed

Up to 100 Mbps

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS

Navigation

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

Info

Sep 2015

Announced

Jan 2017