Ý nghĩa của từ mi là gì:
mi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ mi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mi mình
19 1. Tiếng miền Trung Việt Nam chỉ ngôi thứ 2 số ít, cùng nghĩa từ "mày" cửa mình bắc. Ví dụ: tau bảo mi, mi không nghe = tao bảo mày, mày không nghe. 2. Một dạng lông mọc ngay phía trên mi mắt. Ví dụ: lông mi |
13 Mineral Interest
|
12 Mi. | Mi. | Dây mi. | | Nốt thứ ba trong âm thanh của nhạc. | : ''Đô, rê, '''mi'''.'' | | : ''Họa '''mi''' khéo vẽ nên '''mi''', Sắc thì '''mi''' đẹp hót thì '''m [..] |