Để phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh thì vốn từ vựng đóng vai trò làm nền tảng không thể thiếu. Việc tích luỹ được vốn từ vựng phong phú sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc học từ mới cũng có thể trở thành một rào cản khi người học gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, hay không thể chọn lọc giữa hàng ngàn từ mới. Show
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X để giúp bạn đọc trau dồi vốn từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn. Key takeaways
Các từ đơn bắt đầu bằng chữ XXiĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xi /saɪ/ là kí tự thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp - là bảng chữ cái đầu tiên ghi mỗi nguyên âm và phụ âm bằng một biểu tượng riêng và là nền tảng cho bảng chữ cái ở nhiều nước hiện đại ngày nay. Ví dụ: Xi ngoài việc vẫn được dùng trong tiếng Hy Lạp hiện đại ngày này, thì nó còn thường được dùng như ký hiệu trong toán học, hoá học, vật lý học,... hay để đặt tên cho các hành tinh và cho các cơn bão. XuĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xu /suː/ là một đồng tiền từng được dùng ở Việt Nam tương đương như đồng cent. Từ xu thực chất xuất phát từ Sou - một đồng tiền cũ của Pháp. Dù loại tiền kim loại này đã ngừng phát hành tại Việt Nam và rất hiếm khi được sử dụng, tuy nhiên bản thân từ “đồng xu” vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Việt. Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: Coin Các tính từ bắt đầu bằng chữ XXanthicĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xanthic /ˈzanTHik/ là hơi vàng, hơi ngả vàng, có màu vàng. Ngữ pháp: Từ Xanthic đóng vai trò làm tính từ trong câu và có thể được dùng làm vị ngữ hay bổ ngữ của câu. Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: yellowish XenophobicĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xenophobic /zēnəˈfōbik/ là có ác cảm hoặc định kiến với người đến từ nước khác. Người học có thể hiểu từ này mang nghĩa bài ngoại. Ngữ pháp: Từ Xenophobic đóng vai trò làm tính từ trong câu và có thể được dùng làm vị ngữ hay bổ ngữ của câu. Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: prejudiced, intolerant, racist Các danh từ bắt đầu bằng chữ XXylophoneĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xylophone /ˈzaɪ.lə.foʊn/ là một nhạc cụ gõ bao gồm một loạt các thanh gỗ được chia độ dài để tạo ra thang âm, được thắt lại bằng rơm hoặc nỉ, và phát ra âm thanh bằng cách đập bằng hai chiếc búa gỗ nhỏ. Người học có thể hiểu từ này mang nghĩa đàn phiến gỗ, mộc cầm. Ngữ pháp: Từ Xylophone đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ của câu. Ví dụ về cách sử dụng:
X-factorĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, X-factor /ˈeks ˌfæk.tɚ/ là một hoàn cảnh, một phẩm chất, một người,... có ảnh hưởng lớn nhưng khó đoán trước. Người học có thể hiểu từ này mang nghĩa nhân tố bí ẩn. Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: talent, uniqueness XmasĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, X-mas /ˈeks.məs/ là từ viết tắt cho Christmas - ngày lễ Giáng sinh. Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: Christmas Các động từ bắt đầu bằng chữ XXĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, X /eks/ là đánh dấu X hoặc là gạch bỏ một thứ gì đó. Ví dụ: To x out something
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: erase, cross, remove XeroxĐịnh nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, Xerox /ˈzɪr.ɑːks/ là photocopy bằng máy photocopy khô (hầu hết các máy photocopy hiện này đều dùng loại này). Ví dụ:
Các từ ngữ liên quan: Từ đồng nghĩa: copy Các nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ XX-ray technicianX-ray technician /ˈɛksˌreɪ tɛkˈnɪʃən/ là những kỹ thuật viên chụp X-quang. Công việc của họ là dùng những công nghệ máy móc tiên tiến để chụp ảnh X-quang cơ thể con người. Họ thường làm việc ở các bệnh viện, phòng khám,.. XenobiologistXenobiologist /zɛnəbiɑləd͡ʒɪst/ là những nhà khoa học nghiên cứu về các dạng, thực thể sống ngoài trái đất. Họ thường làm việc ở các trường đại học hay các trạm vũ trụ. XylophonistXylophonist /ˈzaɪ.lə.ˌfəʊnɪst/ là những người chơi đàn phiến gỗ hay đàn mộc cầm. Có thể kể đến vài tên tuổi lớn như Famoro Dioubate, Read Norvo. Xem thêm:
Các từ bắt đầu bằng chữ X thông dụng khácTiền tố Xero-Tiền tố Xero- (hay Xer-) mang nghĩa là khô và thường được dùng trong thuật ngữ khoa học hàn lâm. Ví dụ:
Tiền tố Xanth-Tiền tố Xanth- mang nghĩa là vàng và thường được dùng trong thuật ngữ y tế và khoa học. Ví dụ:
Đoạn văn ứng dụng từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x
Answer: “Yes. In fact, It was only last Xmas when I got this watch from a friend overseas. To be honest, I’m not xenophobic but I’d prefer something more local and traditional.” (À vâng. Trên thực tế, tôi mới nhận được chiếc đồng hồ này từ một người bạn ở nước ngoài vào Giáng sinh năm ngoái. Thành thật mà nói, tôi không bài ngoại nhưng tôi thích thứ gì đó mang tính địa phương và truyền thống hơn.)
Answer: “Yes. As I have said, I am skillful with the xylohone. In fact, I intend to be a xylophonist in the future. I might have the x-factor after all.” (À vâng. Như tôi đã nói, tôi rất thành thạo với đàn mộc cầm. Trên thực tế, tôi dự định sẽ trở thành một nghệ sĩ đàn mộc cầm trong tương lai. Sau cùng thì tôi cũng có thể có nhân tố đặc biệt.) Tổng kếtTrên đây là được phân loại dựa trên loại từ. Hơn nữa, bài viết này đã giới thiệu tới các bạn đọc một hướng tiếp cận mới trong việc học từ mới để giúp quá trình học ngoại ngữ dễ dàng và thú vị hơn. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đọc đã tích lũy được cho mình một lượng từ mới bổ ích cũng như có thể ứng dụng chúng trong quá trình học ngoại ngữ. Nguồn tham khảo: Theo từ điển Merriam-Webster: Dictionary by Merriam-Webster: America's Most-trusted Online Dictionary. www.merriam-webster.com/. Staff Writer. "What Are Some Jobs That Start With "X"?" Reference.com, 27 Mar. 2020, www.reference.com/business-finance/jobs-start-x-f63d7100e874d2d. Chữ X trong tiếng Anh đọc như thế nào?Chữ X có 5 cách phát âm trong tiếng Anh là: /ks/, /gz/, /z/, /kʃ/, /gʒ/. Với mỗi âm này, bạn cần nghe audio hoặc vừa nghe vừa xem video để quan sát rõ khẩu hình miệng, vị trí đặt lưỡi, lấy hơi,... khi đọc mỗi âm này. Khi nghe hãy cố gắng cảm nhận sự khác biệt của mỗi âm và thực hành luyện đọc ở bước tiếp theo.nullHọc cách phát âm X trong tiếng Anh chuẩn như thế nào? - Monkeymonkey.edu.vn › hoc-tieng-anh › hoc-cach-phat-am-x-trong-tieng-anhnull X là viết tắt của từ gì?X đã trở thành cách viết tắt của một thứ gì đó khó định nghĩa, chẳng hạn như chương trình nhân tố bí ẩn X Factor. Nó cũng ám chỉ tốc độ, giống như Expedia hoặc FedEx. "X" là một chữ cái phổ biến được sử dụng để xây dựng thương hiệu, chỉ cần nhìn vào Xerox, Xbox, Roblox, Clorox, Xfinity, Gas-X là những ví dụ.15 thg 8, 2023nullChữ X: Bí ẩn lôi cuốn nhất trong lịch sử - Vì sao ký tự này xuất hiện ...cafef.vn › Kinh tế sốnull Chữ X trong tiếng Anh có nghĩa là gì?X: Một động từ, chúng có thể có nghĩa là xóa bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó. XO: Gửi trao những nụ hôn và cái ôm. Xi: Chữ cái vị trí thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp. XYZ: Để chỉ thị việc đưa ra một ví dụ hoặc nói về điều gì đó nói chung.6 thg 2, 2023nullTừ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Được Sử Dụng Phổ Biến Nhấtplaterra.edu.vn › Bài viết › Chia sẻ kiến thứcnull Có bao nhiêu chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh?Bảng chữ cái tiếng Anh (English Alphabet) hiện tại được kế thừa từ tiếng Latinh. Khác với bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái thì bảng chữ cái tiếng Anh hiện chỉ có 26 chữ. Chúng được sắp xếp theo trật tự từ A – Z.nullHướng dẫn cách dạy trẻ đọc bảng chữ cái tiếng Anh - VUSvus.edu.vn › doc-bang-chu-cai-tieng-anhnull |