In such a way that là gì năm 2024

An in such a way synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in such a way, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in such a way

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum

Music ♫

Những từ tương tự: in such way

  • with agencies such as - với các cơ quan như
  • for activities such as - cho các hoạt động như
  • serve in such capacity - phục vụ trong khả năng như vậy
  • availability of such information - sự sẵn có của những thông tin đó
  • situation of such persons - hoàn cảnh của những người như vậy
  • a number of such - một số như vậy
  • skills such as leadership - các kỹ năng như lãnh đạo
  • any such suspension - bất kỳ sự đình chỉ nào như vậy
  • of such companies - của những công ty như vậy
  • notwithstanding such - mặc dù vậy
  • responsible for such crimes - chịu trách nhiệm cho những tội ác như vậy
  • behind such - đằng sau như vậy
  • realization of such rights - thực hiện các quyền đó
  • clients such as - khách hàng chẳng hạn như

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Ví dụ sử dụng: in such way

An in such a way that synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in such a way that, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in such a way that

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum

Music ♫

Định nghĩa của such ở đó là:

• of the type that you are just going to mention \= thuộc thể loại mà bạn chuẩn bị đề cập đến trong câu

Qua tiếng Việt ta có thể dịch ra nôm na là “thuộc kiểu”. Nghĩa của những ví dụ đó:

○ There is no such thing as a free lunch.

\= Không có thứ nào mà thuộc kiểu bữa ăn phiễn phí cả. \= Không có cái gì mà là một bữa ăn miễn phí cả.

(thứ mà thuộc thể loại bữa ăn miễn phí là không có trên lời)

○ Such advice as he was given has proved almost worthless. \= Lời khuyên kiểu mà anh ấy được khuyên đã tỏ ra hầu như vô dụng.

(lời khuyên mà thuộc kiểu mà anh ấy đã được khuyên)

○ The knot was fastened in such a way that it was impossible to undo. \= Nút thắt được thắt theo một cách mà không thể gỡ ra được.

(cách mà thuộc kiểu không thể gỡ ra được)

là những cấu trúc cơ bản và cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên cấu trúc này có cách dùng rất đa dạng khiến nhiều bạn vẫn hoang mang chưa nắm rõ. Bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về So that và Such that, hãy xem ngay nhé!

So that và Such that là gì? Kiến thức chung về cấu trúc So that và Such that trong tiếng Anh

I. So that và Such that là gì?

Cả hai cấu trúc So that và Such that đều mang nghĩa là “quá … đến nỗi mà“, được dùng trong trường hợp giải thích kết quả hoặc để giải thích ý kiến ​​về một điều gì đó (đã được đề từ cập trước).

Chúng được sử dụng để mô tả cả nguyên nhân và kết quả của tình huống trong câu. Cấu trúc So that và Such that tuy giống nhau về ngữ nghĩa nhưng có sự khác biệt trong cách dùng.

So that và Such that là gì?

Ví dụ:

  • * Jenny walks so slowly that I can’t wait for her. (Jenny đi chậm đến nỗi tôi không thể đợi được cô ấy.)
    • Harry speaks to me in such a way that I feel he is insulting me. (Harry nói với tôi theo cách mà tôi cảm thấy anh ấy đang xúc phạm tôi.)

II. Các cấu trúc So that

Để hiểu rõ được cách dùng và phân biệt So that và Such that, chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về các cấu trúc của So that trước nhé:

STT Cấu trúc So that Ví dụ1S + be + so + adj + that + S ​+ V

  • The water was so hot that Harry couldn’t drink it. (Đồ uống nóng quá đến nỗi Harry không thể uống được.)
  • This cake is so delicious that everyone likes it. (Chiếc bánh này ngon đến mức ai cũng thích nó.) 2

S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Trong đó: Một số động từ chỉ tri giác như feel, seem, taste, look, smell, sound….

  • Anna felt so angry that she decided to cancel the plan. (Anna tức giận quá đến nỗi mà cô ấy đã hủy ngay kế hoạch.)
  • John looks so handsome that every girl in school looks at him. (Trông John đẹp trai quá đến mức mọi cô gái trong trường đều nhìn anh ấy) 3

S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Cấu trúc So that này hay đi cùng với danh từ, trong câu thường xuất hiện so many, much/little.

  • Linda drove so quickly that no one could catch her up. (Linda lái xe nhanh đến nỗi mà không ai đuổi kịp cô ta). 4S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V
  • John has so many shoes that he spends much time choosing the most suitable. (John có nhiều đôi giày đến nỗi anh ấy dành rất nhiều thời gian để chọn lựa chiếc thích hợp nhất.) 5S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
  • Anna ate so much pizza in the morning that she felt bad. (Buổi sáng Anna uống nhiều sữa đến nỗi mà cô ta cảm thấy khó chịu.) 6S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
  • It was so big a villa that all of us could live in it. (Đó là một biệt thự lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đấy.)
  • John has so good a laptop that he has used it for five years without any errors in it. (John có chiếc máy tính tốt đến mức anh ấy đã dùng 5 năm mà không có lỗi.) 7

Cấu trúc So that đảo ngữ:

  • Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
  • Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
  • So beautiful is the dress that everybody wants to buy it. (Chiếc váy này đẹp quá khiến ai cũng muốn mua nó).
  • So carelessly did Jenny drive that there were many accidents last weekend. (Jenny lái ẩu đến mức mà cuối tuần qua đã có rất nhiều vụ tai nạn).
    Các cấu trúc So that

