Một trong những mẫu câu mà bạn thường phải sử dụng trong đời sống hàng ngày chính là khen ngợi người khác. Các mẫu câu khen ngợi trong Tiếng Trung cũng giống như trong Tiếng Việt, rất đa dạng. Cùng Tiếng Trung Cầm Xu học những mẫu câu sau để không còn phải lúng túng trong những trường hợp này nhé. Show
Anh làm tốt lắm!
Ôi, tuyệt quá!
Trông anh trẻ quá!
Anh nói giỏi tiếng Trung quá!
Phát âm của anh rất tốt!
Anh đúng là ca sĩ thứ thiệt!
Trí nhớ của anh tuyệt thật!
Tuyệt quá! Thật không thể tin được!
Giỏi quá, trình độ của anh thật cao siêu!
Anh nói tiếng Hàn giỏi quá!
Giọng điệu của anh giống người Trung Quốc quá.
Thật ngưỡng mộ chị quá, trông chị cứ như thiếu nữ vậy!
Chị hát hay quá.
Chị xinh quá!
Cái này rất hợp với chị!
Anh thật là thân thiện!
Bạn trông thật là trẻ !
Anh có bí quyết gì không?
Anh bảnh trai quá!
Trời ạ, chị đẹp quá!
Chiếc áo sơ mi này rất hợp với anh!
Anh đội cái mũ này trông rất hợp.
Mắt chị đẹp quá!
Trông anh trẻ quá!
Kàn nín chuān de yīfú jiù zhīdào nín hěn yǒu pǐnwèi. Nhìn quần áo anh mặc là biết anh rất có khiếu thẩm mỹ.
Anh bơi giỏi quá!
Chị nấu ăn khéo quá!
Chị tài thật, lần đầu tiên tôi được nhìn thấy căn phòng sạch sẽ như vậy!
Anh đúng là việc gì cũng làm được.
Tôi rất khâm phục khả năng giải quyết công việc của anh.
Anh làm rất tốt.
Nếu tôi cũng có nghị lực kiên cường như anh thì tốt biết mấy.
Không ngờ anh có thể làm tốt như vậy.
Chiếc áo len mới của bạn đẹp quá!
Chị rất có con mắt thời trang!
Bài luận văn của anh rất có tính sáng tạo.
Sao anh viết chữ đẹp thế nhỉ?
Zài zhè’r pèng dào nín kě zhēn ràng rén xǐchūwàngwài. Được gặp anh ở đây thật là vui mừng quá đỗi.
Bố cục ngôi nhà của anh đẹp quá! Đáp lại lời khen ngợi bằng tiếng Trung谢 谢 (Xièxiè): Cảm ơn 多 谢 你 (Duōxiè nǐ): Cảm ơn bạn rất nhiều. 这 么 认 为 真 好! (Zhème rènwéi zhēn hǎo): Thật vui khi bạn nghĩ như vậy 谢 谢你, 太 好 了! (Xièxiè nǐ, tài hǎole!): Cảm ơn bạn điều đó thật tuyệt vời! Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90 Facebook: Tiếng Trung Cầm Xu – Dạy phát âm chuẩn nhất Hà Nội Việc có một bản CV tiếng Trung chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng là điều rất quan trọng để nâng cao cơ hội của bạn trong tìm kiếm việc làm. Vậy như thế nào cho đơn giản và chi tiết nhưng vẫn đảm bảo chất lượng? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây và tham khảo một số mẫu CV tiếng Trung chuẩn chỉnh nhất. CV Tiếng Trung là gì?Tất cả các ứng viên đều cần một CV (Curriculum Vitae) để ứng tuyển vào các vị trí công việc. Đối với những ứng viên mong muốn làm việc trong môi trường nói tiếng Trung hoặc các công ty có liên quan đến Trung Quốc. Việc viết một CV Tiếng Trung sẽ giúp họ tăng cơ hội trong việc tìm kiếm việc làm. Một CV Tiếng Trung đầy đủ thông tin và chuyên nghiệp sẽ bao gồm các phần thông tin cá nhân, giáo dục, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, năng lực, thành tích và giải thưởng. Ngoài ra, cũng nên đi kèm với một bức ảnh chụp đầu và vai ở dạng chân dung, giúp nhà tuyển dụng có thể nhận ra ứng viên trong cuộc phỏng vấn. Khi viết một CV Tiếng Trung, ứng viên cần phải có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ Tiếng Trung. Biết cách sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và hiểu rõ về địa phương và văn hóa của Trung Quốc. Một CV Tiếng Trung được viết đúng cách sẽ giúp ứng viên có được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Đồng thời tăng khả năng được tuyển dụng vào các vị trí việc làm ở các công ty có liên quan đến Trung Quốc. Nguyên tắc viết và gửi CV tiếng TrungViết và gửi CV tiếng Trung đòi hỏi bạn cần phải tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Tóm lại, việc viết và gửi CV tiếng Trung là một quá trình quan trọng để xây dựng hình ảnh của bạn trong mắt nhà tuyển dụng. