Give me a lift là gì năm 2024

Give me a lift là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

From Longman Dictionary of Contemporary Englishgive somebody/something a liftgive somebody/something a liftHAPPY a) to make someone feel more cheerful and more hopeful The new park has given everyone in the neighbourhood a lift. b) to make something such as a business, the economy etc operate better The Bank of England’s announcement gave the stock market a lift today. →Examples from the Corpusgive somebody/something a lift• If I'm feeling down, buying makeup always gives me a lift.• They stopped the cab and gave him a lift home, teasing him lightly about the toasts.• Mrs Wright came in and she said she'd give me a lift home.• Good deals in auto stock prices gave the stock market a lift .• She gave him a lift back to their cottage in Tetbury.• Or make some patronising remark about her cute rear end and how he would be delighted to give her a lift over?• The man tried to give her a lift and wouldn't take no for an answer.• It's you that's wanted down at the station and it was kind of you to give me a lift.• Later in the day they were given a lift in a horse and cart from west London out into the country.• Can you give me a lift?

Người Hồi giáo trên khắp thế giới đang chuẩn bị cho lễ Eid al-Adha, hay còn gọi là lễ tế thần. Lễ đánh dấu kết thúc Hajj, một trong những cuộc hành hương lớn nhất thế giới. Tại lễ tế thần, các con vật như cừu, dê, và lạc đà được giết như một phần của lễ hội.

Người Hồi giáo khắp nơi trên thế giới đang chuẩn bị mừng Eid al-Adha, hay lễ hy sinh. Ngày lễ đánh dấu sự kết thúc của Hajj, một trong những cuộc hành hương lớn nhất thế giới, và các loài động vật như cừu, dê và lạc đà bị hy sinh như là một phần của lễ kỉ

Ngay chỗ tôi đang làm, có một mailing list [For-sale] để cho tất cả các thành viên gởi thông tin bán buôn, thuê nhà, vay mượn và kể cả lời khuyên, tư vấn, hướng dẫn. Tôi vẫn hay thấy mọi người hỏi đi nhờ xe từ chỗ làm về trung tâm thành phố Cambridge sớm hơn giờ xe bus (coach) đưa rước hoặc đi nhờ xe ra sân bay. Cụm từ mọi người hay dùng là give me a lift. Đó là cụm từ chúng ta tìm hiểu hôm nay.

Meaning

If you give someone a lift, you drive them from one place to another. Nếu bạn cho ai đó một "lift", nghĩa là bạn lái xe chở họ từ một nơi này đến một nơi khác give some a ride, to provide transportation for some [1]. ---- [1] McGraw-Hill Dictionary of American Idioms and Phrasal Verbs. © 2002 by The McGraw-Hill Companies, Inc. This idiom is used widely in UK.

Give me a lift là gì năm 2024

a free journey that you are given in someone’s vehicle.

American uses ride replaying for lift.

Would you like me to give you a ride to school?

Examples

I am looking for a lift to Heathrow Airport. Tôi đang tìm kiếm đi nhờ xe đến sân bay Heathrow. He has a car and often gives me a lift home. Anh ấy có xe hơi và thường cho tôi quá giang về nhà.

Other meanings

to raise someone's spirits (tinh thần, linh hồn, tâm hồn) - cổ vũ động viên tinh thần của một ai đó; to make someone feel better - làm cho một người nào đó cảm thấy tốt hơn.

give someone a lift

TO TAKE SOMEONE SOMEWHERE

Can you give me a lift into town?

Các từ đồng nghĩa và các ví dụ

take

I have to take my mother to the doctor today.

go with

I offered to go with him to the police station.

come with

Can you come to the hospital with me?

accompany

formal

Children under 12 must be accompanied by an adult.

drive

My husband usually drives the kids to school.

lead

He lead her through to the sitting room.

carry

She took the baby out of the car and carried him inside.

kidnap

She was kidnapped by gunmen on October 12th.

abduct

Five soldiers were abducted and killed.

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Press

Tìm kiếm

Give you a lift home là gì?

E.g.: She has a car and often gives me a lift home. (Cô ấy có một chiếc xe hơi và thường cho tôi quá giang về nhà.) Cụm từ này còn mang ý nghĩa là nâng đỡ/ vực dậy tinh thần ai đó.

Give someone a ride nghĩa là gì?

Tra từ to give somebody a ride - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary. đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)

Give a hand nghĩa là gì?

Các cụm từ đồng nghĩa với Give me a hand trong tiếng Anh Come help me: Đến giúp tôi. Could you give me a hand: Bạn có thể giúp tôi một tay không. Could you help: Bạn có thể giúp không. Give me a hand: Giúp tôi một tay.

Get A Lift with someone là gì?

(A) By getting a ride with someone. → Bằng cách đi nhờ xe với một người.