Flavor có nghĩa là gì

flavor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flavor


Phát âm : /'fleivə/

+ danh từ+ Cách viết khác : (flavor) /'fleivə/

  • vị ngon, mùi thơm; mùi vị
    • sweets with different flavour
      kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
  • (nghĩa bóng) hương vị phảng phất
    • a newspapers story with a flavour of romance
      chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết

+ ngoại động từ

  • cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
    • to flavour soup with onions
      cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
  • (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    flavour relish sapidity savor savour smack nip tang spirit tone feel feeling look smell season

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flavor"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flavor":
    flapper flavor flavour flivver
  • Những từ có chứa "flavor":
    flavor flavorful flavorous

Lượt xem: 844

flavour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flavour


Phát âm : /'fleivə/

+ danh từ+ Cách viết khác : (flavor) /'fleivə/

  • vị ngon, mùi thơm; mùi vị
    • sweets with different flavour
      kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
  • (nghĩa bóng) hương vị phảng phất
    • a newspapers story with a flavour of romance
      chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết

+ ngoại động từ

  • cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
    • to flavour soup with onions
      cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
  • (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    relish flavor sapidity savor savour smack nip tang spirit tone feel feeling look smell season

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flavour"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flavour":
    flapper flavor flavour flivver
  • Những từ có chứa "flavour":
    flavour flavouring flavourless flavoursome subflavour unflavoured
  • Những từ có chứa "flavour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hương vị khí vị phong vị hả hơi nêm xoài rượu cần

Lượt xem: 312


Từ: flavor

/'fleivə/

  • danh từ

    vị ngon, mùi thơm; mùi vị

    sweets with different flavour

    kẹo với nhiều mùi vị khác nhau

  • (nghĩa bóng) hương vị phảng phất

    a newspapers story with a flavour of romance

    chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết

  • động từ

    cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

    to flavour soup with onions

    cho hành để tăng thêm mùi vị của súp

  • (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

    Từ gần giống

    flavorous