Husband la gi

Husband la gi

Ý nghĩa của từ husband là gì:

husband nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ husband. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa husband mình


1

27

Husband la gi
  10
Husband la gi

chồng


2

15

Husband la gi
  11
Husband la gi

husband

husband:
+ Danh từ có nghĩa là:
- chồng
- người quản lý
- người cày cấy, làm ruộng
+ Động từ có nghĩa là:
-tiết kiệm, dành dụm
- lấy, cưới, gả
- cày, cấy


3

6

Husband la gi
  4
Husband la gi

husband

chong yeu

Ẩn danh - Ngày 01 tháng 10 năm 2014


4

10

Husband la gi
  10
Husband la gi

husband

người chồng

bettydavid - Ngày 19 tháng 1 năm 2014


5

0

Husband la gi
  0
Husband la gi

husband

Husband /´hʌzbənd/ có nghĩa là:
- Danh từ: người chồng, người làm ruộng (từ cổ)...
- Động từ: tiết kiệm, dành dụm, gả chồng, cày cấy (từ cổ)...
Ví dụ: Tôi có một người chồng đẹp trai (I have a handsome husband)


6

9

Husband la gi
  11
Husband la gi

husband

Người chồng. | Người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu... ). | Người làm ruộng. | Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng. | : ''to '''husband''' one's resour [..]

Thông tin thuật ngữ husband tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Husband la gi
husband
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ husband

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

husband tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ husband trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ husband tiếng Anh nghĩa là gì.

husband /'hʌzbənd/

* danh từ
- người chồng
- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

* ngoại động từ
- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình
- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Thuật ngữ liên quan tới husband

  • interred tiếng Anh là gì?
  • grosgrain tiếng Anh là gì?
  • anthropogeneses tiếng Anh là gì?
  • inactivate tiếng Anh là gì?
  • aqualung tiếng Anh là gì?
  • interpersonal tiếng Anh là gì?
  • may-queen tiếng Anh là gì?
  • indian civilian tiếng Anh là gì?
  • water-closet tiếng Anh là gì?
  • waiters tiếng Anh là gì?
  • icky tiếng Anh là gì?
  • analysands tiếng Anh là gì?
  • dolefulness tiếng Anh là gì?
  • subbranchial tiếng Anh là gì?
  • pubbed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của husband trong tiếng Anh

husband có nghĩa là: husband /'hʌzbənd/* danh từ- người chồng- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng* ngoại động từ- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Đây là cách dùng husband tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ husband tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

husband /'hʌzbənd/* danh từ- người chồng- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người quản lý tiếng Anh là gì?
người trông nom (việc chi tiêu...)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người làm ruộng* ngoại động từ- tiết kiệm tiếng Anh là gì?
dành dụm tiếng Anh là gì?
khéo sử dụng=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(đùa cợt) gả chồng- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) lấy tiếng Anh là gì?
cưới (vợ)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)