Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tôÔ tô hay còn có tên gọi khác là xe hơi là 1 loại phương tiện giao thông chạy bằng bốn bánh. Tên gọi ô -tô là từ có nguồn gốc từ Pháp. Từ này được bắt nguồn từ auto và monilis. Ban đầu từ ngữ ngày được gọi chung chỉ các loại xe có thể tự di chuyển được. Sau đây, chúng ra cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu kĩ hơn về các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô nhé. Phần 1Từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô 1 Bót lái 汽车动力转向器 qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì 2 Bình khí nén 出气筒 chūqìtǒng 3 Đèn pha 前照灯 qián zhào dēng 4 Nắp trần 顶盖 dǐng gài 5 Ghế lái, đệm ghế lái 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn 6 Gioăng kính chắn trước gió 汽车密封条 qìchē mìfēng tiáo 7 Bộ tản nhiệt 散热器带导风照 sànrè qì dài dǎo fēng zhào 8 Vô lăng 方向盘/转向盘 fāngxiàngpán/zhuǎnxiàng pán 9 Táp lô 仪表板本体 yíbiǎo bǎn běntǐ 10 Ca lăng 格棚 gé péng 11 Lỗ 孔子 kǒngzǐ 12 ống gió khử sương 除雾风管 chú wù fēng guǎn 13 Cần gài ben 取力器 qǔ lì qì 14 Công tắc tấm cánh ba liên 三连翘板开关 sān lián qiáo bǎn kāiguān 15 Trục các đăng 传动轴 chuándòng zhóu 16 Các đăng 前围下面罩 qián wéi xià miànzhào 17 Mặt nạ đen 前围上面罩 qián wéi shàng miànzhào 18 Vôn 伏 fú 19 Đèn soi biển số 牌照灯 páizhào dēng 20 Ray dẫn sau kính cửa phải 右车门玻璃下导轨 yòu chēmén bōlí xià dǎoguǐ 21 Mác 标徽 biāo huī 22 Chụp chắn bụi 防尖罩 fáng jiān zhào 23 Băng dính 布基胶带 bù jī jiāodài 24 Tay cẩu 起重摇杠 qǐ zhòng yáo gāng 25 Tua vít 4 cạnh 一字形起子 yī zìxíng qǐzi 26 Êcu may ơ 轮毂轴承螺母 lúngǔ zhóuchéng luómǔ 27 Bộ bảo vệ ốc xoắn 螺旋护罩 luóxuán hù zhào 28 Màng mỏng chắn nước 防水薄膜 fángshuǐ bómó 29 Nắp đế khuy nhựa 塑料堵盖 sùliào dǔ gài Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề 30 Giá đỡ van chờ cảm quang 感裁阀支架 gǎn cái fá zhījià 31 Đệm vênh kiểu đĩa 碟形弹性垫圈 dié xíng tánxìng diànquān 32 Đinh vít đuôi nhỏ 尖尾螺钉 jiān wěi luódīng 33 Núm trượt kiểu thẳng 直/弯通式滑脂嘴 zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ 34 Đinh tán 轴芯聊钉 zhóu xīn liáo dīng 35 Êcu lục giác có rãnh 六角开槽螺母 liùjiǎo kāi cáo luómǔ 36 Nút ren côn lục giác 六角头推形螺塞 liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi 37 Còi xe 汽车音响 qìchē yīnxiǎng 38 Lốp xe 轮胎 lúntāi 39 Động cơ/ mô tơ 汽车发动机 qìchē fādòngjī 40 Động cơ diesen 柴油机 cháiyóujī 41 Động cơ ga dầu 汽油机 qìyóujī 42 Ghế lái 司机坐椅 sījī zuò yǐ 43 Tựa lưng 靠背 kàobèi 44 Đệm ngồi 座垫 zuò diàn 45 Giường ngủ 卧铺 wòpù 46 Đường ống gió 过渡风道 guòdù fēng dào 47 ống dẫn gió vào 进风管 jìn fēng guǎn 48 Tăng bua 制动鼓 zhì dòng gǔ 49 Cút nối 推端管接头 tuī duān guǎn jiētóu 50 Chốt chẻ 开口锁 kāikǒu suǒ 51 Quai nhê 卡箍 kǎ gū 52 Cút nối thẳng 直通接头 zhítōng jiētóu 53 Cút chuyển tiếp 过渡接头 guòdù jiētóu 54 Bu lông lục giác 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān 55 Tuy ô gió vào 进风胶管 jìn fēng jiāoguǎn 56 Máy nén 空压机 kōng yā jī 57 Bản đệm 垫板 diàn bǎn 58 