III. Các cấu trúc Such that

Tiếp theo, hãy cùng xem các cấu trúc của Such that để so sánh giữa So that và Such that nhé:

STT Cấu trúc So that Ví dụ1

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Lưu ý: Đối với những danh từ số ít hoặc không đếm được thì không dùng a/an

  • This is such easy homework that it doesn’t take us much time to finish it. (Bài tập về nhà dễ đến nỗi chúng tôi không mất nhiều thời gian để làm xong.)
  • Jenny is such a pretty girl that everyone likes her. (Jenny xinh đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy) 2

Cấu trúc Such that đảo ngữ:

  • Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O
  • Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O
  • Such a good boy that every girl falls in love with him. (Anh ấy tốt đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy.)
    Các cấu trúc Such that

IV. Cách dùng So that và Such that trong tiếng Anh

Để hiểu được cách dùng So that và Such that và phân biệt được chúng chính xác thì các bạn hãy cùng xem bảng sau đây:

So that Such that Giống nhau

  • Cả So that và Such that có cùng ý nghĩa trong một câu là “quá … đến nỗi/đến mức”
  • So that và Such that được dùng để giải thích hoặc diễn đạt cả nguyên nhân và kết quả trong một tình huống hay một ý kiến đã đề cập trước đó. Khác nhau
  • Trước adj/ adv nếu có too, so, very, quite… thì lược bỏ.
  • Với a lot of, lots of thì phải đổi sang much, many.
  • Sau “that” cần viết lại toàn bộ mệnh đề.
  • Cấu trúc So that thường dùng để cảm thán và bộc lộ cảm xúc với một đối tượng, sự việc hoặc sự vật.

Ví dụ:

  • John is very strong. John can lift the box.

➡ John is so strong that he can lift the box. (John khỏe đến mức có thể nâng chiếc hộp lên.)

  • Jenny drank a lot of beer. She became drunk.

➡ Jenny drank so much beer that she became drunk. (Jenny uống nhiều bia đến mức say.)

  • John bought lots of books. He didn’t know where to put them.

➡ John bought so many books that he didn’t know where to put them. (John mua nhiều sách đến nỗi không biết xếp chúng ở đâu.)

  • Trước adj/ adv nếu có too, so, very, quite… thì lược bỏ.
  • Nếu danh từ là số ít hoặc không đếm được thì không sử dụng a/ an.
  • Nếu sau adj không có danh từ thì cần lấy danh từ ở đầu câu vào, sau đó thế đại từ vào chủ từ.

Ví dụ:

  • Peter is a very naughty boy. No one likes him

➡ Peter is such a naughty boy that no one likes him. (Peter là một cậu bé nghịch ngợm đến mức không ai thích cậu ấy.)

  • The food is too hot. Jenny can’t eat it

➡ It is such hot food that Jenny can’t eat it. (Đó là đồ ăn đến nỗi Jenny không thể ăn được.)

  • Anna’s voice is very soft. Everyone likes her

➡ Anna has such a soft voice that everyone likes her. (Anna có một giọng hát nhẹ nhàng đến nỗi mọi người đều thích cô ấy.)

V. Cấu trúc tương đương So that và Such that

Trong tiếng Anh, khi cần thể hiện ý nghĩa điều gì đó “quá” một cách không mong muốn, ngoài sử dụng So that và Such that thì bạn có thể sử dụng cấu trúc Too… to là một cấu trúc tương đương với So that và Such that. Tuy nhiên, cấu trúc Too… to thường mang ý nghĩa tiêu cực nhiều hơn. Công thức:

Ví dụ:

  • * Jenny was too sleepy to drive. (Jenny quá buồn ngủ để lái xe)
    • Peter was too young to understand. (Peter còn quá trẻ để hiểu mọi chuyện).

Trường hợp các mệnh đề có chủ ngữ khác nhau thì ta có cấu trúc sau:

Too + adj + for sb + to + V

Ví dụ:

  • The milk was too cold for the baby to drink. (Sữa quá lạnh để em bé có thể uống.)

VI. Bài tập về cấu trúc So that và Such that

Để hiểu rõ cấu trúc So that và Such that, hãy cùng PREP vận dụng kiến thức vào một số bài tập dưới đây nhé:

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng So that và Such that

  1. Peter is very poor. Peter cannot send his son to school.
  2. Sara is very stupid. She will not pass the test.
  3. Jenny is very old. She cannot walk without support.
  4. Anna is very young. She cannot get married.
  5. John is timid. He cannot perform on stage.

Bài 2: Điền so/such phù hợp vào chỗ trống

  1. Anna spends … a lot of money that she can’t save.
  2. Jenny and John are … alike and I can’t tell one from another.
  3. Ken is … a friendly dog that he never barks.
  4. Anna … bored that she just wants to sleep.

Đáp án

Bài 1:

  1. Peter is so poor that he cannot send his son to school.
  2. Sara is so stupid that she will not pass the test.
  3. Jenny is so old that she cannot walk without support.
  4. Anna is so young that she cannot get married.
  5. John is so shy that he cannot perform on stage.

Bài 2:

  1. so
  2. so
  3. such
  4. so

VII. Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết mà PREP đã tổng hợp cho bạn! Hãy ghi chép lại đầy đủ vào vở để ôn lại thường xuyên nhé. Prep hy vọng được đồng hành cùng các bạn trong quá trình chinh phục điểm số trong các kỳ thi như Ielts, Toeic, tiếng anh thpt quốc gia. Hãy tham khảo ngay các khóa học phù hợp với mục tiêu của mình nhé

Chủ đề