Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Mở rộng góc nhìn hiệu quả

Màn hình Samsung 22 inch có thể hạn chế xao nhãng tối đa với thiết kế tối giản. Thiết kế tràn viền 3 cạnh giúp mọi không gian làm việc trở nên gọn gàng, hiện đại. Truyền tải liền mạch mọi nội dung một cách hoàn hảo, cho phép tập trung vượt trội, ngay cả khi thiết lập đa màn hình cùng lúc. 

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Sắc màu chân thực từ mọi góc nhìn

Màn hình 22 inch LED trang bị tấm nền IPS truyền tải hoàn hảo sắc màu sống động và rõ ràng đến từng chi tiết. Thậm chí, màn hình còn hiển thị chính xác từng tông màu và sắc thái ở hầu hết mọi góc độ, cho trải nghiệm xem thêm hoàn hảo. Đặc biệt độ phân giải màn hình Full HD 1920 x 1080 pixels cho hình ảnh chân thực, sống động đến từng chi tiết.

Mượt mà trong từng khung hình

Màn hình Samsung 22 inch LF22T350FHEXXV sở hữu tần số quét 75Hz giúp hiển thị mọi chuyển động mượt mà. Giờ đây bạn có thể thỏa thích thưởng thức từng khung cảnh của bộ phim hay video yêu thích, hoặc tận hưởng các trận game kịch tính mà không còn bị giựt hình hay hiệu ứng bóng mờ.

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Chăm sóc toàn diện cho đôi mắt

Màn hình Samsung 22 inch bảo vệ tối ưu đôi mắt cho phép bạn làm việc tốt hơn. Công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. Công nghệ Flicker Free loại bỏ tình trạng nhấp nháy khó chịu thường thấy trên màn hình, trong khi chế độ Eye Saver giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh.

Nên hay không dùng tivi thay cho màn hình máy tính?

Nhiều người dùng băn khoăn trong việc có nên sử dụng tivi để làm màn hình máy tính hay không? Vì giữa màn hình máy tính và tivi có rất nhiều sự khác biệt, nên chúng ta cần cân nhắc trước khi chọn thiết bị này thay thế thiết bị kia.

Tham khảo thêm: Nên hay không dùng tivi thay cho màn hình máy tính?

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền
Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Thông tin chung:

-Nhà sản xuất : Samsung

-Bảo hành : 24 tháng

-Mã sản phẩm: LF22T350FHEXXV


Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Màn hình Samsung LF22T350FHEXXV 22 IPS/75Hz Full viền

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Class): 22
    • Flat
    • Active Display Size (HxV) (mm): 476.064 × 267.786 mm
    • Screen Curvature: N/A
    • Tỷ lệ khung hình: 16:9
    • Tấm nền: IPS
    • Độ sáng: 250cd/㎡
    • Peak Brightness (Typical): N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu): 200cd/㎡
    • Tỷ lệ tương phản: 1000:1(Typical)
    • Tỷ lệ Tương phản: Mega
    • HDR(High Dynamic Range): N/A
    • Độ phân giải: 1,920 x 1,080
    • Thời gian phản hồi: 5 (GTG)
    • Góc nhìn (H/V): 178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắc: Max 16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
    • Color Gamut (DCI Coverage): N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGB: N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB: N/A
    • Tần số quét: Max 75Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicRotation Auto: N/A
    • Eco Saving Plus: Yes
    • Eco Motion Sensor: N/A
    • Eco Light Sensor: N/A
    • 0.00 W Off mode: N/A
    • Eye Saver Mode: Yes
    • Flicker Free: Yes
    • Hình-trong-Hình: N/A
    • Picture-By-Picture: N/A
    • Quantum Dot Color: N/A
    • Chế độ chơi Game: Yes
    • Image Size: Yes
    • USB Super Charging: N/A
    • Daisy Chain: N/A
    • Windows Certification: Windows 10
    • FreeSync: Yes
    • FreeSync Premium: N/A
    • FreeSync Premium Pro: N/A
    • G-Sync: N/A
    • Off Timer Plus: Yes
    • Smartphone Wireless Charging: N/A
    • Screen Size Optimizer: N/A
    • Black Equalizer: N/A
    • Low Input Lag Mode: N/A
    • Refresh Rate Optimizor: N/A
    • Custom Key: N/A
    • Super Arena Gaming UX: N/A
    • HDMI-CEC: N/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dây: No
    • D-Sub: 1 EA
    • DVI: No
    • Dual Link DVI: No
    • Display Port: No
    • Display Port Version: No
    • Display Port Out: No
    • Display Port Out Version: No
    • Mini-Display Por: tNo
    • HDMI: 1 EA
    • HDMI Version: 1.4
    • Tai nghe: No
    • Tai nghe: No
    • USB Ports: No
    • USB Hub Version: No
    • USB-C: No
    • USB-C Charging Powe: rNo
    • Thunderbolt 3: N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1): N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2): N/A
    • Ethernet (LAN): N/A
  • Âm thanh
    • Loa: No
    • USB Sound Bar (Ready): No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động: 10℃~ 40℃
    • Độ ẩm: 10% ~ 80%, non-condensing
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy: N/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợp: N/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table): N/A
    • Cân bằng xám: N/A
    • Điều chỉnh đồng bộ: N/A
    • Chế độ màu sắc: N/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc): N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy: N/A
  • Thiết kế
    • Màu sắc: DARK BLUE GRAY
    • Dạng chân đế: SIMPLE
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao): N/A
    • Độ nghiêng: -2 ~ 20
    • Khớp quay: N/A
    • Xoay: N/A
    • Treo tường: 100 x 100
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệm: N/A
    • Recycled Plastic: N/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điện: AC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): N/A
    • Power Consumption (Typ): N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): 0.5W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): 0.3W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm): N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)488.8 x 396.9 x 232.0 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)488 x 294.4 x 39.4 mm
    • Thùng máy (RxCxD)610 x 356 x 125 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế: 2.3 kg
    • Không có chân đế: 2.0 kg
    • Thùng máy: 3.5 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điện: 1.5 m
    • D-Sub Cable: N/A
    • DVI Cable: N/A
    • HDMI Cable: Yes
    • HDMI to DVI Cable: N/A
    • DP Cable: N/A
    • USB Type-C Cable: N/A
    • Thunderbolt 3 Cable: N/A
    • Mini-Display Gender: No
    • Install CD: N/A
    • Audio Cable: N/A
    • USB 2.0 Cable: N/A
    • USB 3.0 Cable: N/A
    • Remote Controller: N/A