Đánh giá phân tích theo chiều ngang năm 2024

Phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư và nhà quản trị đánh giá, đưa ra quyết định đầu tư có hiệu quả hơn khi cung cấp thông tin tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Hiểu được cách phân tích tài chính sẽ giúp cung cấp kết quả đúng đắn, từ đó đưa ra những thông tin chuẩn xác.

1. Khái niệm phân tích tài chính là gì?

Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình định vị và đánh giá tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ điểm mạnh đến điểm yếu, cùng những cơ hội và thách thức hiện tại và trong tương lai. Dựa vào việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, có thể đánh giá từ khái quát đến chi tiết về sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai cũng như tình hình hiện tại.

Phân tích tài chính cũng giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp hiện tại, xem xét về khả năng thanh toán nợ, tính thanh khoản, cấu trúc vốn và lãi suất vay. Ngoài ra, dựa trên các chỉ số và dữ liệu kinh tế, phân tích tài chính còn hỗ trợ trong việc dự báo tình hình tài chính của doanh nghiệp trong tương lai, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

2. Vai trò của phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp?

2.1. Đối với nhà đầu tư

Phân tích tình hình tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá cách doanh nghiệp sử dụng vốn đầu tư, đánh giá rủi ro có thể đối mặt, và dự báo lợi nhuận hoặc lỗ nếu dự án hoàn thành. Nếu không có phân tích đầy đủ, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định không chính xác, dẫn đến nguy cơ rủi ro cao và khả năng sinh lời kém.

Đánh giá phân tích theo chiều ngang năm 2024

2.2. Đối với chủ sở hữu doanh nghiệp

Phân tích tài chính doanh nghiệp giúp cung cấp thông tin để chủ sở hữu đánh giá hiệu quả của việc quản lý đồng thời hỗ trợ thực hiện các nguyên tắc quản lý tài chính, đo lường hiệu quả lợi nhuận, khả năng giải quyết rủi ro và thanh khoản, và dự báo tài chính trong tương lai. Các thông tin từ quá trình phân tích cung cấp dữ liệu để kiểm tra và giám sát hoạt động quản lý, đồng thời giúp chủ sở hữu đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

2.3. Đối với tổ chức tín dụng

Trong hoạt động kinh doanh, việc sử dụng đòn bẩy tài chính là một chiến lược phổ biến. Doanh nghiệp cần vay vốn từ tổ chức tín dụng. Quá trình phân tích tài chính giúp tổ chức tín dụng đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nếu phân tích cho thấy khả năng trả nợ của doanh nghiệp kém, tổ chức tín dụng có thể hạn chế việc cho vay. Thông thường, đối với các khoản vay ngắn hạn, tổ chức tập trung vào phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nếu khả năng thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá là đủ tốt, tổ chức tín dụng sẽ có xu hướng cho vay với lãi suất thấp hơn và điều kiện vay linh hoạt hơn. Tuy nhiên, nếu phân tích tài chính cho thấy khả năng thanh toán của doanh nghiệp không đảm bảo, tổ chức tín dụng có thể hạn chế hoặc từ chối việc cho vay.

3. Các chỉ tiêu tài chính đặc trưng của doanh nghiệp cần phân tích

Đánh giá phân tích theo chiều ngang năm 2024

3.1. Chỉ tiêu khả năng thanh toán

Chỉ tiêu khả năng thanh toán là một nhóm chỉ tiêu tài chính doanh nghiệp được quan tâm bởi hầu hết nhà đầu tư, nhà cung ứng hay chủ nợ doanh nghiệp bởi nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ hay không, thông qua việc đánh giá các khoản nợ tới hạn, khả năng chi trả và nguồn thanh toán chuẩn bị sẵn có.

