Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈhæŋ]
Danh từSửa đổi
hang chỉ số ít /ˈhæŋ/
- Sự cúi xuống, sự gục xuống.
- Dốc, mặt dốc.
- Cách treo (một vật gì).
- Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói.
to get the hang of something — hiểu rõ cái gì
Thành ngữSửa đổi
- not to care a hang: (Thông tục) Bất chấp, cóc cần.
Ngoại động từSửa đổi
hang ngoại động từ hung /ˈhæŋ/
- Treo, mắc.
to hang a picture — treo bức tranh
- Treo cổ (người).
to hang oneself — treo cổ tự tử
hang him! — thằng chết tiệt!
hang it! — đồ chết tiệt!
- Dán (giấy lên tường).
- Gục (đầu, vì hổ thẹn... ), cụp (tai, vì xấu hổ... ).
Chia động từSửa đổi
hang
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to hang
|
---|
Phân từ hiện tại
|
hanging
|
---|
Phân từ quá khứ
|
hanged
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
hang
|
hang hoặc hangest¹
|
hangs hoặc hangeth¹
|
hang
|
hang
|
hang
|
---|
Quá khứ
|
hanged
|
hanged hoặc hangedst¹
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
---|
Tương lai
|
will/shall²hang
|
will/shallhang hoặc wilt/shalt¹hang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
hang
|
hang hoặc hangest¹
|
hang
|
hang
|
hang
|
hang
|
---|
Quá khứ
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
---|
Tương lai
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
hang
|
—
|
let’s hang
|
hang
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
hang nội động từ /ˈhæŋ/
- Treo, bị treo, bị mắc.
the picture hangs up against the wall — bức tranh (bị) treo trên tường
to hang by a thread — treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
- (Hanged) Bị treo cổ.
he will hang for it — nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
- Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xõa xuống, thõng xuống, lòng thòng.
a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố
curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng
hair hangs down one's back — tóc xoã xuống lưng
- Nghiêng.
the mast hangs aft — cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
Thành ngữSửa đổi
- to be hung up:
- cực kỳ quan tâm hay lo lắng về một đối tượng cụ thể nào đó và dùng một lượng thời gian lớn một cách vô lý để nghĩ về nó.
- to hang about:
- Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
- Quanh quẩn, quanh quất.
- Sắp đến, đến gần.
there's a storm hanging about — trời sắp có bão
- to hang back:
- Do dự, lưỡng lự.
- Có ý muốn lùi lại, chùn lại.
- to hang behind: Tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau.
- to hang down:
- Rủ xuống, xoã xuống, bỏ lỏng xuống, lòng thòng.
- Nghiêng, cúi.
to hang down one's head — cúi đầu
- to hang off:
- Do dự, lưỡng lự.
- Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn.
- to hang on (upon):
- Dựa vào, tuỳ vào.
- Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
to hang on someone's arm — bám chặt lấy cánh tay ai
to hang upon the left flank of the enemy — bám chặt lấy cánh trái của địch
- (Thông tục) Giữ máy (không cắt khi gọi dây nói).
- to hang out:
- Trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ... ); thè ra (lưỡi).
- Thõng xuống, lòng thòng.
- (Từ lóng) Ở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang, la cà, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà... ).
- to hang together:
- Đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau.
- Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận).
- to hang up:
- Treo lên.
- (Nghĩa bóng) Để treo đầy, hoãn lại (không biết đến bao giờ mới làm).
- to hang fire: Nổ chậm (súng).
- to hang heavy: Trôi đi chậm chạp (thời gian).
- to hang on (upon) somebody's lips (words): Lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai.
- to hang on the line: Treo (tranh... ) ngang tầm mắt.
Chia động từSửa đổi
hang
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to hang
|
---|
Phân từ hiện tại
|
hanging
|
---|
Phân từ quá khứ
|
hanged
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
hang
|
hang hoặc hangest¹
|
hangs hoặc hangeth¹
|
hang
|
hang
|
hang
|
---|
Quá khứ
|
hanged
|
hanged hoặc hangedst¹
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
---|
Tương lai
|
will/shall²hang
|
will/shallhang hoặc wilt/shalt¹hang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
will/shallhang
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
hang
|
hang hoặc hangest¹
|
hang
|
hang
|
hang
|
hang
|
---|
Quá khứ
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
hanged
|
---|
Tương lai
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
weretohang hoặc shouldhang
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
hang
|
—
|
let’s hang
|
hang
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
---|
haːŋ˧˧ | haːŋ˧˥ | haːŋ˧˧ |
| Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
---|
haːŋ˧˥ | haːŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “hang”
- 舡: hang
- 缸: cang, hang, công
Phồn thểSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 舡: thuyền, hang, châu
- 𧯅: hang
- 𧯄: hang
- 馨: hênh, hanh, hang, hinh
- 𥧎: hênh, hang
- 缸: cong, hang, hồng, cang, giang
- 𡎟: han, hang
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
hang
hang
- Khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất.
Hang đá.
Hang cua.
Chuột đào hang.
- Chỗ rỗng trong mô cơ thể động vật, do hiện tượng tế bào bị hoại tử tạo ra.
Lao phổi đã thành hang.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: cave
- tiếng Thái ถ้ำ
- tiếng Trung Quốc 洞穴
- tiếng Khmer គុហា
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tham khảoSửa đổi
|