Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì

Nghĩa tiếng Việt: Chè Nghĩa tiếng Anh : Sweet Soup. Sweet gruel. Ví dụ: Chè hạt sen - Sweet lotus seed gruel. Chè trôi nước - Rice Ball Sweet Soup. Chè sắn - Cassava Gruel. Chè đậu trắng với nước cốt dừa - White cow-pea with coconut gruel.

Xem chi tiết »

  • 2.Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    30 thg 10, 2017 · Trong tiếng Anh, chè được gọi bằng một cái tên chung là Sweet Soup. Còn đối với các loại chè cụ thể như chè hạt sen, chè sắn, chè đậu đỏ, ... Xem chi tiết »
  • 3.TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI CHÈ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    1.Sweet lotus seed gruel: chè hạt sen · 2.Rice Ball Sweet Soup: chè trôi nước · 3.Cassava Gruel: chè sắn · 4.White cow-pea with coconut gruel: chè đậu trắng với ... Xem chi tiết »
  • 4.Chè Tiếng Anh Là Gì ? Từ điển Tiếng Anh Các Loại Chè

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Chè hạt sen – Sweet lotus seed gruel; Chè trôi nước – Rice Ball Sweet Soup; Chè sắn – Cassava Gruel; Chè đậu trắng với nước cốt dừa – White cow-pea with coconut ... Xem chi tiết »
  • 5.Chè Hạt Sen Tiếng Anh Là Gì

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Chè hạt sen: lotus seed sweet soup · Chè bưởi: Vietnamese pomelo sweet soup · Chè đậu xanh: Vietnamese mung bean sweet soup · Chè thập cẩm: Vietnamese mixed sweet ... Xem chi tiết »
  • 6.Chè Hạt Sen Long Nhãn Tiếng Anh Là Gì

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Chè hạt sen: lotus seed sweet soup. Chè hạt sen đậu xanh: lotus seed sweet soup with mung bean. Xem chi tiết »
  • 7.Top 14 Chè Hạt Sen Bằng Tiếng Anh

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Nghĩa tiếng Việt: Chè Nghĩa tiếng Anh : Sweet Soup. Sweet gruel. Ví dụ: Chè hạt sen - Sweet lotus seed gruel. Chè trôi nước - Rice Ball Sweet Soup. Chè sắn - ... Xem chi tiết »
  • 8.Top 14 Chè Hạt Sen Tiếng Anh Là Gì

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Chè hạt sen – Sweet lotus seed gruel; Chè trôi nước – Rice Ball Sweet Soup; Chè sắn – Cassava Gruel; Chè đậu trắng với nước cốt dừa – White cow-pea with coconut ... Xem chi tiết »
  • 9.【Hỏi đáp】Chè Tiếng Anh Là Gì? - Blog Trần Phú

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    1 thg 8, 2019 · Các loại chè trong tiếng anh · Chè hạt sen: Sweet lotus seed gruel · Chè trôi nước: Rice ball sweet soup · Chè sắn: Cassava gruel · Chè đậu trắng ... Xem chi tiết »
  • 10.Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Của Các Món Chè Phổ Biến

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Xếp hạng 4,8 (26) Chè trong tiếng anh được dịch là Sweet Soup. Đây là một trong những món ăn tráng miệng rất được yêu thích của người dân Việt Nam và là một trong những món ăn ... Xem chi tiết »
  • 11.Cách Nấu Chè Bằng Tiếng Anh, Tên 5 Loại Chè Trong Tiếng Anh

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    15 thg 12, 2018 · Tham khảo cách nấu chè bằng tiếng Anh như thế nào nhé! Chè trong tiếng anh là Sweet soup, là một trong những món ăn vặt hấp dẫn nhất ở Việt ... Xem chi tiết »
  • 12.Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh Chuẩn

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    Sweet lotus seed gruel. Chè hạt sen ; Rice ball sweet soup. Chè trôi nước ; Cassava gruel. Chè sắn ; White cow- pea with coconut gruel. Chè đậu trắng nước cốt dừa. Xem chi tiết »
  • 13.Chè Trong Tiếng Anh Là Gì

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    22 thg 5, 2022 · Chè hạt sen: Sweet lotus seed gruel · Chè trôi nước: Rice ball sweet soup · Chè sắn: Cassava gruel · Chè đậu trắng nước cốt dừa: White cow-pea with ... Xem chi tiết »
  • 14.Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh - How

    Món chè đậu xanh hạt sen tiếng anh là gì
    6 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh trà được gọi bằng cái tên chung là Sweet Soup. Còn các loại chè cụ thể như chè hạt sen, chè sắn, chè đậu đỏ, chè đậu đen, ... Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 14+ Chè Hạt Sen Bằng Tiếng Anh

Thông tin và kiến thức về chủ đề chè hạt sen bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Chè đỗ đen trong tiếng Anh là gì?

Chè đậu đen: black bean sweet soup. Chè đậu ván: Hyacinth bean sweet soup. Chè đậu đỏ: red bean sweet soup.

Chè khoai môn tiếng Anh là gì?

Chè khoai môn: Vietnamese taro pudding. Chè khoai mì: cassava sweet soup. Chè khoai dẻo: taro ball. Chè khoai từ: Vietnamese lesser yam sweet soup.

Món chè trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chè được gọi bằng một cái tên chung. là Sweet Soup.

Món chè thập cẩm tiếng Anh là gì?

Cùng tìm hiểu thêm về các món chè phổ biến ở Việt Nam nhé: Chè thập cẩm: Vietnamese mixed sweet soup. Chè bưởi: Vietnamese pomelo sweet soup. Chè đậu xanh: Vietnamese mung bean sweet soup.