Mậu tuất 2023 hợp màu gì

Màu sắc theo tuổi Mậu Tuất 1958

Bạn thuộc mệnh Mộc. Màu hợp với tuổi:

Đây là các màu chủ đạo của bạn, hãy trang trí nhà cửa, màu xe hay trang phục của bạn theo màu này.

Thủy sinh Mộc. Màu tương sinh với tuổi:

Đây là các màu sinh vượng với màu sắc chủ đạo của bạn. Nên phối thêm màu này nếu màu sắc chủ đạo chưa đủ mạnh.

Kim khắc Mộc. Màu tương khắc với tuổi:

Đây là các màu khắc chế với màu sắc chủ đạo của bạn. Nên tránh hoặc chấm phá màu này nếu màu sắc chủ đạo khá mạnh.

Mời bạn đọc tham khảo thêm những thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1958 tại bài viết: "Sinh năm 1958 mệnh gì?".

Danh mục xem hợp tuổi

Cùng danh mục xem tuổi

Thư viện

  • Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.

  • Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!

  • Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?

  • Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.

  • Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.

Trang Màu sắc hợp tuổi xin gửi tới quý bạn đọc bài viết về màu sắc hợp tuổi và chọn màu đá phong thủy của những người sinh năm 1958 (Mậu Tuất) như sau:

Sinh năm 1958 mệnh gì?

Sinh năm: 1958 - Tuổi: Mậu Tuất (Con Chó)

Tức mệnh: Mộc

Sinh năm 1958 hợp màu gì nhất?

Rất hợp với các Màu đen, Xanh dương, Xanh lá cây

Tuổi Mậu Tuất đeo đá phong thủy màu gì?

Theo như trên thì các bạn tuổi Mậu Tuất (1958) hợp với đá phong thủy Màu đen, Xanh dương, Xanh lá cây

Xem thêm:

Sinh năm 1958 không hợp màu gì?

Bạn không hợp với các Màu bạc, hay Vàng ánh kim vì Kim khắc Mộc

Tử vi chi tiết tuổi Mậu Tuất sinh năm 1958

Ý nghĩa các màu hợp với tuổi Mậu Tuất sinh năm 1958

  • Màu đen: Màu đen là màu của quyền lực, nghiêm minh, nhã nhặn nhưng lại đầy huyền bí. Là màu thể hiện sự giàu có và quý tộc. Tuy nhiên thì màu đen đôi khi lại mang ý nghĩa tiêu cực, như sự tối tăm ma quỷ.
  • Màu xanh dương: Xanh dương mang cảm giác sâu thẳm, rộng lớn nhưng bình yêu và vô cùng vững vàng. Là màu của biển, trời. Ngoài ra, xanh dương là màu của sự trong sáng, tinh khiết và nam tính. Nó cũng là màu của sự trung thành, tự tin và trí tuệ.
  • Màu xanh lá cây: Thuộc hành Mộc và hợp mệnh Hỏa, màu xanh lá cây mang ý nghĩa cho sự tương sinh. Tượng trưng cho sức sống, sự hòa hòa bình và phát triển thịnh vượng. Với màu xanh lá cây đậm bạn nên tránh dùng vì nó tượng trưng cho sự đố kỵ. Tương tự với các và màu xanh vàng tượng trưng cho sự yếu đuối và bệnh hoạn nên bạn cũng ko nên dùng.

Từ khóa:

  • Tuổi Mậu Tuất đeo nhẫn gì
  • ,
  • Tuổi Mậu Tuất hợp đá màu gì
  • ,
  • Tuổi Mậu Tuất hợp màu gì
  • ,
  • Tuổi Mậu Tuất nên đeo nhẫn gì
  • ,
  • Sinh năm 1958 đeo đá màu gì

