English to Vietnamese
English | Vietnamese |
seconds | bạn ; chút ; ftancisco ; giây gì ; giây gì đó ; giây không ; giây là lại ; giây là ; giây lại ; giây mà ; giây nữa là ; giây nữa ; giây phút ; giây rồi ; giây thôi ; giây trước ; giây ; giây đó ; giây để nạp điện ; giây để xử ; giây để ; hả ; hắn ; khoa ; khoảnh ; không biết ; không ; liền ; mặt xấu xí vào ; mặt xấu xí ; nụ hôn có vài giây thôi mà ; nụ hôn có vài giây thôi ; phát ; phút nữa ; phút thôi ; phút ; s nữa ; s ; thêm không ; thật ; tiêu ; từng giây ; vài giây thôi ; vài giây ; đã ; đề ; đức ; ở ; ở đây ; |
seconds | bác sĩ ; bây ; bạn ; chuyên ; chút ; ftancisco ; giây gì ; giây gì đó ; giây không ; giây là lại ; giây là ; giây lại ; giây mà ; giây nữa là ; giây nữa ; giây phút ; giây rồi ; giây thôi ; giây trước ; giây ; giây đó ; giây để nạp điện ; giây để xử ; giây để ; gì ; hả ; hắn ; khoảnh ; không biết ; liền ; mặt xấu xí vào ; mặt xấu xí ; phút nữa ; phút thôi ; phút ; s nữa ; s ; thêm không ; thật ; tiêu ; từng giây ; vài giây thôi ; vài giây ; đề ; đức ; |
English | Vietnamese |
ampere-second | * danh từ |
second-best | * tính từ |
second-class | * tính từ |
second-hand | * tính từ |
second-mark | * danh từ |
second-rate | * tính từ |
seconde | * danh từ |
seconds-hand | * tính từ |
cycle per second | - (Tech) chu kỳ mỗi giây, héc |
fist-best and second-best efficiency | - (Econ) Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì. |
second order condition | - (Econ) Điều kiện đạo hàm bậc hai. |
centimetre-gram-second | * danh từ |
foot-pound-second | * danh từ |
lumen-second | * danh từ |
second chamber | * danh từ |
second coming | * danh từ |
second cousin | * danh từ |
second floor | * danh từ |
second in command | * danh từ |
second lieutenant | * danh từ |
second sight | * danh từ |
second-degree | * tính từ |
second-guess | * nội động từ |
second-in-command | * danh từ |
second-rateness | * danh từ |
second-string | * tính từ |
seconder | * danh từ |
secondment | * danh từ |
split-second | * danh từ |
second-order | - cấp hai |