Mặt cắt trong vẽ kỹ thuật tiếng anh là gì

Cùng với sự gia tăng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày nay, xây dựng đã và đang trở thành ngành nghề vô cùng quan trọng. Và việc hội nhập kinh tế thế giới còn tạo cơ hội cho các kỹ sư xây dựng Việt Nam tiếp cận các dự án, công trình mang tầm quốc tế.

Chính vì thế, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc nâng cao năng lực chuyên môn của mình và đón đầu các dự án lớn. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng TalkFirst điểm qua 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cực kỳ hữu ích cho các kỹ sư xây dựng nhé!

Bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dành cho các kỹ sư

1. Xây dựng tiếng Anh là gì? Kỹ sư xây dựng có cần giỏi tiếng Anh hay không?

Ngành xây dựng trong tiếng Anh là Construction Industry. Tuy nhiên đây chỉ là tên gọi chung cho lĩnh vực xây dựng. Trong đó còn có rất nhiều ngành nghề nhỏ hơn với những thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt.

Cùng với tốc độ toàn cầu hóa nhanh chóng ngày nay, các kỹ sư xây dựng nước ngoài ngày càng có xu hướng hướng chọn thị trường Việt Nam để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và ngược lại. Do đó, kỹ sư xây dựng cần phải giỏi tiếng Anh để làm việc được với đối tác, đồng nghiệp nước ngoài, cũng như tiếp cận các tài liệu bằng ngôn ngữ này.

Đặc biệt, trong thời đại IoT (Internet of Things), những kỹ thuật xây dựng tối tân nhất đều được chia sẻ trên không gian mạng thông qua tiếng Anh. Nếu có thể làm chủ ngôn ngữ này, bạn hoàn toàn có thể cập nhật thêm những kiến thức mới để phát triển mạnh mẽ trong công việc của mình.

2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

2.1. Các vị trí làm việc trong ngành xây dựng

Các vị trí làm việc trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh

  1. Architect: Kiến trúc sư
  2. Architectural photographer: Thợ chụp ảnh kiến trúc
  3. Building researcher: Nhà nghiên cứu xây dựng
  4. CAD technician: Kỹ thuật viên CAD
  5. Civil engineer: Kỹ sư xây dựng
  6. Civil infrastructure contractor: Nhà thầu xây dựng công trình giao thông
  7. Concrete cutter: Công nhân cắt bê tông
  8. Construction company president: Chủ tịch công ty xây dựng
  9. Construction consultant: Tư vấn viên xây dựng
  10. Construction contractor: Nhà thầu xây dựng
  11. Construction engineer: Kỹ sư thi công
  12. Construction inspector: Giám sát viên thi công
  13. Construction master student: Thạc sĩ xây dựng
  14. Construction site manager: Quản lý công trình
  15. Construction team leader: Trưởng nhóm thi công
  16. Construction worker: Công nhân xây dựng
  17. Contract officer: Nhân viên hợp đồng
  18. Distribution manager: Quản lý kênh phân phối
  19. Electrical system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống điện
  20. Electrician: Thợ điện
  21. Environmental engineer: Kỹ sư môi trường
  22. Epoxy painter: Thợ sơn epoxy
  23. Estimating manager: Trưởng phòng dự toán
  24. Excavator operator: Người điều khiển xe xúc đất
  25. Foundation worker: Công nhân đổ móng
  26. High-level manager: Quản lý cấp cao
  27. Installer: Thợ lắp đặt
  28. Investor: Chủ đầu tư
  29. Machinery operator: Thợ đứng máy
  30. Mason: Thợ xây
  31. Materials officer: Nhân viên vật tư
  32. Mechanical and electrical engineer: Kỹ sư cơ điện
  33. Miner: Công nhân hầm mỏ
  34. Painter: Thợ sơn
  35. Plumber: Thợ sửa ống nước
  36. Project manager: Quản lý dự án
  37. Project planner: Nhân sự phụ trách lập kế hoạch dự án
  38. Purchasing officer: Nhân viên mua hàng
  39. Quality control officer: Nhân viên kiểm soát chất lượng
  40. Quality control supervisor: Giám sát chất lượng
  41. Safety officer: Nhân viên an toàn
  42. Site engineer: Kỹ sư công trình
  43. Structural design engineer: Kỹ sư thiết kế kết cấu
  44. Structural technician: Kỹ sư kết cấu
  45. Technical editor: Biên tập viên Kỹ thuật
  46. Technical manager: Quản lý kỹ thuật
  47. Technician: Kỹ thuật viên
  48. Wastewater treatment system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống xử lý nước thải
  49. Water supply system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống cấp nước
  50. Welder: Thợ hàn

