Make with là gì

Make là một từ cực kì quen thuộc, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc “make” rất quan trọng. Bên cạnh đó, nhiều người học tiếng Anh thường không phân biệt được “make” và “do”. Hôm nay, hãy cùng TOPICA NATIVE học tất tần tật kiến thức về “make” và “do” nhé!

Xem thêm:

  • Phân biệt cấu trúc While, Meanwhile và Meantime trong tiếng Anh
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao
  • Cấu trúc No sooner là gì?

1. Cấu trúc make trong tiếng Anh là gì

Make là một động từ thường trong tiếng Anh.

Động từ make

a) Make là ngoại động từ có nghĩa là làm, chế tạo, khiến cho.

Ví dụ:

  • To make the bed: dọn dẹp giường
  • To make tea: pha tách trà

b) Make có nghĩa là kiếm được, thu được, lượm được.

Ví dụ:

  • Make money: kiếm tiền
  • Make a profit: kiếm lãi

c) Make có nghĩa là gây ra

Ví dụ:

  • Make a noise: gây ồn ĩ
  • Make a journey: làm một cuộc hành trình

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

 

d) Make có nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.

Ví dụ:

She makes him repeat it. (Cô ấy bắt anh ta phải nhắc đi nhắc lại nó.)

e) Make là nội động từ mang ý nghĩa là đi, tiến lên, xuống (thủy triều); làm ra; chuẩn bị.

Ví dụ:

  • To make for the door: tiến lên về phía cửa.
  • Ha is making the breakfast (Anh ấy đang chuẩn bị bữa sáng.)

2. Tổng hợp cấu trúc và cách dùng Make trong tiếng Anh

Thật khó để biết khi nào sử dụng ‘make’ hoặc ‘do’ trong tiếng Anh. Kiến thức dưới đây có thể giúp bạn!

2.1. Công thức Make + object (Tân ngữ)

Chúng ta sử dụng make + object để nói về những thứ được sản xuất hoặc tạo ra.

Ví dụ:

  • She made some coffee.

Cô ấy pha một ít cà phê.

  • Did you really make this table?

Bạn đã thực sự làm bảng này?

2.2. Cấu trúc với Make + object (o) + Tính từ bổ trợ (ac)

Ví dụ: Music makes [O]me [AC]happy.

Âm nhạc làm [O]tôi [AC]vui vẻ.

2.3. Cấu trúc Make + O + danh từ bổ trợ (nc)

  • They made [O]her [NC]team captain for the coming year.

Họ đã làm cho [O]cô ấy [NC] trở thành đội trưởng vào năm tới.

  • [tại bộ phận hành lý thất lạc ở sân bay ]

A: When am I going to get my suitcase? (Khi nào tôi được đi lấy va li?)

B: I promise you we’re going to make it a priority. (Tôi hứa với các bạn, chúng tôi sẽ ưu tiên cho nó.)

2.4. Make + tân ngữ gián tiếp (io) + tân ngữ trực tiếp (do)

Tổng hợp cấu trúc và cách dùng Make trong tiếng Anh

  • The chef made [IO]him [DO]a special cake.

Đầu bếp đã làm cho [IO]anh ấy [LÀM]một chiếc bánh đặc biệt.

  • Can I make you a cup of tea or coffee?

Tôi có thể pha cho bạn một tách trà hoặc cà phê được không?

2.5. Make + tân ngữ (o) + cụm giới từ (pp) với for

Ví dụ: 

  • Can you make a [O] sandwich [pp with for]for Lisa as well? (or Can you make Lisa a sandwich as well?)

Bạn có thể làm một [O] chiếc bánh mì sandwich cho cả Lisa nữa được không?

  • I’ve made an appointment for you at the dentist’s.

Tôi đã tạo một cuộc hẹn cho bạn tại phòng khám của nha sĩ.

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng giới từ to trong mẫu này với make:

Ví dụ: I made pasta for our guests. (Tôi đã làm mì ống cho khách của chúng tôi.)

Không được dùng: I made pasta to our guests.

Xem thêm: Cấu trúc Avoid – Cách phân biệt Avoid, Prevent

2.6. Make+ tân ngữ + tính từ (hoặc danh từ) bổ sung + cụm giới từ với for

Ví dụ: 

  • He made [O]life [AC] [PP with for]difficult for me.

Anh ấy đã làm cuộc sống trở trên khó khăn với tôi.

  • What would make [O]it [NC]a better book [PP with for]for students?

