Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected] Từ điển > Từ điển Việt > quy tien là gì phát âm: Nghĩa Điện thoại
Những từ khác
Tiếng Anh Tiếng Trung Quốc Tiếng Việt Từ điển Câu bản quyền © Công ty WordTech vn.ichacha.net quy tiên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ quy tiên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quy tiên mình 131 3(Từ cũ, Trang trọng) chết, coi như về cõi tiên (nói về người già) hai cụ đều đã quy tiên 216 3quy tiênNói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên. 313 4quy tiênNói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy tiên". Những từ có chứa "quy tiên" in its definition in Vietnamese. [..] 410 5quy tiênNói người già chết (cũ). | : ''Cụ tôi đã '''quy tiên''' tháng trước.'''Quy tiên''' chầu.'' | : ''Phật..'' | : ''Nh..'' | : '''''Quy tiên'''.'' "quy tiên" câu"quy tiên" Tiếng Trung là gì Nghĩa Điện thoại
Câu ví dụ
Những từ khác Tiếng Việt[sửa]Cách phát âm[sửa]IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònkwi˧˧ tiən˧˧kwi˧˥ tiəŋ˧˥wi˧˧ tiəŋ˧˧Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhkwi˧˥ tiən˧˥kwi˧˥˧ tiən˧˥˧ Động từ[sửa]quy tiên
Tham khảo[sửa]
|