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thi công xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thi công trong ngành Xây dựng

  1. Angle grinder: Máy cắt tường cầm tay (máy mài góc)
  2. Backhoe: Xe xúc đa năng
  3. Bulldozer: Máy ủi
  4. Cement mixer: Máy trộn xi măng
  5. Chisel: Cái đục
  6. Concrete float: Xẻng nhám bê tông
  7. Concrete mixer: Máy trộn bê tông
  8. Concrete pump: Máy bơm bê tông
  9. Concrete saw: Máy cắt bê tông
  10. Concrete screed: Thước đảm bảo mặt phẳng bê tông
  11. Concrete vibrator: Máy đầm dùi bê tông
  12. Crane: Cần cẩu
  13. Cutting pliers: Kìm cắt
  14. Cutting torch: Đèn xì cắt
  15. Dust mask: Mặt nạ chống bụi
  16. Excavator: Máy xúc đào
  17. Extension ladder: Thang rút gọn
  18. Gloves: Găng tay
  19. Hammer: Búa
  20. Hard hat: Mũ bảo hộ của công nhân xây dựng
  21. Impact driver: Máy bắt vít
  22. Jackhammer: Búa khoan, búa đục đá
  23. Laser level: Thước laser
  24. Level: Thước mực
  25. Masonry trowel: Cái bay lát gạch
  26. Nail gun: Súng đóng đinh
  27. Paint roller: Con lăn (dụng cụ sơn)
  28. Paint sprayer: Máy phun sơn
  29. Paintbrush: Cọ sơn
  30. Pipe wrench: Mỏ lết mở ống
  31. Pliers: Cái kìm
  32. Power drill: Máy khoan điện lực
  33. Safety goggles: Kính bảo hộ khi hàn
  34. Safety harness: Dây đai an toàn
  35. Safety helmet: Mũ bảo hiểm
  36. Saw: Cái cưa
  37. Scaffolding ladder: Cầu thang xây dựng
  38. Scaffolding planks: Mâm giàn giáo
  39. Scaffolding: Giàn giáo
  40. Screwdriver: Tuốc nơ vít
  41. Shovel: Cái xẻng
  42. Sledgehammer: Búa lát đường
  43. Steel Trowel: Cái bay thép (dùng để trát vữa)
  44. Steel-toe boots: Ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt)
  45. Surveying equipment: Thiết bị khảo sát
  46. T-Wrench: Cờ lê hình chữ T
  47. Tamping machine: Máy đầm nén
  48. Tape measure: Thước dây
  49. Welding machine: Máy hàn
  50. Wheelbarrow: Xe cút kít