Điều gì sẽ làm nó trở thành một cuốn sách hay hơn cho học sinh?

2.7. Make có nghĩa là ‘buộc phải làm’

Chúng ta có thể sử dụng make với ý nghĩa ‘bắt buộc một người nào đó (để làm một cái gì đó). Với ý nghĩa tích cực, chúng ta sử dụng make với động từ nguyên mẫu mà không cần to.

Ví dụ:

The boss made me work an extra day.

Sếp bắt tôi phải làm thêm một ngày.

Không được dùng: The boss made me to work … Tuy nhiên, với ý nghĩa bị động, chúng ta phải sử dụng động từ nguyên thể với to.

Ví dụ:

The people were made to wait outside while the committee reached its decision.

Những người phải chờ đợi bên ngoài trong khi ủy ban quyết định xong.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

3. Cấu trúc câu Make possible

3.1. Cấu trúc Make it possible + to V

Nhìn vào cấu trúc trên ta thấy, nếu theo sau MAKE là một V nguyên thể có to (hay còn gọi là tân ngữ của MAKE là một to V), thì ta phải có IT đứng giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

Phân tích câu sau – The new bridge make possible to cross the river easily and quickly

Ta thấy theo sau make có to V (to cross), vậy câu đúng phải là: The new bridge make it possible to cross the river easily and quickly

3.2. Cấu trúc Make possible

Cấu trúc Make it possible + to V

Nhìn vào cấu trúc trên ta thấy, nếu theo sau MAKE là một V nguyên thể có to (hay còn gọi là tân ngữ của MAKE là một to V), thì ta phải có IT đứng giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

Phân tích câu sau – The new bridge make possible to cross the river easily and quickly

Ta thấy theo sau make có to V (to cross), vậy câu đúng phải là: The new bridge make it possible to cross the river easily and quickly

3.3. Cấu trúc Make possible + N/ cụm N

Với cấu trúc này, mọi người phải nhớ, nếu nhìn vào câu đó, mà thấy theo sau MAKE là một N – danh từ hoặc cụm danh từ thì không được đặt IT ở giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world.

+ faster communication and development: là một cụm danh từ — ta phải sử dụng cụm ‘make possible’

3.4. Công thức với make possible for sb to do sth = cause sth happen

The buses make possible for students to move from place to place much cheaper.

4. Một số giới từ đi với make bạn cần biết

STTCấu trúcNgữ nghĩa1make uptrang điểm, bịa chuyện, chiếm2make up forđền bù3make fordi chuyển về hướng4make up with sblàm hoà với ai5make offchạy trốn6make overgiao lại cái gì cho ai7make outhiểu ra8make intobiến đổi thành cái gì9make ofcảm nghĩ về cái gì10make sth out to bekhẳng định

5. Phân biệt make và do trong tiếng Anh

5.1. Phân biệt do và make

1: Chúng ta sử dụng ‘make’ khi tạo hoặc xây dựng một cái gì đó.

Ví dụ:

  • She made a cake.

Cô ấy đã làm một chiếc bánh.

  • I’ve made us some coffee.

Tôi đã pha cà phê cho chúng ta

Phân biệt make và do trong tiếng Anh

  • Did you really make those trousers?

Bạn đã thực sự làm những chiếc quần này?

2: Chúng ta sử dụng ‘do’ cho các hoạt động chung. Trong trường hợp này, ‘do’ thường được dùng với ‘something’, ‘nothing’, ‘anything’ hoặc ‘everything’:

  • What did you do at the weekend?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

  • I didn’t do anything yesterday.

Tôi đã không làm bất cứ việc gì vào ngày hôm qua.

  • She’s fed up with doing everything herself. She needs some help.

Cô ấy chán ngấy với việc tự mình làm mọi thứ. Cô ấy cần giúp đỡ.

  • Are you doing anything interesting during the holidays?

Bạn có làm điều gì thú vị trong những ngày nghỉ không?

3: Có rất nhiều cụm từ cố định với ‘make’ và ‘do’. Thật không may, chúng không thực sự tuân theo bất kỳ quy tắc hữu ích nào, vì vậy bạn phải học thuộc chúng.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

 

5.2. Một số cụm từ với cấu trúc Do

Cụm từNgữ nghĩaVí dụbadlylàm một cách tệShe did very badly on the exam, so she’ll have to retake it.your bestthực hiện tốt nhất của bạnDon’t worry about getting everything correct. Just do your best.businesslàm kinh doanhIt’s been a pleasure doing business with you.choreslàm việc vặtI have to go home and do some chores this afternoon.a coursehọc một khóa họcJohn has decided to do a course in computing this autumn.a crosswordchơi ô chữShe sat on the sofa, doing a crossword and drinking tea.damagelàm hư hạiThe storm has done a lot of damage to the house.the dishes / the washing uprửa bát đĩaI really hate doing the dishes. I’m hoping to buy a dishwasher this year.a drawingvẽThe little boy spent hours doing a drawing.your dutylàm nhiệm vụ của bạnHe has to do his duty and look after his elderly parents.an examlàm bài kiểm traI have to do three exams and write a huge essay this term.exercisetập thể dụcJulie likes doing exercise, especially running.an exerciselàm bài tậpThe teacher asked us to do a lot of grammar exercises over the holidayssomeone a favourtạo ân huệ cho ai đóMy friend did me a huge favour and lent me some money.the gardeninglàm vườnDavid often spends Sunday afternoons doing gardening.goodlàm tốtShe helps homeless people and tries to do good.you goodthực hiện giỏiYou should eat your vegetables. They’ll do you good!your hairlàm tócAllie spends ages doing her hair in the morning.harmlàm hạiI spilt coffee on my suit and tried to clean it, but I did more harm than good. It looks even worse now!homeworklàm bài tập về nhàHave you finished doing your homework?houseworklàm công việc nhàLet’s do the housework quickly this morning, then we can go out for lunch.the ironing là ủiMy mother listens to the radio while she does the ironing.a joblàm việcI think the students did a great job with this essay. It’s excellent.the laundry / the washinggiặt là / giặtHe did the laundry, cleaned the house, and made dinner.your nailslàm móngJenny likes to do her nails each week.a paintingsơnThere was an old man sitting on the bank of the river, doing a painting.paperworkthủ tục giấy tờDoes everybody hate doing paperwork?researchnghiên cứuI’m doing some research for my thesis at the moment.the shoppingMua sắmI’ll do the shopping tomorrow morning. We need milk, bread, pasta and bananas.time (= be in prison) ở trong tùHe broke into a bank, was caught by the police, and now he’s doing time.welllàm tốtMy sister is doing well in her new job.worklàm việcUnfortunately, Lucy does a lot of work at the weekends.your worstthực hiện tệ nhất của bạnI’ve bought all new winter clothes:– boots, a coat and a very warm hat. Weather, do your worst!

 

5.3. Một số cụm từ với cấu trúc make

Cấu trúcNgữ nghĩaVí dụamendssửa đổiI’m so sorry that I upset you. How can I make amends?an appointmenttạo một cuộc hẹnShe had toothache, so she made an appointment with the dentist for the following day.arrangementssắp xếpOkay, so we’re going to go on holiday in September. Let’s make some arrangements. I’ll find a hotel, and you can look at flights.an attemptnỗ lựcI know we might not catch the plane, but let’s at least make an attempt to be on time.believetạo niềm tinThe children’s favourite game is to make believe that they are kings and queens from long ago.certaintạo sự chắc chắnI think the café opens at six, but let’s make certain. I don’t want to be standing in the street waiting!a changetạo một sự thay đổiI’ve made some changes to the document.a choicetạo một sự lựa chọnWhich job are you going to take? You need to make a choice.a commenttạo một lời bình luậnMy mother made a comment about my shoes.a complainttạo một lời phàn nànThe food took so long to arrive that Julie made a complaint to the manager.a confessiontạo một lời thú nhậnI’d like to make a confession. I was the one who ate the last of the chocolate.a datetạo một buổi hẹn hòI’d love to see you soon. How about if we make a date for next week?a decisiontạo một quyết địnhI’ve made my decision. I’m going to go back to university.a differencetạo một sự khác biệtGoing to the gym has really made a difference to how I feel.a discoverytạo một sự khám pháWhen John was last in London he made a discovery – a beautiful little café in a quiet street.an efforttạo một nỗ lựcYou’re not trying hard enough! Make an effort!an errortạo một lỗiHe made several errors on the report, and the boss told him to rewrite it.your escapetạo ra lối thoát của bạnThe bank robbers took £10,000 from the safe and then made their escape.an exceptiontạo ra một ngoại lệUsually the children aren’t allowed to watch TV but I made an exception today since the weather was so horrible.an excusetạo ra một cái cớWhy was Lisa late? Did she make an excuse?a facephản ứng bằng khuôn mặtThe child took a bite of the broccoli and made a face.a firetạo lửaWe put up our tent, made a fire, and had a hot drink.a fool of yourselflàm điều ngu ngốcYou shouldn’t sing in front of everyone! You’ll make a fool of yourself.a fortunetạo một gia tàiLucy made a fortune when she sold her company. Now she doesn’t have to work.friendskết bạnShe loved university and made lots of friends.fun oftạo niềm vui vềThe children love to make fun of the teacher,– but only when she’s not looking.a fusslàm om sòm, ồn àoIt’s okay! I’m fine, it’s just a cough. Don’t make a fuss!an impressiontạo sự ấn tượngJenny certainly made an impression last night! All my friends are asking about her.a joketạo một trò đùaThe interview was very tense at the beginning, but then John made a joke, and after that it was much more relaxed.a journeytạo một cuộc hành trìnhBecause of the snow, try not to make any journeys which are not absolutely essential.a listtạo một danh sáchFirst, I must make a list of all the things I need to do.a lossmất mátTheir business made a loss the first year, but did much better after that.lovetạo tình yêuThe hero and the heroine made love in the film.a messtạo một mớ hỗn độnWhat a mess you’ve made! Can’t you tidy up a bit?a mistaketạo một sai lầmShe made so many mistakes in her essay that the teacher couldn’t understand it.moneykiếm tiềnJohn made a lot of money in his twenties and was able to retire at the age of 35.a movevận độngLook how late it is! Let’s make a move.a noisetạo tiếng ồnPlease try not to make a noise when you come home, because I’ll be asleep.an observationquan sátCould I make an observation? I don’t think some of our customers like the new adverts.an offertạo một lời đề nghịShe made an offer on a house. She’s nervous because she’ll find out today if it has been accepted, and she really wants to buy that house.a paymentchi trảHello? I’d like to make a credit card payment, please.a phone calltạo một cuộc điện thoạiI’m going to go outside and make a phone call. It’s too noisy in here.planstạo kế hoạchDavid is making plans to move to Paris.a pointlàm cho quan trọngThe professor used lots of examples to make his point.a predictiondự đoánThe journalist made a prediction about the economy, but in the end it wasn’t correct.a profittạo lợi nhuậnHis business made a profit from the beginning.progressphát triểnFinally, after being stuck in a traffic jam for an hour, we’re making some progress! We’ll arrive by 8pm.a promisetạo một lời hứaI must study hard today. I made a promise to my mum that I wouldn’t fail any more exams.a remarktạo một nhận xétJohn was upset because the boss made a negative remark about his work.a reservationđặt trướcCould you call the restaurant and make a reservation for tonight?a scenengắm cảnhSusie made a scene in the café when her order was wrong. She shouted at all the staff and demanded to speak to the manager.a soundtạo âm thanhDon’t make a sound! We need to be completely quiet.a speechlàm một bài phát biểuThe bride’s father often makes a speech at her wedding.a suggestiontạo lời đề nghịCould I make a suggestion? How about going out for dinner?suretạo sự chắc chắnI don’t think I left the gate open, but I’m just going to go and make sure.the bedngủCould you please make the bed before you leave the house? Otherwise it looks so messy with the duvet and the pillows everywhere.time (=find time to do something)tìm thời gian để làm việc gì đóEverybody’s busy, but you need to make time to study. Otherwise you won’t be able to get a better job.troubletạo rắc rốiThat employee is trying to make trouble. He is always telling the boss bad things about his colleagues.a visitthămI’ll call you this afternoon.– I need to make a visit to my granny this morning.your mind uptạo tinh thầnDo you want chocolate or strawberry ice cream? Make your mind up quickly!your waylàm theo cách của bạnAfter the film, John made his way to a café, where he had two cups of coffee and some cake.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
✅ Linh động 16 tiết/ ngày.
✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

 

6. Bài tập cấu trúc câu với make trong tiếng Anh

Để ôn tập lại các kiến thức về cấu trúc cũng như cách sử dụng make, cùng Topica làm một số bài tập nhé!

Bài 1: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất

1. When he cooks, he always ____ a mess in the kitchen!
A. does                          B. makes

2. He always ____ his homework before he goes out.
A. does                          B. makes

3. You have to ____ an effort to learn English!
A. do B. make

4. Then you will ____ progress!
A. do                         B. make

5. She ____ a lot of things in her free time.
A. does                         B. makes

6. It doesn’t matter if you don’t get 10/10. Just ____ your best!
A. do                         B. make

7. I always ____ a lot of mistakes when I write.
A. do                         B. make

8. Too much sugar in your diet can ____ you harm.
A. do                         B. make

9. Don’t ____ promises that you can’t keep!
A. do                         B. make

10. My grandmother ____ the best chocolate cake!

A. does                         B. makes                         C. both

Bài 2: Viết lại câu với make

Bài tập cấu trúc ngữ pháp make

  1. Mẹ tôi bắt tôi đi chợ mỗi ngày.
  2. Anh ấy khiến cô ấy đến trường.
  3. Vụ tai nạn đã khiến anh ta mất đi một cánh tay.
  4. Hành động nhỏ của bạn khiến tôi vô cùng ấm áp.
  5. Anh ấy luôn khiến mọi người lo lắng.
  6. Chiếc bánh kem lớn khiến lũ trẻ vô dùng thích thú.

Bài 3: Điền dạng đúng của do, make hoặc take vào chỗ trống

  1. He is … research in chemistry now.
  2. We normally … the shopping on Saturday mornings.
  3. Let’s … a plan.
  4. She … crossword puzzles on the train everyday.
  5. Could you ..  me a favour?
  6. You … me happy yesterday.

Bài 4: Điền dạng đúng của make hoặc do vào chỗ trống

  1. She’s …. homework with her friends.
  2. …. business is a good way to get rich fast.
  3. People should …. exercise regularly to become stronger.
  4. My friend …. I play this game with him.
  5. His study result …. his mother really happy.
  6. We will …. a journey this summer.
  7. He is … research in chemistry now.
  8. We normally … the shopping on Saturday mornings.
  9. Let’s … a plan.
  10. She … crossword puzzles on the train every day.
  11. Could you .. me a favour?
  12. You … me happy yesterday.

Bài 5: Chọn DO hoặc MAKE để điền vào chỗ trống của cụm từ sau

  1. ________ a lot of damage
  2. ________ an impression
  3. ________ the shopping and the washing-up
  4. ________ one’s teeth
  5. ________ an announcement
  6. ________ a sound
  7. ________ a favour
  8. ________ a phone call
  9. ________ business
  10. ________ a bowl of soup

Đáp án bài tập

Bài 1

1. B2. A3. B4. B5. A6. A7. B8. A9. B10. C

Bài 2

  1. My mother made me go to the market every day.
  2. He made her go to school.
  3. The accident made him lose an arm.
  4. Your little action makes me extremely warm.
  5. He always makes people worry.
  6. The large cake makes the children who are not using it amused.

Bài 3

1. Doing2. Do3. Make4. Does5. Do6. Made

Bài 4

1. Doing2. Doing3. Do4. Makes5. Makes6. Make7. Doing8. Do9. Make10. Does11. Do12. Made

Bài 5

  1. DO a lot of damage: gây hại
  2. MAKE an impression: để lại ấn tượng
  3. DO the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp
  4. DO one’s teeth: đánh răng
  5. MAKE an announcement: đưa ra thông báo
  6. MAKE a sound: tạo một âm thanh
  7. DO a favour: giúp đỡ
  8. MAKE a phone call: gọi một cuộc điện thoại
  9. DO business: kinh doanh
  10. MAKE a bowl of soup: làm một bát súp

Trên đây là tổng hợp cách dùng cấu trúc với make trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể “nắm trọn” những kiến thức bổ ích về cấu trúc make.

Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc. Đăng ký tìm hiểu chương trình Tiếng Anh trực tuyến của TOPICA NATIVE được hơn 215.000 học viên trên toàn quốc theo học tại đây.

Make đó With nghĩa là gì?

Nghĩa từ Make do with Ý nghĩa của Make do with : Miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế

Makelà gì?

Make là động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “làm, làm cho, sai khiến”.

Make up có nghĩa là gì?

Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang. what a remarkable make-up! hoá trang đẹp hoá!

Make off nghĩa là gì?

Make off /meɪk ɒf/: hấp tấp, vội vã. To hurry or rush away, especially when sb is trying to escape or has stolen sth. Hấp tấp hoặc vội vã, đặc biệt khi ai đang cố gắng tẩu thoát hoặc đánh cắp cái . Ex: Two boys made off with our bags.

Chủ đề