  • Xem màu sắc hợp tuổi và bản mệnh

Năm sinh Tuổi Hành
1924 Giáp Tý Kim +
1925 Ất Sửu Kim –
1926 Bính Dần Hỏa +
1927 Đinh Mão Hỏa –
1928 Mậu Thìn Mộc +
1929 Kỷ Tỵ Mộc –
1930 Canh Ngọ Thổ +
1931 Tân Mùi Thổ –
1932 Nhâm Thân Kim +
1933 Quý Dậu Kim –
1934 Giáp Tuất Hỏa +
1935 Ất Hợi Hỏa –
1936 Bính Tý Thủy +
1937 Đinh Sửu Thủy –
1938 Mậu Dần Thổ +
1939 Kỷ Mão Thổ –
1940 Canh Thìn Kim +
1941 Tân Tỵ Kim –
1942 Nhâm Ngọ Mộc +
1943 Qúy Mùi Mộc –
1944 Giáp Thân Thủy +
1945 Ất Dậu Thủy –
1946 Bính Tuất Thổ +
1947 Đinh hợi Thổ –
1948 Mậu Tý Hỏa +
1949 Kỷ Sửu Hỏa –
1950 Canh Dần Mộc +
1951 Tân Mão Mộc –
1952 Nhâm Thìn Thủy +
1953 Quý Tỵ Thủy –
1954 Giáp Ngọ Kim +
1955 Ất Mùi Kim –
1956 Bính thân Hỏa +
1957 Đinh Dậu Hỏa –
1958 Mậu Tuất Mộc +
1959 Kỷ Hợi Mộc –
1960 Canh Tý Thổ +
1961 Tân Sửu Thổ –
1962 Nhâm Dần Kim +
1963 Quý Mão Kim –
1964 Giáp Thìn Hỏa +
1965 Ất Tỵ Hỏa –
1966 Bính Ngọ Thủy +
1967 Đinh Mùi Thủy –
1968 Mậu Thân Thổ +
1969 Kỷ Dậu Thổ –
1970 Canh Tuất Kim +
1971 Tân Hợi Kim –
1972 Nhâm Tý Mộc +
1973 Quý Sửu Mộc –
1974 Giáp Dần Thủy +
1975 Ất Mão Thủy –
1976 Bính Thìn Thổ +
1977 Đinh Tỵ Thổ –
1978 Mậu Ngọ Hỏa +
1979 Kỷ Mùi Hỏa –
1980 Canh Thân Mộc +
1981 Tân Dậu Mộc –
1982 Nhâm Tuất Thủy +
1983 Quý Hợi Thủy –
1984 Giáp tý Kim +
1985 Ất Sửu Kim –
1986 Bính Dần Hỏa +
1987 Đinh Mão Hỏa –
1988 Mậu Thìn Mộc +
1989 Kỷ Tỵ Mộc –
1990 Canh Ngọ Thổ +
1991 Tân Mùi Thổ –
1992 Nhâm Thân Kim +
1993 Quý Dậu Kim –
1994 Giáp Tuất Hỏa +
1995 Ất Hợi Hỏa –
1996 Bính Tý Thủy +
1997 Đinh Sửu Thủy –
1998 Mậu Dần Thổ +
1999 Kỷ Mão Thổ –
2000 Canh Thìn Kim +
2001 Tân Tỵ Kim –
2002 Nhâm Ngọ Mộc +
2003 Qúy Mùi Mộc –
2004 Giáp Thân Thủy +
2005 Ất Dậu Thủy –
2006 Bính Tuất Thổ +
2007 Đinh hợi Thổ –
2008 Mậu Tý Hỏa +
2009 Kỷ Sửu Hỏa –
2010 Canh Dần Mộc +
2011 Tân Mão Mộc –
2012 Nhâm Thìn Thủy +
2013 Quý Tỵ Thủy –
2014 Giáp Ngọ Kim +
2015 Ất Mùi Kim –
2016 Bính Thân Hỏa +
2017 Đinh Dậu Hỏa –
2018 Mậu Tuất Mộc +
2019 Kỷ Hợi Mộc –
2020 Canh Tý Thổ +
2021 Tân Sửu Thổ –
2022 Nhâm Dần Kim +
2023 Quý Mão Kim –
2024 Giáp Thìn Hỏa +
2025 Ất Tỵ Hỏa –
2026 Bính Ngọ Thủy +
2027 Đinh Mùi Thủy –
2028 Mậu Thân Thổ +
2029 Kỷ Dậu Thổ –
2030 Canh Tuất Kim +
2031 Tân Hợi Kim –
2032 Nhâm Tý Mộc +
2033 Quý Sửu Mộc –
2034 Giáp Dần Thủy +
2035 Ất Mão Thủy –
2036 Bính Thìn Thổ +
2037 Đinh Tỵ Thổ –
2038 Mậu Ngọ Hỏa +
2039 Kỷ Mùi Hỏa –
2040 Canh Thân Mộc +
2041 Tân Dậu Mộc –
2042 Nhâm Tuất Thủy +
2043 Quý Hợi Thủy –

Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!

Chủ đề