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

2.3. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

  1. Acrylic: Nhựa Acrylic
  2. Aggregate: Hỗn hợp
  3. Aluminum: Nhôm
  4. Asphalt: Nhựa đường
  5. Bitumen: Nhựa đường
  6. Brick: Gạch
  7. Bricks and blocks: Gạch và viên bê tông
  8. Cement: Xi măng
  9. Ceramic: Gốm sứ
  10. Clay: Đất sét
  11. Composite decking: Ván nhựa composite
  12. Concrete: Bê tông
  13. Drywall: Ván ép trát sẵn
  14. Fiber cement: Sợi xi măng
  15. Fiberglass: Sợi thủy tinh
  16. Glass wool: Bông thủy tinh
  17. Glass: Kính
  18. Gravel: Sỏi
  19. Grout: Vữa xi măng
  20. Gypsum board: Ván thạch cao
  21. Gypsum: Thạch cao
  22. Insulated panels: Tấm cách nhiệt
  23. Insulating foam: Bọt cách nhiệt
  24. Insulation: Cách nhiệt
  25. Laminate: Gỗ công nghiệp
  26. Lime: Vôi
  27. Lumber: Ván ép
  28. Marble: Đá cẩm thạch
  29. Metal studs: Thanh kim loại
  30. Plaster: Thạch cao
  31. Plastics: Nhựa
  32. Plywood siding: Ván ép trát nhà
  33. Plywood: Ván ép
  34. Polycarbonate: Nhựa Polycarbonate
  35. Porcelain: Gốm sứ
  36. Quartz: Đá thạch anh
  37. Rebar: Thanh chất bê tông
  38. Roofing: Vật liệu trên mái nhà
  39. Rubber: Cao su
  40. Sand: Cát
  41. Slate: Đá leuconia
  42. Stainless steel: Thép không gỉ
  43. Steel: Thép
  44. Stone veneer: Gạch đá trang trí
  45. Stone: Đá
  46. Terrazzo: Gạch men lớp sáp
  47. Tile: Gạch lát
  48. Travertine: Đá trắng
  49. Vinyl: Vải vinyl
  50. Wood: Gỗ

2.4. Từ vựng tiếng Anh về các công việc trong ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh các công việc trong ngành Xây dựng

  1. Architectural design: Thiết kế kiến trúc
  2. Construction planning: Lập kế hoạch xây dựng
  3. Construction management: Quản lý xây dựng
  4. Surveying: Đo đạc
  5. Estimation: Ước tính chi phí
  6. Structural analysis: Phân tích kết cấu
  7. Geotechnical investigation: Điều tra địa chất kỹ thuật
  8. Environmental impact assessment: Đánh giá tác động môi trường
  9. Reinforced concrete design: Thiết kế bê tông cốt thép
  10. Foundation design: Thiết kế nền móng
  11. Steel structure design: Thiết kế cấu trúc thép
  12. Site investigation: Điều tra công trường
  13. Earthworks: Công tác địa kỹ thuật
  14. Excavation and trenching: Đào đất và đào mương
  15. Waterproofing: Chống thấm
  16. Quality control: Kiểm soát chất lượng
  17. Project scheduling: Lập kế hoạch dự án
  18. Cost control: Kiểm soát chi phí
  19. Project management: Quản lý dự án
  20. Project feasibility analysis: Phân tích tính khả thi của dự án
  21. Construction inspection: Thanh tra xây dựng
  22. Construction waste management: Quản lý chất thải xây dựng
  23. Building maintenance: Bảo trì công trình
  24. Scaffolding: Gia cố

2.5. Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng

  1. Architectural plan: Kế hoạch kiến trúc
  2. Blueprint: Bản thiết kế
  3. Building: Tòa nhà
  4. Bulldozer: Máy ủi
  5. Commercial building: Tòa nhà thương mại
  6. Concrete mixer: Máy trộn bê tông
  7. Concrete pouring: Đổ bê tông
  8. Construction crane: Cẩu xây dựng
  9. Construction drawing: Bản vẽ xây dựng
  10. Construction equipment: Thiết bị xây dựng
  11. Construction materials: Vật liệu xây dựng
  12. Construction project: Dự án xây dựng
  13. Construction site: Công trường xây dựng
  14. Demolition: Phá dỡ
  15. Door installation: Lắp đặt cửa ra vào
  16. Drywall: Ván ép trát sẵn
  17. Dump truck: Xe tải chở đá, cát
  18. Electrical work: Lắp đặt hệ thống điện
  19. Excavation: Đào bới
  20. Excavator: Máy đào
  21. Expansion: Mở rộng
  22. Fencing: Xây hàng rào
  23. Finishing work: Công việc hoàn thiện
  24. Flooring: Lắp đặt sàn
  25. Foundation work: Công việc nền móng
  26. Foundation: Nền móng
  27. Framing: Gia cố khung
  28. Grading: Cân định mặt đất
  29. High-rise: Cao tầng
  30. HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí
  31. Insulation: Cách nhiệt
  32. Landscaping: Thiết kế cảnh quan
  33. Masonry: Xây gạch
  34. Office building: Tòa nhà văn phòng
  35. Painting: Sơn công trình
  36. Paving: Lát nền
  37. Plumbing: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước
  38. Reinforcement: Gia cố
  39. Renovation: Cải tạo
  40. Residential building: Tòa nhà dân cư
  41. Restoration: Khôi phục
  42. Roofing: Lắp đặt mái nhà
  43. Scaffolding: Gia cố
  44. Site clearance: Dọn dẹp công trường
  45. Site layout: Bố trí công trường
  46. Skyscraper: Tòa nhà chọc trời
  47. Staircase construction: Xây đặt cầu thang
  48. Structure: Cấu trúc
  49. Tile installation: Lắp đặt gạch lát
  50. Window installation: Lắp đặt cửa sổ

