Mặt bằng xây dựng trong tiếng anh là gì năm 2024

  • What is Scribd?
  • Academic
  • Professional
  • Culture
  • Hobbies & Crafts
  • Personal Growth
  • All Documents
  • * Foreign Language Studies
    • Chinese
    • ESL
      • Science & Mathematics
    • Astronomy & Space Sciences
    • Biology
      • Study Aids & Test Prep
    • Book Notes
    • College Entrance Exams
      • Teaching Methods & Materials
    • Early Childhood Education
    • Education Philosophy & Theory All categories
  • * Business
    • Business Analytics
    • Human Resources & Personnel Management
      • Career & Growth
    • Careers
    • Job Hunting
      • Computers
    • Applications & Software
    • CAD-CAM
      • Finance & Money Management
    • Accounting & Bookkeeping
    • Auditing
      • Law
    • Business & Financial
    • Contracts & Agreements
      • Politics
    • American Government
    • International Relations
      • Technology & Engineering
    • Automotive
    • Aviation & Aeronautics All categories
  • * Art
    • Antiques & Collectibles
    • Architecture
      • Biography & Memoir
    • Artists and Musicians
    • Entertainers and the Rich & Famous
      • Comics & Graphic Novels
      • History
    • Ancient
    • Modern
      • Philosophy
      • Language Arts & Discipline
    • Composition & Creative Writing
    • Linguistics
      • Literary Criticism
      • Social Science
    • Anthropology
    • Archaeology
      • True Crime All categories
  • Hobbies & Crafts Documents
    • Cooking, Food & Wine
      • Beverages
      • Courses & Dishes
    • Games & Activities
      • Card Games
      • Fantasy Sports
    • Home & Garden
      • Crafts & Hobbies
      • Gardening
    • Sports & Recreation
      • Baseball
      • Basketball All categories
  • Personal Growth Documents
    • Lifestyle
      • Beauty & Grooming
      • Fashion
    • Religion & Spirituality
      • Buddhism
      • Christianity
    • Self-Improvement
      • Addiction
      • Mental Health
    • Wellness
      • Body, Mind, & Spirit
      • Diet & Nutrition All categories

92% found this document useful (12 votes)

25K views

6 pages

Copyright

© Attribution Non-Commercial (BY-NC)

Available Formats

DOC, PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

92% found this document useful (12 votes)

25K views6 pages

Thuật ngữ Kiến trúc thông dụng

Jump to Page

You are on page 1of 6

Thuật ngữ Kiến trúc thông dụng !

Một số thuật ngữ Kiến trúc thông dụng- Conceptual Design Drawings : Bản vẽ thiết kế cơ bản- Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết- Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết- As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công- Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép- Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công- Construction Permit: Giấy phép Xây dựng- Master Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng- Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh- Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)- First Floor: (viết tắt 1F.) sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)- Mezzanine Floor: sàn lửng- 2.5F Plan; mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)- Flat roof : mái bằng- Slope Roof : mái dốc- Front view Elevation: mặt đứng chính- Side Elevation: mặt đứng hông- Gable wall: tường đầu hồi- Metal sheet Roof : mái tôn- Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt- Waterproof layer: lớp chống thấm- Sound proof layer: lớp cách âm- Anti-damping layer: lớp chống ẩm- Roof Tile: ngói lợp mái- Ridge cap (or Capped Tile): ngói úp nóc- Zincalume sheet: tôn lạnh- Steel Truss: vì kèo thép- Portal Frame: khung thép dạng Zamil Steel- Steel Purlin: xà gồ thép- RC. Gutter sê nô BTCT- Metal Gutter: máng xối tôn- Downpipe: ống xối thoát nước mưa- Canopy: ô văng, mái che- verandah: hàng hiên- Entrance Canopy: mái đón (lối vào chính)- Center-to center dimension: Khoảng cách từ tim qua tim- Clearance dimension: Khoảng cách thông thuỷ (lọt lòng)- Artificial Stone: đá nhân tạo- Terra cotta tile: gạch tàu- Terrazo; đá mài- Non-slip ceramic tile: gạch men chống trượt- Carpet Tile : thảm lát- Plastering: tô, trát- Gypsum Board Ceiling; trần thạch cao- Suspended Ceiling : trần treo- Concealed gypsum board ceiling: trần thạch cao khung chìm- Acoustic Board Ceiling: trần cách âm- Metal Sheet Ceiling: Trần tôn- Plywood Ceiling: Trần ván ép- Skirting: len chân tường- Wall Facing Stone: đá ốp tường- Technical Pipe Shaft: hộp gen kỹ thuật- Air ventilation : thông gió- Exhaust Fan; quạt hút- Water Supply and Drainage System: Hệ thống cấp thoát nước- Water Supply and Drainage Isometric Diagram: Sơ đồ không gian cấp thoát nước- Stormwater Drainage: thoát nước mưa- Floor Drain: Phễu thu sàn- Manhole: hố ga- Ceiling Access Opening; Lỗ thăm trần ( để bảo trì…)- Septic Tank: hầm tự hoại- Underground Water Tank: Hồ nước ngầm- Waste Water Treatment Plant (WWTP): Trạm xử lý nước thải

