Máy trần đè tiếng anh là gì năm 2024

May mặc là một trong những ngành công nghiệp vô cùng phát triển và đòi hỏi sự tỉ mỉ trong công việc rất cao. Tuy nhiên, đôi khi cũng không thể tránh khỏi những sai sót không đáng có, nhưng chúng ta cũng cần biết để kịp thời chỉnh sửa và rút kinh nghiệm. Vậy nên, hãy cùng AROMA học từ vựng về các lỗi may mặc trong tiếng Anh để phục vụ công việc trong ngành công nghệ may nhé!

  • Tên gọi tiếng Anh một số loại trang phục đặc biệt trong ngành may
  • Tiếng Anh chuyên ngành may
    Máy trần đè tiếng anh là gì năm 2024
  • CF (Center front): Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
  • CB (Center back): Chính giữa trung tâm mặt sau.
  • HPS ( High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
  • SS (Size Seam): Đường may bên sườn của sản phẩm.
  • TM (Total measurement): Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5 inch từ giữa thân ra.
  • SMV (Standard minute value): SMV có mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
  • CPM ( Cost per minute): – Chi phí thời gian.

II/ Tổng hợp các lỗi may mặc trong tiếng Anh đầy đủ nhất

1. Lỗi do nguyên liệu hư hỏng trong tiếng Anh may mặc (Material Defects/ Damages)

Đa số những lỗi dưới đây đều là từ vựng liên quan đến lỗi vải trong tiếng Anh may mặc do nguyên liệu bị hư hỏng:

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1Rip/rɪp/Rách2hole/hoʊl/Lỗ3cut/kʌt/Vết cắt4Printing spots/ˈprɪntɪŋ spɒts/Chấm in nhỏ5Dyeing staining/ˈdaɪɪŋ ˈsteɪnɪŋ/Nhuộm bị dơ6Diagonal crease/daɪˈæɡənəl kriːs/Vải bị nhăn chéo góc7Peach crease/piːtʃ kriːs/Vải bị nhăn8Starch fly/stɑːrtʃ flaɪ/Khác sợi dệt9Off pattern/ɒf ˈpætərn/Khác vải mẫu10PressorfootFeeder damage/ˈprɛsərfʊt/ /ˈfiːdər ˈdæmɪdʒ/Dùng phụ liệu hư11Stitch distortion/stɪtʃ dɪsˈtɔːrʃən/Mũi may không đều12Defective logo/dɪˈfɛktɪv ˈloʊɡoʊ/Logo bị hư13Defective print/dɪˈfɛktɪv prɪnt/Hư phần in14Fabric flaws/ˈfæbrɪk flɔːz/Vết dơ trên vải15Defective leather/dɪˈfɛktɪv ˈlɛðər/Lỗi vải giả da16pilling/ˈpɪlɪŋ/Xù lông vải1718Broken yarn/ˈbroʊkən jɑːrn/Bung sợi19Torquing/Seam twist/ˈtɔːrkɪŋ/ /siːm twɪst/Xoắn đường may20Fold marks/foʊld mɑːrks/Có dấu gấp21Weaving bar/ˈwiːvɪŋ bɑːr/Bị dợn sóng22Warp line/Reed mark/wɔːrp laɪn/ /riːd mɑːrk/Khổ vải bị gấp23knots/nɒts/Bị rối24Weaving mark/ˈwiːvɪŋ mɑːrk/Lỗi sợi25Thread out/θrɛd aʊt/Bung chỉ26Foreign yarn/ˈfɒrɪn jɑːrn/Bung sợi27Slub/Nep/slʌb/ /nɛp/Se sợi28Screen difference/Shade bar/skriːn ˈdɪfərəns/ /ʃeɪd bɑːr/Khác màu vải29Reduction crease/rɪˈdʌkʃən kriːs/Nếp gấp nhỏ30Double ends/ˈdʌbəl ɛndz/Có độ dày hơn31Fine ends/faɪn ɛndz/Có độ mỏng hơn32Stop marks/stɒp mɑːrks/Vải bị tưa sợi

2. Lỗi màu trong tiếng Anh may mặc

Máy trần đè tiếng anh là gì năm 2024
STTTừ vựng Phiên âmNghĩa1Wrong design or color/rɒŋ dɪˈzaɪn ɔr ˈkʌlər/Khác màu mẫu2Excessive crocking/ɪkˈsɛsɪv ˈkrɒkɪŋ/Lem màu, chảy màu3Shade within garment/ʃeɪd ˈwɪðɪn ˈɡɑrmənt/Các chi tiết khác màu4Shaded trim/ˈʃeɪdɪd trɪm/Khác màu viền5Shade interior parts/ʃeɪd ɪnˈtɪəriər pɑrts/Khác màu bên trong6Wrong shade code/rɒŋ ʃeɪd koʊd/Sai mã màu7Shade no to standard/ʃeɪd nɒt tuː ˈstændərd/Màu không chuẩn8fading/ˈfeɪdɪŋ/Bạc màu9Monofilament or wrong color/ˌmɒnoʊˈfɪləmənt ɔr rɒŋ ˈkʌlər/Sai màu

