Cake Tiếng Anh đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

cake

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkeɪk/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈkeɪk]

Danh từSửa đổi

cake /ˈkeɪk/

  1. Bánh ngọt.
  2. Thức ăn đóng thành bánh. fish cake — cá đóng bánh
  3. Miếng bánh. cake of soap — một bánh xà phòng cake of tobacco — một bánh thuốc lá

Thành ngữSửa đổi

  • cakes and ale: Vui liên hoan, cuộc truy hoan.
  • to go (sell) like hot cakes: Bán chạy như tôm tươi.
  • to have one's cake baked: Sống sung túc, sống phong lưu.
  • piece of cake:
    1. (Từ lóng) Việc ngon ơ, việc dễ làm.
    2. Việc thú vị.
  • to take the cake: Chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người.
  • you cannot eat your cake and have it: Được cái nọ mất cái kia.

Động từSửa đổi

cake /ˈkeɪk/

  1. Đóng thành bánh, đóng bánh. that sort of coals cakes — loại than ấy dễ đóng bánh trousers caked with mud — quần đóng kết những bùn

Chia động từSửa đổi

cake

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cake
caking
caked
cake cake hoặc cakest¹ cakes hoặc caketh¹ cake cake cake
caked caked hoặc cakedst¹ caked caked caked caked
will/shall²cake will/shallcake hoặc wilt/shalt¹cake will/shallcake will/shallcake will/shallcake will/shallcake
cake cake hoặc cakest¹ cake cake cake cake
caked caked caked caked caked caked
weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake weretocake hoặc shouldcake
cake let’s cake cake

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

cake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cake


Phát âm : /keik/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bánh ngọt
  • thức ăn đóng thành bánh
    • fish cake
      cá đóng bánh
  • miếng bánh
    • cake of soap
      một bánh xà phòng
    • cake of tobacco
      một bánh thuốc lá
  • cakes and ale
    • vui liên hoan, cuộc truy hoan
  • to go (sell) like hot cakes
    • bán chạy như tôm tươi
  • to have one's cake baked
    • sống sung túc, sống phong lưu
  • piece of cake
    • (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
    • việc thú vị
  • to take the cake
    • chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • you cannot eat your cake and have it
    • được cái nọ mất cái kia

+ động từ

  • đóng thành bánh, đóng bánh
    • that sort of coals cakes
      loại than ấy dễ đóng bánh
    • trousers caked with mud
      quần đóng kết những bùn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    patty bar coat

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cake"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cake":
    c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more...
  • Những từ có chứa "cake":
    ague-cake bridecake cake cakewalk cheese-cake coconut cake codfish cake coffee cake corn cake cotton-cake more...
  • Những từ có chứa "cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bánh cắn bánh tét bánh khoai bánh khảo bánh bỏng bánh tày bánh nếp phá cỗ bánh tẻ more...

Lượt xem: 1537

Video liên quan

Chủ đề