  • Hệ số thanh toán tổng quát (H1) được tính bằng tổng số nợ phải trả, phản ánh mối quan hệ giữa tổng tài sản doanh nghiệp đang quản lý với tổng số nợ: Chỉ số này thể hiện mức độ đảm bảo khả năng trả nợ của doanh nghiệp, nếu giá trị của H1 nhỏ hơn 1, điều này cho thấy vốn chủ sở hữu đang bị hao hụt, tổng tài sản không đủ để trả nợ và doanh nghiệp có nguy cơ phá sản. Ngược lại, nếu H1 lớn hơn 1, doanh nghiệp có đủ khả năng trả các khoản nợ hiện tại;
  • Hệ số thanh toán hiện thời (H2) là kết quả tính toán dựa trên tổng tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn: Giá trị của chỉ số này có thể khác nhau tùy vào ngành nghề doanh nghiệp hoạt động. Nếu H2 có giá trị cao, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang tập trung đầu tư vào tài sản lưu động, có nhiều tiền mặt nhàn rỗi, và nợ phải đòi nhiều. Chỉ số này phản ánh mức độ đảm bảo của tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn;
  • Khả năng thanh toán nhanh (H3) phản ánh việc doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn nhanh chóng bằng cách chuyển đổi tài sản thành tiền mặt: Chỉ số này đo lường khả năng trả nợ ngân hàng trong kỳ hạn mà không cần sử dụng tiền từ việc bán vật tư, hàng hóa hoặc hoạt động kinh doanh. Thông thường, trong báo cáo tài chính, tiền và các khoản tương đương tiền được coi là có khả năng chuyển đổi nhanh, có thể sử dụng bất kỳ lúc nào để thanh toán khi cần thiết. Nên người ta sẽ tính chỉ số này bằng cách lấy chỉ tiêu Tiền và các khoản tương đương tiền, chia cho tổng nợ ngắn hạn;
  • Hệ số thanh toán lãi vay – H4: Cho biết số vốn mà doanh nghiệp đi vay được dùng như thế nào, nó đem lại lợi nhuận bao nhiêu, có đáp ứng khả năng trả lãi vay đúng hạn hay không. Việc so sánh giữa số lãi vay và nguồn trả lãi vay thể hiện rằng doanh nghiệp đã sẵn sàng trả tiền đi vay ở mức độ nào.

3.2. Chỉ số hoạt động

Các chỉ số hoạt động là những công cụ giúp đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn và tài sản của doanh nghiệp. Chúng giúp so sánh doanh thu đạt được từ hoạt động kinh doanh với các loại tài sản khác nhau.

  • Chỉ số vòng quay hàng tồn kho đo lường tỷ lệ giữa giá vốn hàng đã bán với giá trị trung bình của hàng tồn kho trong kỳ. Nó thể hiện số lần mà hàng tồn kho trung bình được lưu chuyển trong kỳ, được tính bằng công thức Giá vốn hàng bán/ Giá trị trung bình của hàng tồn kho. Nếu chỉ số này càng cao thì kết quả kinh doanh càng tốt, doanh nghiệp có khả năng giải phóng hàng tồn kho nhanh chóng, từ đó tăng độ thanh khoản;
  • Chỉ số vòng quay các khoản phải thu phản ánh tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu trong kỳ thành tiền mặt, đo bằng cách lấy Khoản phải thu của khách hàng chia Doanh thu thuần. Nếu chỉ số vòng quay tính ra lớn, đây là dấu hiệu tích cực, cho thấy tốc độ thu hồi các khoản phải thu nhanh;
  • Kỳ thu tiền bình quân đo lường số ngày cần thiết để thu hồi các khoản phải thu. Nếu kết quả tính ra càng lớn thì kỳ thu tiền bình quân càng nhỏ và ngược lại;
  • Chỉ số vòng quay vốn lưu động tính bằng cách lấy Doanh thu thuần chia cho Giá trị trung bình của tài sản lưu động. Chỉ số này phản ánh mức độ tạo ra doanh thu thuần từ mỗi đồng vốn lưu động bình quân tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh. Nếu kết quả tính ra càng lớn thì chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp cao;
  • Hiệu suất sử dụng vốn cố định được tính bằng cách chia Doanh thu thuần cho (Nguyên giá – Khấu hao lũy kế) cho biết mức độ doanh thu thuần được tạo ra từ mỗi đồng vốn cố định tham gia vào quá trình sản xuất;
  • Chỉ số vòng quay tổng tài sản giúp đo lường hiệu suất sử dụng tài sản của doanh nghiệp. Nó thể hiện khả năng tận dụng tài sản cả cố định và lưu động để sinh ra doanh thu thuần. Công thức tính chỉ số này là Doanh thu thuần chia cho Tổng tài sản trung bình. Kết quả của chỉ số này càng lớn, tức là tài sản của doanh nghiệp được sử dụng một cách hiệu quả hơn, đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều doanh thu thuần từ số tài sản nhất định.

