Living room, sitting room, drawing room có nghĩa là Phòng khách
- Living room, sitting room, drawing room có nghĩa là Phòng khách
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Phòng khách Tiếng Anh là gì?
Phòng khách Tiếng Anh có nghĩa là Living room, sitting room, drawing room.
Ý nghĩa - Giải thích
Living room, sitting room, drawing room nghĩa là Phòng khách.
Đây là cách dùng Living room, sitting room, drawing room. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Living room, sitting room, drawing room là gì? (hay giải thích Phòng khách nghĩa là gì?) . Định nghĩa Living room, sitting room, drawing room là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Living room, sitting room, drawing room / Phòng khách. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
living-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: living-room
Phát âm : /'liviɳrum/
+ danh từ
- buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
living room sitting room front room parlor parlour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "living-room"
- Những từ có chứa "living-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đỉnh chung sinh giới sinh khối phòng buồng lái cao sang buồng chỗ nội buồng không more...
Lượt xem: 386
Phòng khách là bộ mặt của mỗi ngôi nhà, là nơi tiếp đón bạn bè người thân, gia đình quây quần chuyện trò mỗi tối. Một phòng khách tiện nghi, ấm cúng, đầy đủ chứa những đồ dùng, thiết bị và nội thất gì? Làm sao để miêu tả về phòng khách nhà bạn bằng Tiếng Anh? Hãy cùng nhau khám phá từ vựng với chủ đề thú vị mà gần gũi chính là phòng khách nhà mình nhé!
(Hình ảnh minh họa cho từ vựng về "PHÒNG KHÁCH")
1. Định nghĩa về PHÒNG KHÁCH trong TIẾNG ANH
PHÒNG KHÁCH trong Tiếng Anh thông dụng là LIVING ROOM, phát âm như sau: /ˈlɪv·ɪŋ ˌrum/
Định nghĩa: the room in a house or apartment that is used for relaxing in and entertaining guests but do not usually eat or sleep - Một phòng trong nhà hoặc căn hộ nơi mọi người thường ngồi xuống thư giãn và tiếp khách nhưng không thường dùng làm nơi ăn uống hay ngủ nghỉ.
Ví dụ:
-
The sofa is usually the focal point of the living room.
-
Ghế sô pha thường đặt ở vị trí trung tâm của phòng khách.
2. Có những cách nào để gọi PHÒNG KHÁCH?
Chúng ta đều đã quá quen thuộc với LIVING ROOM nhưng thực ra vẫn còn nhiều hơn 1 cách gọi khác của PHÒNG KHÁCH, hãy theo dõi bảng ví dụ dưới đây:
Từ | Phát âm | Ví dụ |
living room | ˈlɪv·ɪŋ ˌrum |
|
sitting room | ˈsɪt.ɪŋ ˌruːm |
|
drawing room | ˈdrɔː.ɪŋ ˌruːm |
|
3. Tổng hợp từ vựng về PHÒNG KHÁCH
Từ/ Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
|
Armchair /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế bành |
|
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
|
Broom /bruːm/ | Cái chổi |
|
Chair /tʃeər/ | Ghế tựa |
|
Clock /klɒk/ | Đồng hồ |
|
Cup /kʌp/ | Cốc, tách |
|
Fish tank /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ | Bể cá |
|
Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Tranh treo tường |
|
Radio /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài |
|
Remote-control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Thiết bị điều khiển |
|
Sofa /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sô pha |
|
Table /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
|
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại bàn |
|
Light bulb /ˈlaɪt ˌbʌlb/ | Bóng đèn |
|
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
|
Magazine holder /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/ | Giá để tạp chí |
|
Carpet /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm trải sàn |
|
Side table /saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn trà (để sát tường) |
|
Shelf /ʃelf/ | Kệ |
|
Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/ | Đèn chùm |
|
Stool /stuːl/ | Ghế đẩu |
|
Vậy là chúng ta đã cùng học những điều thú vị và rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề PHÒNG KHÁCH. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!