Nhà văn giỏi tương lai tiếng anh là gì năm 2024

Có khá nhiều cách để bạn bày tỏ hi vọng và mong muốn của mình trong tương lai “xa” cũng như trong tương lai “gần”. Chúng ta cùng xem nhé.

1. Diễn đạt hi vọng trong tương lai “xa”

Dưới đây là một vài cách diễn đạt hữu ích để nói về điều bạn mong muốn xảy ra trong cuộc đời, hoặc nói về những thay đổi bạn mong muốn xảy ra.

In an ideal world, I’d … ( … I’d have a great job and a big family.)

Trong một thế giới lý tưởng, tôi muốn … (… Tôi muốn có một công việc tốt và một gia đình lớn).

In an ideal world, there … (… there would be peace / there wouldn’t be any wars.)

Trong một thế giới lý tưởng, sẽ… (thế giới sẽ hòa bình / không có chiến tranh nào xảy ra).

It would be great / fantastic / wonderful if …. (… if everyone could get along.)

Nếu…(nếu mọi người đều hòa thuận với nhau) thì sẽ thật tốt/ thú vị/ tuyệt vời.

In the long-term, I’m hoping …

Trong tương lai xa, tôi hi vọng …

Chú ý: Theo sau có thể hoặc là động từ nguyên thể, hoặc là mệnh đề “that”.

Ví dụ:

“In the long-term, I’m hoping to go to university.”

Trong tương lai xa, tôi hi vọng được học ở trường Đại học.

“In the long-term, I’m hoping that I will become a doctor.”

Trong tương lai xa, tôi hi vọng rằng mình sẽ trở thành một bác sĩ.

I’ve always hoped for (+ noun)

Tôi luôn luôn hi vọng về (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’ve always hoped for a good job.”

Tôi luôn luôn hi vọng có một công việc tốt.

I’ve always dreamed of …. (+ V-ing)

Tôi luôn luôn mơ về…(+V-ing)

Ví dụ:

“I’ve always dreamed of becoming an astronaut.

Tôi luôn luôn mơ ước trở thành một phi hành gia.

2. Diễn đạt hi vọng trong tương lai gần

I’m hoping for … (+ noun)

Tôi đang hi vọng…. (+ danh từ)

Ví dụ:

“I’m hoping for a new cell phone for my birthday.”

Tôi đang hi vọng một cuộc gọi chúc mừng sinh nhật của tôi.

I’m hoping to get …

Tôi đang hi vọng nhận được…

Ví dụ:

“I’m hoping to get a new phone.”

Tôi đang hi vọng sẽ nhận được một cuộc gọi.

I would like…

Tôi muốn…

Ví dụ:

“I would like to go on a round-the-world trip.”

Tôi muốn có chuyến đi du lịch vòng quanh Trái Đất.

Chú ý: theo sau “I would like / I’d like” có thể hoặc là danh từ (n), hoặc là động từ (v).

Ví dụ:

“I’d like to go away for Christmas.”

Tôi muốn đi du lịch trong dịp Giáng sinh.

I really want…

Tôi thực sự muốn…

(Sử dụng từ “want” có thể bất lịch sự, trừ phi bạn đang nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình).

Something I’ve always wanted is…

Một vài điều tôi luôn luôn mong muốn là…

I’d be delighted / over the moon if…

Tôi sẽ hài lòng nếu…

Ví dụ:

“I’d be delighted if you gave me a new watch.”

Tôi sẽ rất vui mừng nếu bạn tặng mình một chiếc đồng hồ đeo tay mới.

Chú ý: động từ theo sau “if” nên chia ở thì quá khứ, bởi vì bạn đang nói về tình huống giả định. Điều có nghĩa là cách dùng gần giống với câu điều kiện loại 2.

Nghệ thuật luôn luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta dưới nhiều phương thức khác nhau, có thể là một bức ảnh, một bộ phim, một bản nhạc,… Chính vì thế, tìm hiểu về tiếng Anh chủ đề nghệ thuật có thể giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa đằng sau một tác phẩm. Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về nghệ thuật.

Xem thêm:

  • Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng anh về chủ đề: Làm đẹp

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật

Nghệ thuật là một phạm trù rộng lớn mà bạn khó có thể tiếp cận hết trong thời gian ngắn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật được chia ra các chủ đề nhỏ, giúp bạn có thể học dễ dàng hơn.

1.1 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh

  • Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
  • ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
  • drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ
  • painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
  • sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
  • printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn
  • design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế
  • crafts [ kræfts ]: đồ thủ công
  • photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh
  • video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim
  • film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim
  • architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc

1.2 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ

  • Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết
  • literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương
  • novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết
  • drama [ ˈdræm.ə ]: kịch
  • short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn
  • biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]: tiểu sử / tự truyện
  • poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

1.3 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn

  • performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn
  • dance [ dæns ]: nhảy
  • cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim
  • theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
  • ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale
  • concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc
  • opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch
    Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghệ thuật

1.4 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa

  • Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]
  • portrait [ ˈpɔːr.trɪt ]
  • brush stroke [ brʌʃ stroʊk ]
  • canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu
  • landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh
  • still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật
  • palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu
  • impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng
  • expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn
  • sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo
  • sitter [ ˈsɪt̬.ɚ ]

1.5 Từ vựng tiếng Anh về nơi trưng bày nghệ thuật

  • Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện
  • museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng
  • gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập
  • theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
  • cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim
  • exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm

1.6 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

  • adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ
  • background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền
  • a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn
  • classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển
  • to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc
  • to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời
  • to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour
  • a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi
  • live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp
  • live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp
  • a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn
  • a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc
  • musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc
  • to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp
  • a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc
  • a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop
  • to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc
  • a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock
  • to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo
  • a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát
  • to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ
  • taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc
  • to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc
    Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về Sở thích

2. Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật giúp bạn có thể ứng dụng các từ vựng trên dễ dàng hơn.