3.3. Chỉ tiêu khả năng sinh lời

Nhà quản trị luôn đặc biệt quan tâm đến các chỉ tiêu sinh lời, vì chúng là cơ sở để đánh giá kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh cụ thể. Các chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định đầu tư tài chính hiệu quả cho tương lai. Một số chỉ số liên quan tới phân tích khả năng sinh lời bao gồm

  • ROS - Tỷ suất lợi nhuận ròng trên Doanh thu: Đây là chỉ tiêu cho thấy bao nhiêu lợi nhuận sau thuế được tạo ra cho mỗi đồng doanh thu trong kỳ kinh doanh. Nó phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh chính của mình;
  • ROA - Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng tài sản: Đây là chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên mỗi đồng tài sản tổng cộng của doanh nghiệp. Nó cho thấy khả năng tận dụng tài sản hiện có để sinh lời cho doanh nghiệp;
  • ROE - Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng vốn chủ sở hữu: Đây là chỉ tiêu đánh giá xem một đồng vốn chủ sở hữu bình quân tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận thuần cho doanh nghiệp. ROE là một chỉ tiêu quan trọng để đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên vốn chủ sở hữu đầu tư vào công ty. Nó cũng thể hiện mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn chủ sở hữu để sinh lời.

4. Các loại phân tích tài chính doanh nghiệp cơ bản

4.1. Phân tích tài chính doanh nghiệp nội lực, ngoại lực

Phân tích ngoại lực là quá trình đánh giá tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp từ góc độ bên ngoài, dựa trên cơ sở báo cáo tài chính công bố công khai. Nó cung cấp thông tin về sức mạnh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, phục vụ nhu cầu thông tin từ các bên liên quan như ngân hàng, chủ nợ, công chúng, chủ sở hữu chứng khoán và các bên khác.

Phân tích nội lực được thực hiện bởi bộ phận tài chính và kế toán tại doanh nghiệp, nhằm cung cấp thông tin về việc quản lý của chủ sở hữu. Qua việc phân tích nội lực, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả hoạt động nội bộ, tình hình tài chính, lợi nhuận, nguồn vốn và các chỉ tiêu quản lý khác. Phương pháp này hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định trong tương lai, định hướng phát triển và hoạch định chiến lược kinh doanh.

Đánh giá phân tích theo chiều ngang năm 2024

4.2. Phân tích ngắn hạn

Để phân tích tài chính doanh nghiệp ngắn hạn, nhà đầu tư sẽ tập trung vào chỉ tiêu vốn lưu động, đồng thời quan tâm đến khoản tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Từ đó, đánh giá và xác định khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, xem liệu tổ chức có đảm bảo được khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn trong tương lai hay không.

Thực tế, phân tích ngắn hạn không chỉ dừng lại ở đây, mà còn kết hợp với phân tích dài hạn. Việc này giúp đưa ra kết quả chi tiết và chặt chẽ hơn, không chỉ giới hạn trong các dữ liệu có sẵn trên báo cáo tài chính mà còn đi sâu nghiên cứu về danh mục đầu tư, tiềm năng phát triển và khả năng sinh lời trong tương lai của các dự án. Điều này còn giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư tài chính hợp lý và có lợi nhuận trong tương lai.