3. Lỗi đường may mũi kim trong tiếng Anh may mặc (Seams & Stitching error)

STTNghĩaPhiên âmNghĩa1Open seam/ˈoʊpən siːm/Bung đường chỉ may2Uneven hem/ʌnˈiːvən hɛm/Lai không thẳng3Skip blind stitch/skɪp blaɪnd stɪtʃ/Xăm lai bị bỏ mũi4Needle holes or cuts/ˈnidəl hoʊlz ɔr kʌts/Có lỗ kim5Gmt. Part caught in seam/ɡɑrˈmɛnt pɑrt kɔt ɪn siːm/Đường may bị dúm lai6Seams puckering/siːmz ˈpʌkərɪŋ/Đường may bị xoắn 7Loose or tight/lus ɔr taɪt/Mũi kim dày mỏng8Stitch not back tacked/stɪtʃ nɑt bæk tækt/Không đính bọ9Raw edges/rɔ ˈɛdʒɪz/Mí may chưa làm sạch,le mí10Stitching density/ˈstɪtʃɪŋ ˈdɛnsɪti/Mật độ kim dày11Poor quality seam repair/pʊr ˈkwɒləti siːm rɪˈpɛr/Đường may sửa bị xấu12Piecing/Joining of binding/ˈpiːsɪŋ//ˈdʒɔɪnɪŋ ʌv ˈbaɪndɪŋ/Không cuốn viền13Hem not blind stitched/hɛm nɑt blaɪnd stɪtʃt/Không xăm lai14Broken top stitch/ˈbroʊkən tɑp stɪtʃ/Diễu bị sụp mũi15Incorrect basting stitch/ɪnˈkɒrɛkt ˈbeɪstɪŋ stɪtʃ/May diễu bị sai16Facing not tacked/ˈfeɪsɪŋ nɑt tækt/Đáp không đính chỉ17High/low pockets/haɪ/loʊ ˈpɒkɪts/Túi 2 bên cao thấp18Plais dist/incorrect cut/plædz dɪst/ɪnˈkɒrɛkt kʌt/Canh sọc/cắt sai sọc19Lining hem incorrect/ˈlaɪnɪŋ hɛm ɪnˈkɒrɛkt/Lai lót bị sai20Bar tack problems/bɑr tæk ˈprɒbləmz/Đánh bị sai21Sewn in waste/soʊn ɪn weɪst/May dư chi tiết22Crack stitch showing/kræk stɪtʃ ˈʃoʊɪŋ/May bị chồng mũi23Dart/pleat sewn incorrect/dɑrt/plit soʊn ɪnˈkɒrɛkt/Nhấn ben sai

4. Lỗi các chi tiết công đoạn may trong tiếng Anh may mặc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa1Missing parts/ˈmɪsɪŋ pɑrts/Thiếu chi tiết2Missing operation/ˈmɪsɪŋ ˌɑpəˈreɪʃən/Thiếu công đoạn3Part twist,distorted plt/pɑrt twɪst, dɪˈstɔrtɪd plt/Bị xoắn, bị biến dạng4Lining not tacked correctly/ˈlaɪnɪŋ nɑt tækt kəˈrɛktli/Lót gắn không đúng5Lining shrunk/ˈlaɪnɪŋ ʃrʌŋk/Lót bị nhăn6Lining too tight or too full/ˈlaɪnɪŋ tuː taɪt ɔr tuː fʊl/Lót quá ngắn hoặc quá dư7Stripes not matching/straɪps nɑt ˈmæʧɪŋ/Không khớp sọc8Checks not matching/ʧɛks nɑt ˈmæʧɪŋ/Sọc caro không khớp9Piping not matching/ˈpaɪpɪŋ nɑt ˈmæʧɪŋ/Viền không khớp10Wrong size/Type shoulder pad/rɒŋ saɪz//taɪp ˈʃoʊldər pæd/Bị sai kích cỡ /đệm vai11Miss match parts/mɪs mæʧ pɑrts/Thiếu các bộ phận liên quan với nhau12Uneven fronts/ʌnˈivən frʌnts/Thân trước không thẳng13Defective beads/pearls/etc/dɪˈfɛktɪv bids//pɜrlz//ɛtˈsɛtərə/May sai viền, khuy viền14Loose beads/pearls/etc/lus bids//pɜrlz//ɛtˈsɛtərə/Lỏng viền, khuy viền15Missing beads/pearl/etc/ˈmɪsɪŋ bids//pɜrlz/Thiếu viền khuy viền16Defective velcro/dɪˈfɛktɪv ˈvɛlˌkroʊ/Hư khóa dán băng dính17Smiling pockets/ˈsmaɪlɪŋ ˈpɑkɪts/Túi không kín

Thông qua bài viết bạn đã tích lũy được các từ vựng về lỗi may mặc trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Chắc chắn chúng sẽ hỗ trợ rất nhiều trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng ngay trong công việc bạn nhé!

Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA!