Leave có nghĩa là gì

1. To leave for some place: Đi đến nơi nào đó

Ví dụ: When do you leave for the airport today? (Hôm nay khi nào bạn đi đến sân bay?).

I am going to leave for Ho Chi Minh city (Tôi sắp đến TP HCM).

They're leaving for Hanoi next week to work for another big company (Họ sẽ đi Hà Nội vào tuần sau để làm việc cho một công ty lớn khác).

2. To leave something for someone: Để lại cái gì đó cho ai

Ví dụ: Before going out, I had left a loaf of bread for my sister (Trước khi đi làm tôi để lại một ổ bánh mì cho chị tôi).

He has left nearly one billion VND in the bank for his little daughter (Anh ấy để gần một tỷ đồng trong ngân hàng cho cô con gái bé bỏng).

We should save some of your paycheck each month for a rainy-day (Chúng ta nên tiết kiệm một phần tiền lương của mình mỗi tháng để phòng cho những ngày khó khăn).

3. To leave sth for sb: Giao cho ai trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó

Ví dụ: I will leave all the paperworks for you so that you can deal with all isues tomorrow (Tôi sẽ để lại toàn bộ giấy tờ để bạn giải quyết tất cả vấn đề vào ngày mai).

Before coming home, I leave the keys for the safe-guard (Trước khi về nhà, tôi bàn giao chìa khóa cho bảo vệ).

4. To leave someone for someone: Bỏ ai đó để theo người khác

Ví dụ: After 10 years of marriage, he left me for his younger beloved girl (Sau 10 năm kết hôn, anh ấy bỏ rơi tôi để đi theo tình trẻ).

She said nothing but she left him for an ideal man (Cô ấy không nói gì nhưng đã bỏ rơi anh ta để đi theo một người đàn ông lý tưởng).

Many students leave school for a chance to work in the industrial parks (Rất nhiều học sinh bỏ học để tìm cơ hội làm việc trong các khu công nghiệp).

5. To leave sth somewhere: Để quên cái gì ở đâu

Ví dụ: I left my bag on the bus but I have no information of that bus (Tôi để quên túi trên xe buýt nhưng tôi không có thông tin gì về chuyến xe đó cả).

The students often leave their school things in the draws (Học sinh thường bỏ quên đồ dùng học tập trong ngăn kéo).

6. To leave sth/sb off sth: Không đưa thứ gì/ai đó vào danh sách

Ví dụ: The group leader has left her name off the best list (Trưởng nhóm đã không đưa tên của cô ta vào danh sách những người giỏi nhất).

He had thought carefully and then he left his daughter off the members of the singing contest (Anh ấy đã suy nghĩ rất ký và sau đó đã không đưa tên con gái vào danh sách những người tham gia cuộc thi hát).

7. To leave someone/something alone: Để ai/cái gì một mình

Ví dụ: She shouted "Leave me alone, please" (Cô ấy hét lên: "Hãy để em một mình).

When the boy went on holiday, he left the dog alone without food (Khi thằng bé đi du lịch, nó để con chó một mình mà không có thức ăn).

8. To leave someone/something behind: Bỏ lại ai/cái gì

Ví dụ: He left his wife in the car behind in the car park when he joined the meeting (Anh ta bỏ lại vợ trong ôtô ở bãi đỗ xe khi tham gia cuộc họp).

The old man often leaves his cat behind when he goes out (Ông già đó thường bỏ lại con mèo của ông ta khi ra ngoài).

9. To leave work: Nghỉ việc, bỏ việc

Ví dụ: To get higher salary, my sister left her work in the factory to work for the travel agency last month (Để có mức lương cao hơn, chị gái tôi đã bỏ việc ở nhà máy để làm cho văn phòng du lịch từ tháng trước).

To leave recent work is not a good choice for the young (Từ bỏ công việc hiện có không phải là sự lựa chọn hay của giới trẻ).

10. To leave school: Bỏ học

Ví dụ: In many regions, the young leave school to find jobs to support their lives (Ở rất nhiều nơi, thanh niên bỏ học tìm việc làm để kiếm sống).

He forced his daughter to leave school to get married at the age of 18 (Ông ta bắt con gái bỏ học để lấy chồng khi nó 18 tuổi).

    Đang tải...

  • {{title}}

Đinh Thị Thái Hà

Không chỉ giúp bạn biết leave nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ leave sao cho đúng qua các ví dụ...

Cùng tham khảo:

Cách phát âm từ leave

UK: liːv

US: liːv

Nghĩa của từ leave

Danh từ

1. Sự cho phép.

by your leave — xin phép ông, xin phép anh to ask leave — xin phép to get leave — được phép to give leave — cho phép to refuse leave — từ chối không cho phép

without a "by (with) your leave " — không thèm xin phép

2. Sự được phép nghỉ.

to be on leave — nghỉ phép leave of absence — phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép

absent without leave — (quân sự) nghỉ không phép

3. Sự cáo từ, sự cáo biệt.

to take leave — cáo từ

Thành ngữ

to take French leave
to take leave of one's senses

Ngoại động từ

1. Để lại, bỏ lại, bỏ quên.

2. Để lại (sau khi chết), di tặng.

our ancesters left us a great cultural legacy — cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn

3. Để, để mặc, để tuỳ.

leave it at that — (thông tục) thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decide — để tuỳ ai quyết định cái gì

leave him to himself — cứ để mặc nó

4. Bỏ đi, rời đi, lên đường đi.

to leave Hanoi for Moscow — rời Hà nội đi Mát-xcơ-va

5. Bỏ (trường... ); thôi (việc).

to leave school — thôi học; bỏ trường

Nội động từ

1. Bỏ đi, rời đi.

the train leaves at 4 p.m. — xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều

2. Ngừng, thôi, nghỉ.

Thành ngữ

  • leave that word out — xoá từ ấy đi
  • to leave over: Để lại về sau (chưa giải quyết ngay).
  • to leave the beaten track: Không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • to leave go
  • to leave hold of: Buông ra.
  • to leave much to be desired: Chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách.
  • to leave no means untried
  • to leave no stone unturned: Dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách.
  • to leave the rails:
  • to leave room for: Nhường chỗ cho.
  • to leave someone in the lurch:
  • to leave to chance: Phó mặc số mệnh.
  • to leave word: Dặn dò, dặn lại.
  • to get left: (Thông tục) Bị bỏ rơi.
  • to have no strength left — bị kiệt sức
  • this leaves him indifferent: Việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy.

Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết leave nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ leave trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với từ leave

Ví dụ sử dụng từ leave trong câu

  • I didn't leave the office until eight o'clock last night.
  • A young girl was crying, protesting that she didn't want to leave her mother.
  • We gathered our things together and left quickly.
  • Soon we had left the river estuary and were heading towards the open sea .
  • Your flight to Perth will leave from Terminal 4.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với leave

Đồng nghĩa với leave

break, holiday [chiefly British], hols [British], recess, vacation

Xem thêm:

Financial là gì

Financial là gì

Externally là gì

Tham khảo

Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ leave:

  • https://vi.wiktionary.org/wiki/leave#Ti%E1%BA%BFng_Anh
  • https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/leave

Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích leave tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.

Nhằm mang đến cho các bạn thêm nhiều từ vựng mới để làm kho từ vựng của các bạn trở nên phong phú hơn, hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn “leave for” có nghĩa là gì và các cấu trúc , các ví dụ liên quan đến “leave for” . Có lẽ vẫn còn nhiều bạn vẫn chưa biết đến “ leave for” có nghĩa là gì và cách dùng như thế nào đúng không nhỉ? Vậy hãy theo dõi bài viết này của chúng mình để trang bị thêm kiến thức về “leave for” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những ví dụ liên quan của “ leave for” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! 

1. “ Leave for” có nghĩa là gì?

 

Tiếng Anh: Leave for

Leave for” được định nghĩa là: To reserve or save something for someone or for a later use. A noun or pronoun is used between "leave" and "for. 

Được hiểu là: Để đặt trước hoặc để dành thứ gì đó cho ai đó hoặc để sử dụng sau này. Một danh từ hoặc đại từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho. 

Ví dụ:

  • I've left an extra portion of dinner for Tommy, since he won't be getting home from practice until late.
  • Tôi đã để lại một phần bữa tối cho Tommy, vì anh ấy sẽ không tập về nhà cho đến khuya.
  •  
  • You should really save some of your paycheck each month for a rainy-day fund.
  • Bạn thực sự nên tiết kiệm một phần tiền lương của mình mỗi tháng để làm quỹ cho những ngày mưa.

Leave for” được định nghĩa là: to give someone responsibility for dealing with something.

Hiểu là: giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó.

Ví dụ:

  • I've left the paperwork for you.
  • Tôi đã để lại giấy tờ cho bạn.
  •  
  • Leave it to me - I'll sort it out tomorrow.
  • Để đó cho tôi - Tôi sẽ sắp xếp nó vào ngày mai. 

Leave for” được định nghĩa là:  To abandon one's spouse or romantic partner in order to be in a relationship with someone else. 

Hiểu là: Bỏ rơi người phối ngẫu hoặc người bạn đời lãng mạn của mình để có mối quan hệ với người khác.

Ví dụ:

  • I can't believe that after 25 years of marriage he would leave me for some 20-year-old secretary!
  • Tôi không thể tin được rằng sau 25 năm chung sống, anh ấy lại bỏ tôi cho một cô thư ký 20 tuổi nào đó!
  •  
  • She left him for a bartender she met on a cruise.
  • Cô rời bỏ anh ta để đến với một người phục vụ rượu mà cô đã gặp trên một chuyến du thuyền.

Leave for” được định nghĩa là:  To quit or abandon one's job or career to take up a different job, company, or kind of career.

Được hiểu là: Bỏ hoặc từ bỏ công việc hoặc sự nghiệp của một người để nhận một công việc, công ty hoặc loại nghề nghiệp khác.

Leave có nghĩa là gì

( Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của “ leave for”)

Ví dụ:

  • She left a lucrative marketing career for a chance to act on Broadway.
  • Cô ấy đã bỏ một sự nghiệp tiếp thị béo bở để có cơ hội được diễn trên sân khấu Broadway.
  •  
  • I started working for Flat Corp. a couple months ago, but I left them for a management position at Gem Corp.
  • Tôi bắt đầu làm việc cho Flat Corp. vài tháng trước, nhưng tôi đã rời họ để chuyển sang vị trí quản lý tại Gem Corp.

Leave for” được định nghĩa là: To set out for some destination. 

Hiểu là: Để lên đường cho một số điểm đến.

Ví dụ:

  • What time do you leave for the airport in the morning?
  • Bạn rời sân bay lúc mấy giờ vào buổi sáng?
  •  
  • They're leaving for London next week, so I'm having a going-away party for them this Saturday.
  • Họ sẽ đi London vào tuần tới, vì vậy tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc đi chơi xa cho họ vào thứ Bảy tuần này.

2. Cấu trúc và cách dùng của “ Leave for” trong tiếng Anh

 

Leave có nghĩa là gì

( Hình ảnh về cách dùng của “ leave for”)

“Leave for” là một cụm động từ của động từ “leave” do đó khi sử dụng các bạn phải sử dụng nó với chức năng như một động từ. Tùy vào hoàn cảnh và văn cảnh khác nhau mà “ Leave for” có nghĩa khác nhau.

Một số cấu trúc của “ Leave for” như sau:

  • leave sth for sb: có nghĩa là: giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó.
  •  
  • To leave someone for someone: Bỏ ai đó để theo ai khác
  •  
  • To leave something for someone: Để lại cái gì cho ai đó.

3. Một số cụm động từ liên quan đến “ leave” trong tiếng Anh.

 

Leave có nghĩa là gì

( Hình ảnh về “ leave” và các cụm động từ với nó trong tiếng Anh) 

  •  Leave sth/sb somewhere: cho phép thứ gì hoặc ai đó ở đâu
  • Leave sth somewhere: để quên cái gì ở đâu
  • Leave for somewhere: Rời đến nơi nào
  • Have got sth left: số lượng còn lại
  • Leave sth to sb: để lại (di chúc) cái gì cho ai
  • leave something for (someone or an animal): để cho phép một thứ gì đó vẫn còn để sử dụng cho ai đó hoặc động vật.
  • leave for some place:để khởi hành đến một nơi nào đó.
  • leave sth/sb off sth: để không đưa thứ gì đó hoặc ai đó vào danh sách
  • leave someone/something alone: để không làm phiền, thay đổi hoặc chạm vào ai đó hoặc thứ gì đó
  • leave sth/sb behind: rời khỏi một nơi mà không mang theo ai đó hoặc thứ gì đó với bạn

Trên đây là những kiến thức giúp các bạn biết “ leave for” có nghĩa là gì? Và còn có những kiến thức liên quan đến “ leave for” như phát âm và cách ví dụ tiếng Anh nhé!