Piece of cake: một nhiệm vụ hoặc một hoạt động rất dễ hoàn thành.
Vizard Knight sẽ có One
Piece để post trong ngày hôm này.
A
Piece of Strange là album phòng thu thứ ba của CunninLynguists.
Trong quá trình điều tra
Emmet rơi xuống hố và tìm thấy
Piece of Resistance.
Another important aspect is the interplay between different PTMs.
Nhiều nhân vật phản diện chính của One
Piece có các cười khác nhau.
Ngoài ra
hãy chắc rằng bạn đã chọn Mask Thumbnail của
Piece.
Nhiều nhân vật phản diện chính của One
Piece có các cười khác nhau.
With characters ranging from Naruto One
Piece 's….
Anh ta nói giọng địa phương vùng Kansai của Nhật( giống Heiji trong Conan)
His speech style sounds Kansai Japanese dialect
Đặt Piece mà bạn vừa copy qua con mắt bên trái
và thêm một Mask Layer vào con mắt đó bằng cách nhấn Add Layer Mask Button.
and add a mask layer to it by pressing
the
Add layer mask button.
vòng bộ phim PE hay EVA không dệt và túi đóng cửa.
ring PE or EVA film non-woven and bag closure.
tả thứ gì đó dễ dàng đạt được.
known as something which was easy to obtain.
Kết quả: 885, Thời gian: 0.0388
English to Vietnamese
English
| Vietnamese
|
piece
| * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece
of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+
một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé
kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại
thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá
|
English
| Vietnamese
|
piece
| an toàn ; bài báo ; bài hát ; bài ; bình an ; bản nhạc ; bản tin ; bản ; bề ; bộ phận ; bộ sưu tập ; bức ; chi tiết ; chia ; chiếc pho ; chút xíu ; chút ; chút được ; chơi ; co ̀ n la ̣ i ; cái khối ; cái mẫu ; cái ; cây hàng ; cỗ máy ; cục sắt ; cục ; của mảnh ; dám ; dễ ; giá ; gói ; hợp xướng ; khoảnh ; khu ; khúc nhạc ; khúc ; khẩu súng ; khối ; kia ; kỹ ; là cục ; là một mảnh ; lệnh ; manh ; miếng ghép ; miếng hay ; miếng ; món ; mô ; mảng ; mảnh ghép ; mảnh một ; mảnh ; mất ;
mẩu ; mẫu chuyện ; mẫu vật ; mẫu ; một miếng ; một mảnh ; một phần ; một ; nghiên ; ngon ; nhạc mà ; nhạc ; nhạc đó ; nhọc ; nhỏ xíu ; nào ; này ; nén ; nối ; phen ; phần một ; phần nhỏ ; phần ; phẩm thành quả ; phẩm ; quan điểm ; rác ; ráp ; suy ra ; suy ; súng ; sưu tập ; thiếu ; thành quả ; thì đó là một mảnh ; thông ; thằng ; thời gian ; thứ ; thứ được ; tin ; tiếp tục ; tiếp ; trích đoạn ; trấn ; trợ ; tài ; tác phẩm ; tác ; tấm ; tờ ; vật thể ; vật ; vị ; xé xác ; xướng ; y ; ít ; đau ;
điếm đực ; đoạn nhạc ; đoạn viết ; đoạn ; đó là một mảnh ; đó ; đồ ; đồng ; ́ ; ̃ y ; ̣ t ; ̣ ; ảnh ;
|
piece
| an toàn ; bài báo ; bài hát ; bài ; bình an ; bản nhạc ; bản tin ; bản ; bề ; bộ phận ; bộ sưu tập ; bức ; chia ; chiếc pho ; chút xíu ; chút ; chút được ; cái khối ; cái mẫu ; cái ; cây hàng ; cỗ máy ; cờ ; cục sắt ; cục ; của mảnh ; cứt ; dây ; dễ ; giá ; gói ; hoạt ; hở ; hợp xướng ; khoảnh ; khu ; khúc nhạc ; khúc ; khối ; kia ; kỹ ; là cục ; là một mảnh ; lệnh ; mang ; manh ; miếng ghép ; miếng hay ; miếng ; món ; mô ; mảng ; mảnh ghép ; mảnh một ; mảnh ; mất ; mẩu ; mẫu chuyện
