Dictionary trong tiếng việt nghĩa là gì

online dictionary

medical dictionary

electronic dictionary

dictionary definition

new dictionary

cambridge dictionary

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i]

Danh từSửa đổi

dictionary (số nhiềudictionaries) /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Từ điển. a walking (living) dictionary — từ điển sống, người học rộng biết nhiều
  2. (Định ngữ) Có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style — văn sách vở dictionary English — từ điển tiếng Anh

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề