- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- decrepit
Từ điển Anh Việt
- Tất cả
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Mạng xã hội
- Đời sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepit
Phát âm : /di'krepit/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- già yếu, hom hem, lụ khụ
- a decrepit old man
người già yếu hom hem
- a decrepit horse
con ngựa già yếu
- a decrepit old man
- hư nát, đổ nát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debile feeble infirm rickety sapless weak weakly creaky derelict flea-bitten run-down woebegone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrepit":
decrepit decrepitate decrepitude - Những từ có chứa "decrepit":
decrepit decrepitate decrepitation decrepitude - Những từ có chứa "decrepit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
già yếu khụ hom hem sọm sẹm lão suy sọm già khọm già sọm
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+ decrepit : già yếu, hom hem, lụ khụa decrepit old man người già yếu hom hema decrepit horse con ngựa già yếu
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decrepit/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ decrepit/ tiếng Anh nghĩa là gì. Đây là cách dùng decrepit/ tiếng Anh. Đây là
một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decrepit/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ
chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ decrepit/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ decrepit/
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
decrepit/ tiếng Anh?
Thuật ngữ liên quan tới decrepit/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của decrepit/ trong tiếng Anh
decrepit/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ decrepit/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ decrepit/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Ý nghĩa của từ decrepit là gì:
decrepit nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ decrepit Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decrepit mình
1 | 0 Già yếu, hom hem, lụ khụ. | : ''a '''decrepit''' old man'' — người già yếu hom hem | : ''a '''decrepit''' horse'' — con ngựa già yếu | Hư nát, đổ nát. Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của decrepit |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: (* Tùy chọn) |
<< decoration | decrepitate >> |