Định nghĩa: Show DS al coda , hoặc dal segno al coda , theo nghĩa đen có nghĩa là "từ dấu hiệu cho đến dấu coda." DS al coda là một dấu hiệu để bắt đầu trở lại tại segno , chơi cho đến khi bạn gặp phải một coda , sau đó chuyển sang coda tiếp theo để tiếp tục .
Nhạc đố:
Xem DS al fine và DC al coda . Cách phát âm: dal say'-nyoh al koh'-duh Thêm các biểu tượng âm nhạc Ý để biết:▪ marcato : không chính thức gọi đơn giản là "giọng", một marcato làm cho một lưu ý hơi rõ rệt hơn so với các ghi chú xung quanh. ▪ legato hoặc slur : kết nối hai hoặc nhiều ghi chú khác nhau . Trong nhạc piano, các ghi chú cá nhân phải được ấn tượng, nhưng không nên có khoảng cách âm thanh giữa chúng. ▪: "từ không có gì"; để dần dần mang lại những ghi chú ra khỏi sự im lặng hoàn toàn, hoặc một con khủng long tăng từ từ từ đâu. ▪ decrescendo : để giảm dần âm lượng của âm nhạc. Một decrescendo được nhìn thấy trong bản nhạc như một góc hẹp, và thường được đánh dấu decresc. ▪ delicato : “tinh tế”; để chơi với ánh sáng và cảm giác thoáng mát. ▪: rất ngọt ngào; để chơi một cách đặc biệt tinh tế. Dolcissimo là một bậc nhất của "dolce".
Tìm hiểu về Enharmony:
Thêm các biểu tượng âm nhạc Ý để biết:▪ marcato : không chính thức gọi đơn giản là "giọng", một marcato làm cho một lưu ý hơi rõ rệt hơn so với các ghi chú xung quanh. ▪ legato hoặc slur : kết nối hai hoặc nhiều ghi chú khác nhau . Trong nhạc piano, các ghi chú cá nhân phải được ấn tượng, nhưng không nên có khoảng cách âm thanh giữa chúng. ▪: "từ không có gì"; để dần dần mang lại những ghi chú ra khỏi sự im lặng hoàn toàn, hoặc một con khủng long tăng từ từ từ đâu. ▪ decrescendo : để giảm dần âm lượng của âm nhạc. Một decrescendo được nhìn thấy trong bản nhạc như một góc hẹp, và thường được đánh dấu decresc. ▪ delicato : “tinh tế”; để chơi với ánh sáng và cảm giác thoáng mát. ▪: rất ngọt ngào; để chơi một cách đặc biệt tinh tế. Dolcissimo là một bậc nhất của "dolce". Điều khoản nhạc khác:
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'koudə/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ (âm nhạc) đoạn đuôi Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: |