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và đặc biệt chú ý đến định dạng và cách gửi, bạn sẽ tăng cơ hội được chọn lựa trong quá trình tuyển dụng. Hướng dẫn cách viết CV tiếng Trung chi tiết\>>>Xem thêm: Thông tin cá nhân – 个人信息 – Gèrén xìnxīKhi tạo CV tiếng Trung, việc cung cấp các thông tin cơ bản là rất quan trọng, bởi đây là bước đầu tiên để nhà tuyển dụng biết được bạn là ai. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý việc trau dồi từ vựng CV tiếng Trung để tạo ra một bản CV chuyên nghiệp. Phần thông tin cá nhân trong CV tiếng Trung Dưới đây là những thông tin cơ bản mà bạn cần cung cấp trong phần Thông tin cá nhân:
Ngoài ra, cần lưu ý rằng khi điền thông tin ngày tháng năm sinh, bạn phải sử dụng đúng định dạng theo quy chuẩn của người Trung Quốc, ví dụ: “1999年09月22日”. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác những thông tin cơ bản này sẽ giúp bạn tạo ra một bản CV tiếng Trung chuyên nghiệp và gây ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng. Xem thêm: Cách viết thư ứng tuyển – Cover Letter dành cho người mới ra trường Trình độ học vấn – 教育背景 – Jiàoyù bèijǐngPhần trình độ học vấn cho CV tiếng Trung Khi viết CV tiếng Trung, phần trình độ học vấn là một phần quan trọng để giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng và kinh nghiệm của bạn. Dưới đây là một số lưu ý khi viết phần này: Bắt đầu với trình độ cao nhất của bạn và liệt kê ngược lại. Ví dụ:
Liệt kê tên trường, ngành học và năm tốt nghiệp. Nếu bạn có bằng cấp được công nhận bởi Trung Quốc, hãy liệt kê tiêu chuẩn tương đương bằng chữ Hán, như “本科” (Běnkē) cho cử nhân, “硕士” (Shuòshì) cho thạc sĩ, và “博士” (Bóshì) cho tiến sĩ. Nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành học của mình, hãy liệt kê các dự án, nghiên cứu, hoặc công trình đã tham gia và những kỹ năng mà bạn đã học được từ chúng. Khi liệt kê các trường đại học nước ngoài, bạn nên đưa ra sự chính xác và cụ thể về tên trường, địa chỉ và thời gian học tập của bạn. Nếu cần, bạn có thể dùng bản dịch tiếng Trung của tên trường. Ví dụ:
Bằng cử nhân Luật, Trường Luật Đại học Bắc Kinh, 2010-2014.
Bằng thạc sĩ Quản trị Kinh doanh, Trường Kinh doanh Harvard, 2016-2018. Với những lưu ý trên, bạn sẽ viết phần trình độ học vấn trong CV tiếng Trung của mình một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Mục tiêu nghề nghiệp – 职业目标 – Zhíyè mùbiāoKhi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Trung, bạn cần trình bày một cách rõ ràng và chi tiết mục đích nghề nghiệp của mình. Điều này giúp nhà tuyển dụng có thể hiểu được bạn đang tìm kiếm một vị trí gì và có thể tìm kiếm các ứng viên phù hợp với vị trí đó. Dưới đây là một số lưu ý và ví dụ để giúp bạn viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Trung. Lưu ý:
Ví dụ:
希望能够应聘贵公司的销售人员一职,将我的销售技巧应用到公司的业务当中,通过积极的沟通和业务拓展,为公司带来更多的销售业绩。 Tôi mong muốn ứng tuyển vào vị trí nhân viên kinh doanh của công ty, áp dụng kỹ năng bán hàng của mình vào công việc của công ty, thông qua giao tiếp tích cực và mở rộng kinh doanh, tôi sẽ đóng góp cho công ty nhiều hơn trong việc tăng doanh số bán hàng.