Mặt bằng xây dựng trong tiếng anh là gì năm 2024

- Fire Prevention System: Hệ thống PCCC- Fire Alarm System: Hệ thống báo cháy- Extinguisher: Bình chũa cháy- Fire Hydrant Cabinet: Hộp chữa cháy (vách tường)- Lighting System: Hệ thống chiếu sáng- Anti-lightning System: Hệ thống chống sét- Air Handling Unit Room (AHU Room): Phòng xử lý khí trung tâm- Air Conditioning System: Hệ thống lạnh- Air duct: Ông dẫn khí - Cable Trench: Mương cáp điện- Transformer Yard : (nơi đặt)Trạm biến thế - Control Panel Room: Phòng Bảng điện- Fence: Hàng rào- Guardhouse: Nhà bảo vệ- Cold Storage: Kho lạnh- Clean Room: Phòng Sạch- Bike shed: Nhà xe 2 bánh- Car Park: Nhà để xe hơi- Bollard: Trụ chống va- Dump House: Nhà chứa rác- Main Gate: Cổng vào chính- Setback: Khoảng lùi (từ ranh đất vào công trình)- Internal Pavement: đường nội bộ- Open ditch; Mương hở (thoát nước)- Landscaping area: Khu vực trồng cây cỏ- Planter Box: Bồn hoa- Green Belt: Dải cây xanh- Antidust Painting: Sơn chống bụi- Antirust Painting : Sơn chống gỉ- Anti-static Painting Sơn tĩnh điện- Prime coat: Lớp sơn lót- Finish coat: Lớp sơn hoàn thiện- Emulsion Painting: Sơn nước- Oil Painting: Sơn dầu- Anti-Termite Treatment: Xử lý chống mốiFoundation, earthworkS and piling Móng, công tác đấtvà cọcAcid soil đất axit, đất chuaAlkaline soil đất kiềmAngle of repose góc nghỉAuger (soil auger) máy khoan, mũi khoanBackfill sự [đắp, lấp]; vật liệu lấpBallast ba lát, đệm đá dămBasecourse lớp lót; lớp gạch xây lótBatter bậc; sườn dốc; sự nhào trộnBeaching sự lát (gạch), sự rải sỏiBearing capacity sức chịu tải, sức nângBearing pad lớp đệm, lớp lótBearing pile cọc chịu lực, cọc đỡEnd-bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùngBedrock đá gốc, đá nềnBench bờ bảo hộ; thềm (sông, hồ)Benched foundation móng có bậc, móng giật cấpBerm bờ bảo hộ; bờ (giữ nước)Blasting sự nổ (mìn); sự phun thổiBoodle đống; sự chất đốngBored pile cọc lỗ khoan, cọc xoắn vítBoulder tảng lănBulking sự chất đốngCaisson ketxon; giếng chìmPneumatic caisson [ketxon, thùng] khí nénCalifornia bearing ratio (CBR) hệ số khả năng chịu lực California (xác định khả năng chịu tải củamóng)Capillary water nước mao dẫnCased pile cọc có vỏClay (soil) đất sét

Clay fraction tỷ lệ (thành phần) sétClearing sự dọn quang (mặt đất)Cobble cuội, đá látCofferdam tường chắn; đê quaiCohesion sự dính kết; [sự, lực] cố kếtCompaction (of soil) sự đầm chặt, sự nén (ép) chặtCore (test core) lõi kỹ thuậtCounterfort bản chống; trụ chống; tường chốngCrib wall tường (chắn) giàn cũiCut and fill đào (rãnh) và lấpDecomposed granite gravel cuội granit bị phân hủyDetonator ngòi nổ, kíp mìnDewatering sự khử nước, sự thoát nướcDifferential settlement sự chênh lệch lún, sự lún không đềuDriven pile cọc đóngEarthworks công tác làm đất; nền đấtEnd bearing pile cọc chịu tải ở đầu cùngEquilibrum moisture constant (EMC) độ ẩm cân bằngExcavation sự đào hố móng; công trình khai đàoExcavation line tuyến khai đàoFill sự lấp đầy; nền đường (đường sắt)Backfill sự lấp đấtCut and fill đào và lấpRolled fill sự san lấp (bằng xe lu)Finished ground level cao trình đất hoàn thiệnFormation sự thành tạo (đất, đá)Formation llevel mức thành tạoFoundation móng; nền móng; nền đườngBenched foundation móng có bậc, móng giật cấpNatural foundation nền thiên nhiênFriction pile cọc ma sát, cọc treoGabion rọ (đá, đất); sọt đấtGeotechinics môn địa kỹ thuậtGeotextile vải địa kỹ thuậtGrade phân cấp, phân bậcGrader máy ủi, máy san đất, máy phân hạngGranite GranitDecomposed granite gravel cuội granit bị phân hủyGravel cuộiDecomposed granit gravel cuội granit bị phân hủyGravel fill sự lấp bằng sỏi, cuộiGravity wall tường chắn (đất)Ground breaking động thổGround level Cao trình mặt đất, cốt mặt đấtGroundworks nền móngGrubbing sự xới (đất)Hardcore lõi cứng; lõi (khoan) cứngHard rock đá cứngHeave sự dịch chuyển (vỉa); sự bùng nềnIgneous rock đá hỏa sinh, đá phun tràoInfiltration (of water) sự thấm (lọc) quaJacked pile cọc nâng bằng kíchJetting sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nướcJoint (rock) khe nứt (ở khối đá)King pile cọc dẫn, cọc chủ, cọc định hướngLandslip sự lở đất, sự sụt đấtLeaching sự khử, sự chiết, ngâm chiếtLevel cao trình, cốtFinish ground level cao trình đất hoàn thiệnFormation level mức thành tạo (đất, đá)Ground level cao trình (mặt) đấtLoam (đất) sét pha, á sétMade ground (made-up ground) đất bù, đất bổ sungMesh lỗ rây, lỗ sàng; mắt lướiMetamorphic rock đá biến thểNatural foundation nền thiên nhiên

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Mặt bằng xây dựng trong tiếng anh là gì năm 2024