2.6. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về Kết cấu xây dựng

  1. Anchorage: Điểm neo
  2. Beam: Dầm
  3. Cage: Khung thép
  4. Cantilever: Nhịp dẫn
  5. Column: Cột
  6. Composite material: Vật liệu composite
  7. Compression: Nén
  8. Concrete: Bê tông
  9. Deformation: Biến dạng
  10. Flange: Thanh chân
  11. Flexibility: Tính linh hoạt
  12. Floor: Sàn
  13. Footing: Bê tông đúc bằng tay
  14. Formwork: Khuôn dạng
  15. Foundation: Nền móng
  16. Joist: Ván chịu tải
  17. Lateral: Ngoại lực
  18. Load-bearing: Xây dựng để chịu tải trọng
  19. Load: Tải trọng
  20. Masonry: Gạch
  21. Piling: Cọc
  22. Post-tensioning: Gia cố sau căng
  23. Prefabricated: Nhà mô đun
  24. Prestressed concrete: Bê tông căng sẵn
  25. Raft foundation: Nền móng tấm
  26. Reinforced concrete: Bê tông cốt thép
  27. Reinforcement bar: Thanh gia cố
  28. Reinforcement: Gia cố
  29. Retaining wall: Tường chắn đứng
  30. Retention system: Hệ thống giữ lại
  31. Roof: Mái nhà
  32. Shear: Cắt
  33. Sheathing: Vật liệu phủ bên ngoài
  34. Shell structure: Cấu trúc vỏ
  35. Slab: Đai
  36. Slender: Mảnh khảnh
  37. Slenderness ratio: Tỷ số mảnh khảnh
  38. Stability: Tính ổn định
  39. Steel: Thép
  40. Stirrups: Xà đỡ
  41. Structural integrity: Sự vững chắc của kết cấu
  42. Suspend: Treo lơ lửng
  43. Tendon: Sợi căng
  44. Tensile: Kéo
  45. Tension: Căng
  46. Torsion: Quặn xoắn
  47. Truss: Khung nẹp
  48. Vibration: Rung động
  49. Wall: Tường
  50. Web: Mặt cắt dọc

3. Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng

Bản vẽ kỹ thuật là một phần không thể thiếu để giúp kỹ sư nắm bắt các thông số kỹ thuật và hình dung công trình trong thực tế. Bản vẽ thường có sự xuất hiện của nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Do đó, nắm bắt được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức đọc bản vẽ.