希望能够加入贵公司,担任人力资源管理岗位,通过精细的人力资源管理和团队建设,为公司的发展提供有力的支持。 Tôi mong muốn gia nhập công ty của quý công ty, đảm nhiệm vị trí quản lý nhân sự, thông qua quản lý nhân sự tinh tế và xây dựng đội ngũ nhân sự, tôi sẽ cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho sự phát triển của công ty. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến tiếng Trung – 工作经验 – Gōngzuò jīngyànKhi viết kinh nghiệm làm việc liên quan đến tiếng Trung, bạn nên mô tả chi tiết và cụ thể những công việc liên quan đến tiếng Trung của mình. Bạn có thể sử dụng các từ khoá liên quan đến tiếng Trung như “phiên dịch”, “biên dịch”, “giao tiếp”, “thương lượng” để làm nổi bật mục này trong CV của mình. Phần kinh nghiệm cho CV tiếng Trung Ví dụ:
(“从2018年10月至今,我在XYZ公司担任市场开发工程师一职,负责与中国客户相关的业务活动。我使用中文与中国合作伙伴交流信息,并成功地谈判了数百万美元的合同。) Khi viết phần kinh nghiệm dành riêng trong CV tiếng Trung, có một số lưu ý quan trọng như sau:
Kỹ năng – 技能 – JìnéngKỹ năng – 技能 – Jìnéng là một yếu tố quan trọng trong cách viết CV tiếng Trung. Đây là cách để ứng viên giới thiệu những kỹ năng mà họ sở hữu và giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi viết phần kỹ năng trong CV tiếng Trung:
Ví dụ: Dưới đây là một số ví dụ về phần kỹ năng trong CV tiếng Việt – Trung:
Kỹ năng quản lý dự án: 项目管理技能 (xiàngmù guǎnlǐ jìnéng) Có kinh nghiệm trong quản lý dự án, biết cách lập kế hoạch và phân công công việc: 有项目管理经验,懂得如何制定计划和分配任务 (yǒu xiàngmù guǎnlǐ jīngyàn, dǒng dé rúhé zhìdìng jìhuà hé fēnpèi rènwù)
Kỹ năng phân tích dữ liệu: 数据分析技能 (shùjù fēnxī jìnéng) Có kinh nghiệm trong phân tích dữ liệu với các công cụ như Excel, Power BI: 有Excel、Power BI等工具的数据分析经验 (yǒu Excel, Power BI děng gōngjù de shùjù fēnxī jīngyàn) Bằng cấp chứng chỉ – 参考 – zhèngshūPhần bằng cấp chứng chỉ cho CV tiếng Trung Việc đưa ra thông tin về bằng cấp và chứng chỉ trong CV tiếng Trung cũng là một yếu tố quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Để viết phần Bằng cấp chứng chỉ trong CV tiếng Trung một cách hiệu quả, có thể lưu ý những điểm sau:
Sở thích – 爱好 – ÀihàoSở thích (爱好 – Àihào) là một phần không thể thiếu trong CV, giúp cho nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quát hơn về đặc điểm và tính cách của ứng viên. Tuy nhiên, để đưa ra phần Sở thích trong CV tiếng Trung một cách hiệu quả, cần lưu ý các điểm sau:
Ví dụ về sở thích: Yêu thích du lịch và khám phá những địa điểm mới. 在旅游中探索新景点是我的爱好。 Yêu thích thể thao và thường xuyên chơi bóng đá cùng bạn bè. 热爱运动,经常和朋友们一起踢足球。 Tự đánh giá bản thân – 自我评价 – Zìwǒ píngjiàPhần tự đánh giá bản thân cho CV tiếng Trung Tự đánh giá bản thân – 自我评价 – Zìwǒ píngjià trong CV Tiếng Trung rất quan trọng. Đây là cơ hội để ứng viên tự mình mô tả bản thân và gây ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi viết phần này: Tự tin và thật sự với bản thân: Tự đánh giá bản thân không phải là chỗ để tự nhận định cao quá mức về năng lực hay kỹ năng của mình. Hãy trung thực với bản thân và đánh giá đúng khả năng của mình. Sử dụng ngôn ngữ tích cực: Sử dụng những từ ngữ tích cực để mô tả bản thân như chủ động, năng động, kiên trì, sáng tạo, chịu trách nhiệm, tự tin, cầu tiến, v.v. Kết hợp với kinh nghiệm làm việc: Tự đánh giá bản thân cần kết hợp với kinh nghiệm làm việc của mình để tạo thêm sự thuyết phục. Ví dụ: “Tôi tự tin trong khả năng làm việc độc lập và cộng tác nhóm, được