Tuy ô khí vào bộ giảm thanh 消声器进气管 xiāoshēngqì jìn qìguǎn 59 Giá đỡ gương hậu ngoài trái/phải左/右外后视镜支掌杆zuǒ/yòu wài hòu shì jìng zhī zhǎng gān 60 Giá đỡ 支架 zhījià 61 Bơm ben 助力器 zhùlì qì 62 Phanh 制动分泵 zhì dòng fēn bèng 63 Đồng hồ công tơ mét 里程表 lǐchéng biǎo 64 Bộ hơi động cơ 发动机气缸 fādòngjī qìgāng 65 Bầu trợ lực chân không 真空助力器 zhēnkōng zhùlì qì 66 Badoxoc cabin 驾驶室前保护杠 jiàshǐ shì qián bǎohù gāng 67 Dây phanh tay 手制动软轴线 shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn 68 Cần phanh tay 手刹架 shǒushā jià 69 Quạt gió nắp trần cabin 驾驶架天窗 jiàshǐ jià tiānchuāng 70 Bơm nước động cơ có trợ lực 发动机水泵 fādòngjī shuǐbèng 71 Máy bơm nước 水泵 shuǐbèng 72 Rơle đèn pha cốt 前照灯继电器 qián zhào dēng jìdiànqì 73 Loa đài và dây 收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn 74 Bộ năng hạ kính 车门玻璃升降器 chēmén bōlí shēngjiàng qì 75 Bóng đèn xinnhan 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào 76 Bóng đèn 灯泡 dēngpào 77 ống nước gió ấm 暖风水管 nuǎn fēngshuǐ guǎn 78 Tấm đậy nắp 顶盖 dǐng gài 79 Gương trần 内后视镜 nèi hòu shì jìng 80 Giàn lạnh 蒸发器 zhēngfā qì 81 Giàn nóng 冷凝器 lěngníng qì 82 Chốt cavét 楔形锁销 xiēxíng suǒ xiāo 83 Nắp đậy công tắc chuyển đổi còi hơi 气电喇叭传换开关堵盖qì diàn lǎbā huán huàn kāiguān dǔ gài 84 Giá đỡ liên kết 连接支架 liánjiē zhījià 85 Dây an toàn 安全带 ānquán dài 86 Bu lông hinh chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān 87 Trục các đăng giữa và thanh chống中间传动轴及支承zhōngjiān chuándòng zhóu jí zhīchéng 88 Bộ côn 离合器 líhéqì 89 Giá đỡ tuyô dầu sau bộ côn 离合器后油管支架 líhéqì hòu yóuguǎn zhījià 90 Hàn giá đỡ tấm chắn bùn sau phải右后挡泥板支架焊接yòu hòu dǎng ní bǎn zhījià hànjiē 91 Giá đỡ sau cabin phải/trái 右/左连接支架后悬置yòu/zuǒ liánjiē zhījià hòu xuán zhì 92 Thiết bị giảm thanh 消声器 xiāoshēngqì 93 Thanh kéo 拉杠 lā gāng 94 Núm trượt kiểu thẳng /cong 直/弯通式滑脂嘴 zhí/wān tōng shì huá zhī zuǐ 95 Bulong hinh chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān 96 Đệm 垫板 diàn bǎn 97 Thanh bảo vệ trước cabin 驾驶室前保护杠 jiàshǐ shì qián bǎohù gāng 98 Bu lông hình chữ U U 型螺拴 U xíng luó shuān 99 Bình giảm thanh 消声器 xiāoshēngqì 100 Bóng đèn xi nhan 前转向灯灯泡 qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào 101 Kính chắn trước gió 汽车密封条 qìchē mìfēng tiáo 102 Động cơ diegen 柴油机 cháiyóujī
Phần 2từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô 1.車場 /chēchǎng/ Bãi đỗ xe Tên các hãng xe bằng tiếng Trung
Bentley tiếng Trung là gì
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp : ♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu ♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau ♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau ♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau ? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595 ?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội. ?️Cơ sở 2 : tầng 4 – số 25 – ngõ 68 Cầu Giấy |