4.3. Phân tích theo chiều ngang

Phân tích theo chiều ngang là quá trình so sánh dữ liệu giữa các kỳ kế toán để xác định sự khác biệt và thay đổi của các chỉ tiêu giữa các kỳ. Ngược lại, phân tích theo chiều dọc, hay còn gọi là phân tích tĩnh, tập trung vào tính toán chỉ tiêu trong một năm cụ thể.

5. Các kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính

Đánh giá phân tích theo chiều ngang năm 2024

5.1. So sánh báo cáo tài chính

Phương pháp này dùng để so sánh các báo cáo tài chính giúp cung cấp các thông tin có ý nghĩa để đưa ra kết luận chính xác về tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Nó cũng giúp phản ánh sự thay đổi trong tình hình tài chính và các ảnh hưởng của hoạt động kinh doanh đến tài sản và nợ. Các thông tin được cung cấp thông qua phương pháp này sẽ giúp cho doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình hoạt động và đưa ra các quyết định phù hợp.

5.2. Báo cáo vốn lưu động

Sử dụng các thông tin liên quan đến vốn lưu động để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn khi doanh nghiệp hoạt động giữa các kỳ kế toán.

5.3. Phân tích bảng cân đối kế toán theo tỷ lệ

Phương pháp này thực hiện bằng cách tính toán tỷ lệ của từng khoản mục chi tiết trên bảng cân đối kế toán, dựa trên tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn, rồi nhân với 100%. Tỷ lệ này cho phép phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp với tổng tài sản và tổng nguồn vốn. Các tỷ lệ này đều có ý nghĩa quan trọng và đại diện cho các con số kinh tế phản ánh thực trạng hiện tại của doanh nghiệp một cách khách quan.

5.4. Phân tích xu hướng, phân tích tỷ lệ

Phương pháp phân tích xu hướng là một kỹ thuật phân tích ngang, tính toán tỷ lệ các khoản mục khác nhau trên các báo cáo tài chính tại từng giai đoạn sau đó so sánh để phát hiện xu hướng biến động của các khoản mục, từ đó có thể nhận biết tình hình tài chính của doanh nghiệp đang có dấu hiệu xấu đi hay được cải thiện tốt hơn.

Phân tích tỷ lệ thực hiện bằng cách xác định tỷ lệ giữa các khoản mục hoặc nhóm các khoản mục trong báo cáo giúp đánh giá chính xác hơn về khả năng thanh khoản, thanh toán và sinh lời của doanh nghiệp.

6. Chứng chỉ U.S. CMA với phân tích tài chính doanh nghiệp

Chương trình học CMA tập trung vào việc đào tạo kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực kế toán quản trị, bao gồm phân tích tài chính doanh nghiệp. Chứng chỉ này đánh giá các kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực kế toán quản trị, bao gồm:

  • Kế toán quản trị;
  • Quản trị chi phí;
  • Quản trị tài chính;
  • Chiến lược kinh doanh;
  • Quản lý rủi ro;
  • Quản trị dự án;
  • Và nhiều lĩnh vực khác.

Phân tích tài chính doanh nghiệp là một phần quan trọng trong kế toán quản trị và CMA cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện phân tích tài chính một cách hiệu quả. CMA giúp các chuyên gia tài chính hiểu được các báo cáo tài chính, các chỉ số tài chính và cách đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

Nếu bạn quan tâm đến việc phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán quản trị và phân tích tài chính doanh nghiệp, việc lấy chứng chỉ U.S. CMA có thể giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng của mình và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

Lời kết

Như vậy, qua bài viết này của SAPP Academy, chúng ta đã hiểu về các cách phân tích tài chính doanh nghiệp giúp đem lại hiệu quả lớn trong việc phân tích và đánh giá tài chính. Hy vọng bài viết cung cấp cho các bạn những kiến thức cần thiết để áp dụng vào thực tế.