  • Oh, the gallery is incredible! Dịch: Ôi, bộ sưu tập thật là tuyệt vời
  • This movie has a good cast Dịch: Bộ phim này có diễn viên thật giỏi
  • She actually did give a fantastic performance Dịch: Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời
  • Sorry, I have to do a performance next Friday Dịch: Xin lỗi, tôi có một buổi biểu diễn vào thứ 6 tới
  • Yes, to pass the competition, you have to get a rave review Dịch: Đúng vậy, để qua được cuộc thi này thì bạn cần phải nhận phê bình
  • I have a ticket to watch an exhibition by Salva Dior Dịch: Tôi có một vé để xem triển lãm của Salva Dior

3. Bài viết Tiếng Anh về Nghệ thuật

Hobby is one of the most important things we should have in our lives. It is something that you enjoy doing, something that brings relief of the daily grind and allows you to relax. Of all hobbies in the world, I like music the most. For me, music is the best hobby ever. You should look around and you can see that music is everywhere.

(Sở thích là một trong những thứ quan trọng nhất chúng ta nên có trong cuộc sống. Đó là thứ là bạn thích thú tận hưởng, là thứ giúp giảm bớt những cực nhọc thường ngày và cho phép bạn thư giãn. Trong tất cả các sở thích trên thế giới, tôi thích nhất là âm nhạc. Đối với tôi, âm nhạc là sợ thích tuyệt vời nhất. Bạn có thể nhìn xung quanh và nhận thấy âm nhạc có ở khắp mọi nơi.)

I enjoy music and I listen it every single day. There are a lot of different styles of music for you to choose and enjoy. If I am in good mood, I prefer to listen some energy rock music that keep me happy and full of power. If I am tired, I chose some calm, relaxing songs. Music can speak, through music people can express feelings and emotions. When you hear something that looks like you, that you understand it easily, you start to love it. There are several different ways to enjoy music as your hobby. When you discover an artist or musician that you satisfies, it’s clear that you want to collect all of their works. Not only listening to music, a music collection is a great hobby to have, too. (Tôi thích âm nhạc và tôi nghe nó hằng ngày. Có rất nhiều phong cách âm nhạc cho bạn chọn lựa và tận hưởng. Nếu tôi có tâm trạng tốt, tôi sẽ thích nghe thứ nhạc rock đầy năng lượng giúp tôi tiếp tục vui vẻ và đầy năng lượng. Nếu tôi mệt mỏi, tôi sẽ chọn những bài nhạc yên bình, thư giãn hơn. Âm nhạc có tiếng nói, thông qua âm nhạc con người có thể thể hiện tâm trạng và cảm xúc. Khi bạn nghe điều gì đó tương tự như bạn, bạn sẽ hiểu nó dễ dàng và bạn sẽ bắt đầu yêu thích nó. Có rất nhiều cách để xem âm nhạc như là một sở thích. Khi bạn hài lòng với một nghệ sĩ hay nhạc sĩ nào đó, bạn sẽ tất nhiên muốn thu thập tất cả những tác phẩm của họ. Không chỉ việc nghe nhạc mà một bộ sưu tập tác phẩm âm nhạc cũng là một sở thích tuyệt vời.)

Music is a hobby that has no boundaries. It makes the world smaller. Without music, life would be a mistake.

(Âm nhạc là một sở thích không có giới hạn. Nó làm thế giới thu hẹp hơn. Nếu không có âm nhạc, cuộc sống thật sai lầm.)

Đề tài về sở thích là một trong những đề tài gần gũi và dễ viết nhất, nhưng cũng vì vậy bạn cần làm cho bài viết của mình trở nên hấp dẫn, đặc sắc.

Hy vọng bài viết dưới đây đã mang đến cho bạn nhiều từ vựng và mẫu câu hữu ích trong tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật. Bạn cũng có thể tham khảo hàng trăm chủ đề giao tiếp và từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cùng với phương pháp học từ vựng nhanh và nhớ lâu khác cùng NativeX ngay tại đây nhé!

Serendipity là gì trong tình yêu?

“Serendipity” mang ý nghĩa “Vô tình thấy vận may trong đời.”. Đây là danh từ dùng để nói về những sự kiện may mắn bất ngờ xảy ra trong cuộc sống mang lại niềm vui, hạnh phúc mà người ta vốn không có ý định tìm kiếm trước đó. Đây là từ chỉ về những ngày yên bình và hạnh phúc đã qua trong quá khứ.

Thì tương lai trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa. Thì tương lai đơn (Future Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả dự đoán, quyết định hoặc hành động sẽ xảy ra ở tương lai.

Some Đây là dấu hiệu thì gì?

Thì tương lai đơn thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, someday, next week/month/year/…, soon… Ví dụ: He will come tomorrow. (Ngày mai anh ấy đến.)

Bạn cảm thấy như thế nào trong tiếng Anh?

- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)

Chủ đề