cake
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkeɪk/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkeɪk]
Danh từSửa đổi
cake /ˈkeɪk/
- Bánh ngọt.
- Thức ăn đóng thành bánh. fish cake — cá đóng bánh
- Miếng bánh. cake of soap — một bánh xà phòng cake of tobacco — một bánh thuốc lá
Thành ngữSửa đổi
- cakes and ale: Vui liên hoan, cuộc truy hoan.
- to go (sell) like hot cakes: Bán chạy như tôm tươi.
- to have one's cake baked: Sống sung túc, sống phong lưu.
- piece of cake:
- (Từ lóng) Việc ngon ơ, việc dễ làm.
- Việc thú vị.
- to take the cake: Chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người.
- you cannot eat your cake and have it: Được cái nọ mất cái kia.
Động từSửa đổi
cake /ˈkeɪk/
- Đóng thành bánh, đóng bánh. that sort of coals cakes — loại than ấy dễ đóng bánh trousers caked with mud — quần đóng kết những bùn
Chia động từSửa đổi
cake
to cake | |||||
caking | |||||
caked | |||||
cake | cake hoặc cakest¹ | cakes hoặc caketh¹ | cake | cake | cake |
caked | caked hoặc cakedst¹ | caked | caked | caked | caked |
will/shall²cake | will/shallcake hoặc wilt/shalt¹cake | will/shallcake | will/shallcake | will/shallcake | will/shallcake |
cake | cake hoặc cakest¹ | cake | cake | cake | cake |
caked | caked | caked | caked | caked | caked |
weretocake hoặc shouldcake | weretocake hoặc shouldcake | weretocake hoặc shouldcake | weretocake hoặc shouldcake | weretocake hoặc shouldcake | weretocake hoặc shouldcake |
— | cake | — | let’s cake | cake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cake
Phát âm : /keik/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- bánh ngọt
- thức ăn đóng thành bánh
- fish cake
cá đóng bánh
- fish cake
- miếng bánh
- cake of soap
một bánh xà phòng
- cake of tobacco
một bánh thuốc lá
- cake of soap
- cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
- to go (sell) like hot cakes
- bán chạy như tôm tươi
- to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
- piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- việc thú vị
- to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
- you cannot eat your cake and have it
- được cái nọ mất cái kia
+ động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes
loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud
quần đóng kết những bùn
- that sort of coals cakes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patty bar coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cake":
c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more... - Những từ có chứa "cake":
ague-cake bridecake cake cakewalk cheese-cake coconut cake codfish cake coffee cake corn cake cotton-cake more... - Những từ có chứa "cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh cắn bánh tét bánh khoai bánh khảo bánh bỏng bánh tày bánh nếp phá cỗ bánh tẻ more...
Lượt xem: 1537