Con hươu cao cổ trong tiếng anh là gì năm 2024

Giờ, người đang giữ chú hươu cao cổ.

Now sir, you have the giraffe.

Khi hươu cao cổ già đi, màu của nó đậm dần.

As the giraffe ages, its colors darken.

Những động tác của hươu cao cổ rất thanh nhã và nhẹ nhàng.

The giraffes’ movements are graceful and flowing.

Tôi xin giới thiệu hươu cao cổ, nếu ngài thích.

I am very fortunate to have a giraffe, should you be interested.

(Tiếng cười) "Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ."

(Laughter) "Here they are, the giraffes."

Hươu cao cổ là động vật cao nhất trong các động vật.

The giraffe is the tallest of all animals.

Ta có một con hươu cao cổ!

We have a giraffe.

Lá của nó là thức ăn khoái khẩu của hươu cao cổ.

The foliage of that acacia is a favorite food of giraffes.

Nó chỉ được gọi là "Ngựa Cao," to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called "Tall Horse," which was a life-sized giraffe.

Người đàn ông bước vào quán bar với một con hươu cao cổ.

Man walks into a bar with a giraffe.

Hươu cao cổ—Cao lừng lững, chân dài, và dáng tao nhã

Giraffes—Lofty, Long-Legged, and Elegant

Chỉ cần nghĩ đến hươu cao cổ thôi cũng làm tôi nổi giận.

Just thinking about giraffes makes me angry.

Ừ, anh có thấy con hươu cao cổ của Teddy không?

Uh, have you seen Teddy's Giraffe-y?

Ta dùng hươu cao cổ làm gì hả?

What would I do with a giraffe?

Hươu cao cổ...

Do you hear that?

Ờ, Teddy để quên con hươu cao cổ anh qua và lấy.

Yeah, Teddy left his giraffe, so I went and grabbed it.

Đây là hươu cao cổ sống ở rừng nhiệt đới.

That is a forest giraffe.

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên

Oh, certainly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy

Nó chỉ được gọi là " Ngựa Cao, " to bằng con hươu cao cổ thật.

It was just called " Tall Horse, " which was a life- sized giraffe.

Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên.

Oh, suddenly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy!

Hươu cao cổ có thể tiêu thụ đến 34 kilogram lá cây một ngày.

Giraffes may consume up to 75 pounds [34 kg] of vegetation a day.

Hươu cao cổ Sư tử Khỉ

Giraffe Lion Monkey

" Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ. "

" Here they are, the giraffes. "

Và có những mục thú vị: động vật, xe hơi, ngựa vằn, hươu cao cổ.

It has a variety of more exotic things: animals, cars, zebras, giraffes.

" Làm thế này có tránh được hươu cao cổ không ạ? "

" Will this really keep out the giraffes? "

giraffe

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/dʒɪˈrɑːf/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/dʒɪˈræf/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /dʒ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio jump
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio ship
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɑː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio father
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /f/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio fish
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /dʒ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio jump
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio ship
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /f/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio fish

Con hươu cao cổ gọi trong tiếng Anh là gì?

GIRAFFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Con nai tiếng Anh đọc là gì?

Nai (tên khoa học: Rusa unicolor) hay còn gọi là hươu Sambar theo tiếng Anh (Sambar deer), là một loài thú lớn thuộc họ Hươu, phân bố ở Sri Lanka, Nepan, Ấn Độ, Trung Quốc, các nước Đông Dương. Chúng là loài hươu có kích thước lớn nhất, sống ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới. Hiện đang là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Từ Giraffe đọc thế nào?

Phát âm tiếng Anh của giraffe.

/dʒ/ as in. jump..

/ɪ/ as in. ship..

/r/ as in. run..

/ɑː/ as in. father..

/f/ as in. fish..

Con hươu tiếng Anh có nghĩa là gì?

Họ Hươu nai (Cervidae) là một họ gồm các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhai lại. Hai nhóm chính của họ này là Cervinae (mang, nai sừng xám, hươu hoang và hươu đốm) và Capreolinae (tuần lộc, hoẵng và nai sừng tấm).