Gross là gì nghĩa


gross

* danh từ, số nhiều không đổi - mười hai tá, gốt ((cũng) small gross) =great gross+ 144 tá !by the gross - gộp cả, tính tổng quát, nói chung * tính từ - to béo, phì nộm, béo phị (người) =gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm - thô và béo ngậy (thức ăn) =a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu - nặng, kho ngửi (mùi) - thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc =gross language+ lối ăn nói tục tĩu - thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ =a gross injustice+ sự bất công thô bạo =a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên - không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển - rậm rạp, um tùm (cây cối) - toàn bộ, tổng =gross value+ tổng giá trị * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số


gross

bẩn ; bậy ; chơi ki ̀ qua ́ ; chết bầm ; chỉ số tổng ; diện ; ghê quá ; ghê tởm ; ghê ; guốc ; gì ghê ; gớm ghiếc ; gớm quá ; gớm ; hôi quá ; hết đát ; khó ngửi quá ; khủng khiếp ; kinh qua ́ ; kinh quá ; kinh ; loài ghê tởm ; là cá mập ; lộn xộn ; nha ̀ ; thiển ; thô bao ; thô bạo ; thô thiển vào ; thô thiển ; thô tục ; thật vớ vẩn ; trong khi ; trời ; tổng thể ; tổng ; tục ; vớ vẩn ; đồi bại ; ̀ ;

gross

bẩn ; bậy ; bựa ; chơi ki ̀ qua ́ ; chết bầm ; chỉ số tổng ; diện ; ghê quá ; ghê tởm ; ghê ; guốc ; gì ghê ; gớm ghiếc ; gớm quá ; gớm ; hôi quá ; hết đát ; khó ngửi quá ; khủng khiếp ; kinh qua ́ ; kinh quá ; kinh ; loài ghê tởm ; là cá mập ; lộn xộn ; nha ̀ ; thô bao ; thô bạo ; thô thiển vào ; thô thiển ; thô tục ; thật vớ vẩn ; trời ; tổng thể ; tổng ; tục ; vớ vẩn ; đồi bại ; ̀ ; ớn ;


gross; 144

twelve dozen

gross; receipts; revenue

the entire amount of income before any deductions are made

gross; porcine

repellently fat

gross; megascopic

visible to the naked eye (especially of rocks and anatomical features)

gross; arrant; complete; consummate; double-dyed; everlasting; perfect; pure; sodding; staring; stark; thoroughgoing; unadulterated; utter

without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers

gross; crude; earthy; vulgar

conspicuously and tastelessly indecent

gross; crying; egregious; flagrant; glaring; rank

conspicuously and outrageously bad or reprehensible


grossness

* danh từ - tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...) - tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển

gross barter terms of trade

- (Econ) Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng. + Xem TERMS OF TRADE.

gross domestic fixed capital formation

- (Econ) Tổng tư bản cố định trong nước. + Xem GROSS INVESTMENT

gross domestic product (gdp)

- (Econ) Tổng sản phẩm quốc nội. + Xem NATIONAL INCOME.

gross domestic product deflator

- (Econ) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội. + Một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi.

gross investment

- (Econ) Tổng đầu tư. + Tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.

gross margin

- (Econ) Mức chênh giá gộp. + Mức chênh lệch giữa giá trả cho người bán buôn cung cấp và giá nhận được của người bán lẻ.

gross national income

- (Econ) Tổng thu nhập quốc dân. + Xem NATIONAL INCOME.

gross profit

- (Econ) Tổng lợi nhuận + Xem PROFIT.

gross trading profit

- (Econ) Tổng lợi nhuận thương mại. + Lợi nhuận kiếm được từ những nghiệp vụ trước khi trừ đi KHẤU HAO và lãi đối với tài chính nợ và mức tăng giá cổ phần.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gross trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gross tiếng Anh nghĩa là gì.

gross /grous/* danh từ, số nhiều không đổi- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả, tính tổng quát, nói chung* tính từ- to béo, phì nộm, béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu- nặng, kho ngửi (mùi)- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển- rậm rạp, um tùm (cây cối)- toàn bộ, tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
  • synodical tiếng Anh là gì?
  • crusaders tiếng Anh là gì?
  • farriers tiếng Anh là gì?
  • alluvion tiếng Anh là gì?
  • directorships tiếng Anh là gì?
  • decennially tiếng Anh là gì?
  • anglo-indian tiếng Anh là gì?
  • toll-booth tiếng Anh là gì?
  • predicting tiếng Anh là gì?
  • plummiest tiếng Anh là gì?
  • inebriants tiếng Anh là gì?
  • crosswalks tiếng Anh là gì?
  • explicating tiếng Anh là gì?
  • formalizing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gross trong tiếng Anh

gross có nghĩa là: gross /grous/* danh từ, số nhiều không đổi- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả, tính tổng quát, nói chung* tính từ- to béo, phì nộm, béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu- nặng, kho ngửi (mùi)- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển- rậm rạp, um tùm (cây cối)- toàn bộ, tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số

Đây là cách dùng gross tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gross tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gross /grous/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều không đổi- mười hai tá tiếng Anh là gì? gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả tiếng Anh là gì? tính tổng quát tiếng Anh là gì? nói chung* tính từ- to béo tiếng Anh là gì? phì nộm tiếng Anh là gì? béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy tiếng Anh là gì? cây ăn tốn màu- nặng tiếng Anh là gì? kho ngửi (mùi)- thô tục tiếng Anh là gì? tục tĩu tiếng Anh là gì? bẩn tưởi tiếng Anh là gì? gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo tiếng Anh là gì? trắng trợn tiếng Anh là gì? hiển nhiên tiếng Anh là gì? sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh tiếng Anh là gì? không thính (giác quan...) tiếng Anh là gì? không sành tiếng Anh là gì? thô thiển- rậm rạp tiếng Anh là gì? um tùm (cây cối)- toàn bộ tiếng Anh là gì? tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số

Video liên quan

Chủ đề