thể hiện qua kinh nghiệm của mình trong các dự án tại công ty ABC”. Ví dụ: “Tôi là một người năng động, sáng tạo và chủ động trong công việc. Tôi có khả năng tự giải quyết vấn đề và làm việc cộng tác tốt. Kinh nghiệm của tôi trong các dự án tại công ty ABC đã chứng minh được điều này. Tôi luôn cố gắng học hỏi và cải thiện bản thân để trở thành một nhân viên đóng góp hiệu quả cho công ty”. Người tham chiếu – 参考人 – Cānkǎo rén参考人 (Cānkǎo rén) có nghĩa là “người tham chiếu” trong Tiếng Trung, và là một phần quan trọng trong CV của bạn. Nếu có thể, nên chọn những người có liên quan đến lĩnh vực của bạn hoặc là những người có vị trí cao trong công ty mà bạn từng làm việc. Việc chọn người tham chiếu thích hợp và đưa ra thông tin chi tiết về họ sẽ giúp tăng cơ hội của bạn được chọn cho vị trí ứng tuyển. Ví dụ về người tham chiếu cho CV Tiếng Trung:
Những từ vựng tiếng Trung phổ biến khi viết CV bằng tiếng TrungKhi viết CV bằng tiếng Trung, bạn cần sử dụng những từ vựng phổ biến để đảm bảo rằng CV của bạn dễ hiểu và chuyên nghiệp. Đây là một số từ vựng tiếng Trung phổ biến để sử dụng trong CV:
Ví dụ: 在我的个人简介中,我提到了我的教育背景、工作经验和专业技能。(Trong giới thiệu cá nhân của tôi, tôi đã đề cập đến học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của tôi.) Khi sử dụng những từ vựng này, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng chúng đúng cách và dễ hiểu. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng một từ vựng cụ thể, hãy tìm kiếm thông tin trên Internet hoặc tham khảo với người bản ngữ để tránh sử dụng sai từ và làm mất uy tín của bản thân. Lưu ý một số điều không nên viết vào CVCách viết CV Tiếng Trung cũng như các CV khác có những quy tắc và lưu ý riêng. Bên cạnh những nội dung quan trọng cần đề cập trong CV, cũng cần lưu ý những điều không nên viết để tránh gây ấn tượng không tốt với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi viết CV Tiếng Trung:
Các lưu ý trên sẽ giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến khi viết CV Tiếng Trung và tạo được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. \>>>Xem thêm: \>>>Xem thêm: \>>>Xem thêm: \>>>Xem thêm: Bạn có thể tham khảo một số mẫu CV tiếng Trung tiêu chuẩn sau đâyNếu bạn cần tham khảo một số mẫu CV tiếng Trung tiêu chuẩn, dưới đây là một vài lựa chọn. Những mẫu CV này được thiết kế chuyên nghiệp và đáp ứng các yêu cầu chuẩn mực khi viết CV tiếng Trung. Mẫu 1: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Mẫu 2: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Mẫu 3: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Mẫu 4: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Mẫu 5: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn:Joboko) Mẫu 6: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Mẫu 7: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn:Joboko) Mẫu 8: CV tiếng Trung chi tiết và đơn giản (Nguồn: Internet) Có thể thấy, cách viết CV tiếng Trung đơn giản, chuyên nghiệp là một điều quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Những mẹo và mẫu CV tiếng Trung được chúng tôi cung cấp, hy vọng sẽ giúp bạn tạo ra một bản CV hoàn hảo và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng. Đừng ngại thử và lưu ý thực hiện các bước một cách chi tiết, đảm bảo sẽ giúp bạn tăng cơ hội trong việc xin việc. Chúc các bạn thành công! |