Garage đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɡə.ˈrɑʒ/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ɡə.ˈrɑʒ]

Danh từSửa đổi

garage /ɡə.ˈrɑʒ/

  1. Ga ra, nhà để ô tô.
  2. Chỗ chữa ô tô.

Ngoại động từSửa đổi

garage ngoại động từ /ɡə.ˈrɑʒ/

  1. Cho (ô tô) vào ga ra.

Chia động từSửa đổi

garage

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to garage
garaging
garaged
garage garage hoặc garagest¹ garages hoặc garageth¹ garage garage garage
garaged garaged hoặc garagedst¹ garaged garaged garaged garaged
will/shall²garage will/shallgarage hoặc wilt/shalt¹garage will/shallgarage will/shallgarage will/shallgarage will/shallgarage
garage garage hoặc garagest¹ garage garage garage garage
garaged garaged garaged garaged garaged garaged
weretogarage hoặc shouldgarage weretogarage hoặc shouldgarage weretogarage hoặc shouldgarage weretogarage hoặc shouldgarage weretogarage hoặc shouldgarage weretogarage hoặc shouldgarage
garage let’s garage garage

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề