Định nghĩa - Khái niệm
factive tiếng Nga?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factive trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ factive tiếng Nga nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
factiveфактитивный
Origin of factive
First recorded in 1605–15; fact + -ive
OTHER WORDS FROM factive
fac·tiv·i·ty, nounDictionary.com Unabridged Based on the Random House Unabridged Dictionary, © Random House, Inc. 2022
How to use factive in a sentence
Even so within the mind of man we may discern a triple series—the factive, practical, and speculative intellects.
British Dictionary definitions for factive
logic linguistics philosophy (of a linguistic context) giving rise to the presupposition that a sentence occurring in that context is true, as John regrets that Mary did not attend
Collins English Dictionary - Complete & Unabridged 2012 Digital Edition © William Collins Sons & Co. Ltd. 1979, 1986 © HarperCollins Publishers 1998, 2000, 2003, 2005, 2006, 2007, 2009, 2012
Thuốc Factive
By
holevn-
28/03/20200
191
Holevn Health chia sẻ các bài viết về: Thuốc Factive, tác dụng phụ – liều lượng, thuốc lá Điều trị bệnh gì. Các vấn đề cần lưu ý khác. Vui lòng tham khảo các chi tiết dưới đây.
Tên chung: gemifloxacin (JEM i FLOX a sin)
Tên thương hiệu: Factive
Được xem xét về mặt y tế bởi Holevn.org vào ngày 7 tháng 1 năm 2019 – Được viết bởi Cerner Multum