Tham khảo: Top 5 sách tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng nhất định phải đọc qua

Trong lĩnh vực xây dựng có đến 3 loại bản vẽ kỹ thuật khác nhau, bao gồm:

  • Bản vẽ kỹ thuật: Technical drawing
  • Bản vẽ thiết kế: Design drawing
  • Bản vẽ thi công: Construction drawing

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng liên quan có thể kể đến như:

  1. Architectural design: Thiết kế kiến trúc
  2. Bar: Thanh
  3. Beam: Dầm
  4. Bearing structure: Kết cấu chịu lực
  5. Bracing wall beam: Giằng tường
  6. Build-up steel: Thép tổ hợp
  7. Building codes: Quy phạm xây dựng
  8. Building materials: Vật liệu xây dựng
  9. Canopy gable flashing: Diềm canopy đầu hồi
  10. Civil engineering: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng
  11. Clearance door: Cửa thông thủy
  12. Cold rolled purlin: Xà gồ thép cán nguội
  13. Cold rolled steel: Thép cán nguội
  14. Construction engineering: Kỹ thuật xây dựng
  15. Construction methods: Phương pháp xây dựng
  16. Construction permits: Giấy phép xây dựng
  17. Construction techniques: Công nghệ xây dựng
  18. Electrical systems – Hệ thống điện
  19. Fire protection systems – Hệ thống bảo vệ chống cháy
  20. Flange: Cánh dầm
  21. Flashing: Diềm
  22. Floor gully: Phễu thu nước
  23. Foundation design: Thiết kế nền móng
  24. Frame: Khung
  25. Gable flashing: Diềm đầu hồi
  26. Geotechnical engineering: Kỹ thuật địa kỹ thuật
  27. Gutter: Máng xối
  28. Hot rolled steel: Thép cán nóng
  29. Louver: Lam gió
  30. Pile: Cọc
  31. Plumbing systems – Hệ thống cấp thoát nước
  32. Purlin: Xà gồ
  33. Purline frame: Khung xà gồ
  34. Rafter: Kèo
  35. Reinforced concrete design: Thiết kế bê tông cốt thép
  36. Ring: Vòng đệm
  37. Rolling door: Cửa cuốn
  38. Roof flashing: Diềm úp nóc
  39. Roof purlin: Xà gồ mái
  40. Specifications: Phần đặc tả kỹ thuật
  41. Steel component: Cấu kiện thép
  42. Steel structure design: Thiết kế cấu trúc thép
  43. Steel structure: Khung thép
  44. Steel wall ending flashing: Diềm chỉ chân tôn
  45. Structural engineering: Kỹ thuật cầu đường
  46. Support: La đỡ
  47. Technical top: Mối nối
  48. Thermal insulation: Cách nhiệt
  49. Wall purlin: Xà gồ vách
  50. Web: Bụng dầm

3.1. Các đơn vị đo bằng tiếng Anh trong ngành xây dựng

Đơn vị đo độ dài:

  • Milimet (mm): thường được dùng để đo độ dài, kích thước của một vật rất nhỏ (1 mm = 1/1000m)
  • Centimet (cm): thường được dùng để đo kích thước của một vật tương đối nhỏ, đặc biệt dùng để đo chiều cao con người (1 cm = 1/100m)
  • Inch (in): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh (1 inch = 0,0254m)
  • Foot (ft): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách ngắn hoặc chiều cao của hầu hết các vật (1 ft = 0,3048m)
  • Dặm (mile): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách lớn (1 mile = 1609,344m)

Đơn vị đo khối lượng:

  • Miligram (mg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật rất nhỏ (1 mg = 1/1000g)
  • Gram (g): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối nhỏ (1g = 1000mg)
  • Kilogram (kg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối lớn (1kg = 1000g)
  • Ounce (oz): là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 ounce = 28,35g)
  • Pound (Ib): cũng là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 Pound = 453,6g)

Đơn vị đo diện tích:

  • Héc ta (ha): thường được dùng để đo diện tích đất đai (1ha = 100 mét vuông)
  • Acre: là đơn vị đo lường diện tích phổ biến của hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo diện tích đất đai, ruộng đồng (1 acre = 4046,86 mét vuông)

Đơn vị đo thể tích:

  • Mililit (ml): thường được dùng để đo dung tích của một lượng nhỏ chất lỏng (1ml = 1/1000l)
  • Cup: là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đong nguyên liệu làm bánh, nấu ăn (1 cup = 0,236588 lít)
  • Gallon (gal): là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo thể tích xăng dầu (1 gal = 3,7854 lít)

Đơn vị đo nhiệt độ:

  • Độ C (Celsius): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất hiện nay. Nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ C. Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C.
  • Độ F (Fahrenheit): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến trong hệ thống đo lường Anh. Nhiệt độ đóng băng của nước là 32 độ F. Nhiệt độ sôi của nước là 212 độ F (1 độ C = 33,8 độ F).
  • Độ K (Kevin): được gọi là nhiệt độ tuyệt đối vì 0 độ K ứng với nhiệt độ thấp nhất mà vật chất có thể đạt được.

3.2. Từ vựng tiếng Anh về quy chuẩn bản vẽ

  1. Symbol: Ký hiệu
  2. Description: Quy cách
  3. Material: Vật liệu
  4. Size: Kích thước
  5. Quantity: Số lượng
  6. Scale: Tỉ lệ
  7. Approval: Trình duyệt
  8. Issued for: Mục đích phát hành
  9. Preliminary: Thiết kế cơ sở
  10. Revision: Hiệu chỉnh
  11. Completion/ As-built: Hoàn công
  12. Standard: Tiêu chuẩn

3.3. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựng

  1. Concrete: Bê tông
  2. Gas concrete: Bê tông xốp
  3. Glass concrete: Bê tông thủy tinh
  4. Pile: Cọc
  5. Bored pile: Cọc nhồi
  6. Driven pile: Cọc ép
  7. Pile cap: Đài cọc
  8. Girder: Dầm chính
  9. Ground beam: Đà kiềng
  10. Foundation/ Footing: Móng
  11. Clean: Lót
  12. Cleaning foundation: Móng lót
  13. Ramp: Ram dốc
  14. Column: Cột
  15. Stump, Pedestal: Cổ cột
  16. Hook, stirrup, tie: Cốt đai
  17. Rebar: Cốt thép
  18. Reinforce rebar: Thép gia cường
  19. Slab: Bản sàn
  20. Stair: Cầu thang

4. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong ngành xây dựng

  1. We need to conduct a site investigation before starting the construction project. (Chúng ta cần khảo sát địa điểm trước khi bắt đầu triển khai dự án xây dựng.)
  2. The construction drawings have been completed and approved by the architect. (Bản vẽ xây dựng đã được hoàn thiện và được kiến trúc sư phê duyệt.)
  3. The structural engineer is responsible for designing the foundation of the building. (Kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm thiết kế nền móng của tòa nhà.)
  4. We need to order additional building materials to complete the project on time. (Chúng ta cần đặt mua thêm vật liệu xây dựng để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  5. The construction site must be cleared of debris before the next phase of construction begins. (Công trường phải được dọn sạch các mảnh vụn trước khi bắt đầu giai đoạn xây dựng tiếp theo.)
  6. The project manager is responsible for overseeing the construction process and ensuring it stays on schedule. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm trong việc giám sát quá trình xây dựng và đảm bảo dự án đúng tiến độ.)
  7. The safety regulations require all workers to wear hard hats and safety vests on the construction site. (Các quy định về an toàn yêu cầu tất cả công nhân phải đội mũ và mặc áo bảo hộ trên công trường.)
  8. The construction crew is using a crane to lift heavy materials to the higher floors of the building. (Đội thi công đang sử dụng cần cẩu để nâng vật liệu nặng lên các tầng cao hơn của tòa nhà.)
  9. The plumbing system installation is scheduled to begin next week. (Việc lắp đặt hệ thống ống nước dự kiến ​​sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
  10. The construction company has implemented measures to reduce environmental impact and promote sustainable construction practices. (Công ty xây dựng đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy các hoạt động xây dựng bền vững.)

Trên đây là tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mà các kỹ sư nên biết. Hy vọng với những nội dung được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tìm được kiến thức bổ ích cho riêng mình và ngày càng thành công hơn trong công việc chuyên môn.

Chủ đề