"Come out of the closet" = bước ra khỏi tủ = công khai sự thật, bộc lộ bí mật. Cụm từ này thường dùng để đề cập đến việc những người đồng tính thắng thắn thừa nhận mình với thế giới. Show Ví dụ I came out of the closet when I was in high school, and while it was certainly hard to do, it's been wonderful having the support of my friends and family for my entire adult life. Gus Kenworthy has called out athletes who are afraid to come out of the closet. The Olympic freeskier (vận động viên trượt tuyết tự do) – who came out as gay in an interview with ESPN back in 2015 – opened up to Ask Men about living proudly as a member of the LGBTQ community and how he hoped to inspire others to live their truth. "My best advice for someone coming out of the closet would be to be patient (kiên nhẫn) with your parents or guardians (người giám hộ). Just like you didn't accept yourself fully overnight, it might take your parents or guardians a little time to adjust (điều chỉnh, sắp xếp) & that's okay!" - @mikerizzi The YouTube personality had come out of the closet as bisexual (lưỡng tính) earlier this year in February through an Instagram post that stated: “Female Coloured Bisexual Throughout my life these have proven to be obstacles (trở ngại, khó khăn) from time to time. But now I’m fully embracing them as my superpowers. No matter how many “boxes” you check, I encourage you to do the same. Trong cuộc sống thường ngày, chắc hẳn đâu đó bạn đã từng nghe qua cụm từ come out. Tuy nhiên come out là gì thì không nhiều người hiểu rõ. Vậy come out là gì? Tại sao thuật ngữ này bỗng dưng trở nên phổ biến trong thời gian gần đây? Bài viết này của Vua Nệm sẽ giúp các bạn giải thích chi tiết ý nghĩa của cụm từ này, đặc biệt trong cộng đồng LGBT. Come out là gì?1. Come out là gì?Gần đây trên các trang mạng xã hội và sóng truyền hình đều có nhắc đến cụm từ come out. Thậm chí còn có cả chương trình mang tên “Come out” nữa. Vậy come out là gì? Come out /kʌm aʊt/ là động từ hoặc danh từ, thực chất mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi sử dụng hay dịch thuật, bạn có thể tùy vào ngữ cảnh để có thể dịch sát nghĩa, chuẩn xác nhất giúp người nghe, người đọc dễ hiểu. Theo tiếng Anh, cụm từ come out thường có các nét nghĩa như sau:
Nhìn chung, đây là một cụm từ đa nghĩa và có thể ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào mỗi lĩnh vực cụ thể mà chúng ta có thể đặt come out vào đúng với vị trí và ý nghĩa của nó. Come out chỉ hành động tuyên bố mình là người thuộc cộng đồng LGBT2. Nguồn gốc của come outBạn đã hiểu come out là gì? Vậy come out có nguồn gốc như thế nào? Ngày nay, come out có nhiều nét nghĩa, tuy nhiên ban đầu come out chỉ được dùng với những nét nghĩa là có mặt, nêu lên ý kiến, ra mắt hay gia nhập xã hội (Theo Từ điển Oxford). Năm 1941, come out với ý nghĩa công khai bản thân là người đồng tính xuất hiện lần đầu trong từ điển Random House Historical Dictionary of American Slang. Ban đầu, come out chỉ được dùng trong cộng đồng gay. Trong Gay New York, một cuốn sách về lịch sử cộng đồng gay, cụm từ come out được cộng đồng đồng tính nam mượn ý nghĩa của cụm từ “văn hoá ra mắt” (debutante culture). Khi một cô gái trẻ come out với xã hội tức là cô ấy đã trưởng thành, đủ tiêu chuẩn hẹn hò và lấy chồng. Phải đến thập niên 60, cụm từ “come out of the closet” mới xuất hiện và được sử dụng một cách rộng rãi với ý nghĩa công khai các xu hướng tính dục khác nhau. Cặp đôi đồng tính nam hạnh phúc sau khi come out3. Cách dùng come out trong tiếng AnhBởi mức độ phủ sóng dày đặc nên cụm từ come out được nhắc đến rất nhiều. Hãy cùng xem một số câu sử dụng come out để hiểu rõ hơn:
Trong tiếng Anh, để tránh lặp từ bạn có thể thay thế come out bằng từ đồng nghĩa. Đây là những từ đồng nghĩa với come out mà bạn có thể lựa chọn: Turn out, appear, emerge, come forth, turn up, come on, egress, pop out, show up, issue, surface, come to the fore, go forth, bulge out, come forward, bug out, start, bulge, out, erupt, step forward, step up, push through, break through, come out of the closet, fall out, place, come in, pop, protrude. 4. Những cụm từ liên quan đến come outĐể hiểu hơn come out là gì và cách sử dụng come out thì bạn cũng cần hiểu một số cụm từ liên quan tới come out.
5. Come Out là gì với cộng đồng LGBTTrong cộng đồng LGBT, cụm từ come out được sử dụng để kết thúc quá trình từ nhận thức, chấp thuận, chuẩn bị đến cởi mở chia sẻ nó với những người khác. Ở Việt Nam từng có một chương trình mang tên “Come out” để những người trong cộng đồng LGBT có thể chia sẻ về câu chuyện của mình với mọi người. Hành trình come out không chỉ diễn ra một lần duy nhất trong đời, nó có thể lặp lại với nhiều người và với các mức độ công khai khác nhau. Come out thường được dùng với cụm từ “come out of the closet”. Cụm từ này bắt nguồn từ “skeleton in the closet”, bởi đồng tính đã từng bị coi là một bí mật đáng xấu hổ. Việc công khai bản thân có thể khiến họ mất gia đình, người thân và đặt bản thân vào tình thế khó khăn. 6. LGBT nên làm gì trước khi come out?Với những người trong giới LGBT thì come out là một hành trình dài, khó khăn với nhiều rủi ro, mệt mỏi phía trước. Nỗi sợ lớn nhất của họ khi come out không phải là những ánh nhìn ghét bỏ hay không mấy thiện cảm của những người xung quanh mà là sự phản đối, thái độ tiêu cực từ gia đình. Học cách chấp nhận bản thân trước khi quyết định come outTuy nhiên, đến một thời điểm nào đó trong cuộc sống, nếu bạn đủ tự tin và muốn sống đúng với chính bản thân mình thì sau đây là một số lời khuyên Vua Nệm dành cho bạn:
XEM THÊM:
Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi come out là gì và một số lời khuyên trước khi come out cho những người thuộc cộng đồng LGBT. Hi vọng những thông tin Vua Nệm chia sẻ trên đây hữu ích với bạn. Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm những thông tin thú vị và hữu ích khác nhé! |