; mẫu vật ; mẫu ; một miếng ; một mảnh ; một phần ; một ; na ; ngon ; nh ; nhạc mà ; nhạc ; nhạc đó ; nhọc ; nào ; này ; nối ; phen ; phần một ; phần nhỏ ; phần ; phẩm thành quả ; phẩm ; quan ; quan điểm ; rác ; ráp ; suy ra ; suy ; súng ; sưu tập ; tao ; thì đó là một mảnh ; thông ; thằng ; thớt ; thời gian ; thứ ; thứ được ; tin ; tiếp tục ; tiếp ; trích đoạn ; trấn ; trống ; trợ ; tài ; tác phẩm ; tác ; tấm ; tờ ; viết ; vẫn ; vật thể ; vật ; vị ; xướng ; ít ; đau ; đoạn nhạc ; đoạn viết ;
đoạn ; đó là một mảnh ; đó ; đô ; đồ ; đồng ; ̣ t ; ảnh ; ứng ;
|
English
| English
|
piece; part
| a portion of a natural object
|
piece; composition; musical composition; opus; piece of music
| a musical work that has been created
|
piece; bit
| an instance of some kind
|
piece; firearm; small-arm
| a portable gun
|
piece; slice
| a serving that has been cut from a larger portion
|
piece; patch; spell; while
| a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition
|
piece; man
| game equipment consisting of an object used in playing certain board games
|
piece; patch
| to join or unite the pieces of
|
piece; assemble; put together; set up; tack; tack together
| create by putting components or members together
|
piece; nibble; pick
| eat intermittently; take small bites of
|
English
| Vietnamese
|
altar-piece
| * danh từ - bức trang trí sau bàn thờ
|
cattle-piece
| * danh từ - tranh vẽ thú nuôi
|
centre-piece
| * danh từ - vật trang trí (đặt) giữa bàn
|
chimney-piece
| * danh từ - mặt lò sưởi
|
distance-piece
| * danh từ - (kỹ thuật) thanh giằng
|
field-piece
| * danh từ - pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)
|
flower-piece
| * danh từ - tranh vẽ hoa
|
fowling-piece
| * danh từ - súng bắn chim
|
fruit-piece
| * danh từ - tranh vẽ hoa quả
|
heel-piece
| * danh từ - miếng da gót (giày) - gót giày
|
museum-piece
| * danh từ - vật quý có thể đưa vào bảo tàng - vật có thể gác xó
|
night-piece
| * danh từ - bức vẽ cảnh đêm
|
piece
| * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece
of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+
một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé
kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại
thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá
|
piece-goods
| * danh từ - tấm hàng dệt (vải, lụa...)
|
piece-work
| * danh từ - công việc trả theo lối lượng sản phẩm
|
piece-worker
| * danh từ - công việc trả theo khối lượng sản phẩm
|
pocket-piece
| * danh từ - đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi)
|
ridge-piece
| -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương
|
sea-piece
| * danh từ - bức hoạ về biển
|
show-piece
| * danh từ - vật trưng bày, vật triển lãm
|
two-piece
| * tính từ - hai mảnh =a two-piece bathing-suit+ bộ áo tắm hai mảnh
|
piece rates
| - (Econ) Thu nhập tính theo sản phẩm. + Xem COMPENSATION RULES.
|
cross-piece
| * danh từ - thanh ngang
|
ear-piece
| * danh từ - bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe - cái gọng kính
|
hair-piece
| * danh từ - tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy
|
neck-piece
| * danh từ - khăn quàng, cổ áo, cổ lông - khăn quàng bằng lông thú
|
one-piece
| * tính từ - nguyên khối; liền khối
|
period piece
| * danh từ - người lỗi thời, vật lỗi thời
|
set-piece
| * danh từ - một vật độc lập để trang trí sân khấu - cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt - một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn
|
string-piece
| * danh từ - (kiến trúc) rầm; kèo
|