Bạn có lẽ có việc làm và đóng góp đáng kể vào ngân quỹ gia đình.
You may have a secular job and make a substantial contribution to the family income.
Tập trung các hoạt động này sẽ giảm bớt nhân lực và khéo tận dụng ngân quỹ hơn.
Combining operations would reduce personnel and make better use of dedicated funds.
15 Nguyên tắc này có thể ứng dụng cho ngân quỹ gia đình.
15 That can be applied to family finances.
Phải làm gì để bảo đảm ngân quỹ hội thánh được dùng đúng cách?
What is done to ensure that congregation funds are used appropriately?
Và chúng ta có thể phân bổ lại ngân quỹ tái tranh cử của ngài cho năm 2016...
And we can reallocate some of your existing 2016 reelection funds...
Đánh ba sòng bạc đó, ta sẽ có đủ ngân quỹ thôi.
Hit these three casinos, we'll get our bankroll.
Điều này đóng góp vào ngân quỹ pay-per-view của WWE tăng thêm $4.3 triệu từ năm trước.
This contributed to WWE's pay-per-view revenue increasing by $4.3 million from the previous year.
Tôi phải đảm bảo việc sản xuất với một ngân quỹ hàng năm chỉ có 55.000 bảng."
I was working to an annual budget of £55,000."
Lạm dụng ngân quỹ liên bang.
Misappropriation of federal funds.
Chúng tôi mong rằng năm nay Ngân hàng Thế giới sẽ tăng ngân quỹ cho chương trình này”.
We hope the World Bank will increase its program budget this year.”
Sau khi hồi phục, tôi bị thẩm vấn về tội biển thủ ngân quỹ và bị bỏ tù.
After recovering, I was tried for theft and sent to prison.
Ngân quỹ không cho phép.
Những ai tham gia dân quân hôm nay được uống một ly từ ngân quỹ hạt!
Those on today's posse got one drink coming from the county budget!
Bạn đã vét đến đồng xu cuối cùng ra khỏi ngân quỹ của mình ?
Have you already squeezed every last penny out of your budget ?
Bạn thực sự muốn ngân quỹ hàng tháng của mình bị ảnh hưởng rất nhiều , rất lâu ?
Do you really want to put such a significant , long-term dent in your monthly budget ?
Inukai Tsuyoshi trở thành thủ tướng (13/12) và tăng ngân quỹ chiến tranh tại Trung Hoa.
Inukai Tsuyoshi becomes prime minister (December 13) and increases funding for the military in China.
chuẩn bị ngân quỹ thực tế
preparing a realistic budget
Mmm. Dường như ông ta đã tham nhũng vài trăm ngàn bảng trong ngân quỹ của bộ.
He's embezzled several hundred thousand pounds of ministry funds.
Thời ấy, ngân quỹ của cả thư viện cho một năm không tới 10.000 đồng rúp!
At that time, the entire library budget was no more than 10,000 rubles a year!
Về vấn đề ngân quỹ, phương pháp DOTS được lòng các nhà hoạch định chính sách.
Speaking of funding, the DOTS method appeals to policymakers holding the purse strings.
Gấp đôi ngân quỹ cho giáo dục và y tế cộng lại.
That's twice the country's health and education budget combined.
Tức là không thể mua với ngân quỹ của lớp học.
So that's certainly not very affordable for most classroom budgets.
Giờ thì anh có ngân quỹ để dùng rồi đó.
So far you've come in under budget.
Quỹ Georgia Tech chịu trách nhiệm quản lý ngân quỹ của trường, quỹ được sáng lập vào năm 1932.
The Georgia Tech Foundation runs the university's endowment and was incorporated in 1932. |