Cũng như trong tiếng Việt, các thành phần cơ bản cấu tạo nên một câu bao gồm: chủ ngữ và vị ngữ. Trong hai thành phần chính trên, chủ ngữ đóng vai trò nổi bật hơn hẳn, vì bất kể một câu nào trong tiếng Anh cũng cần có chủ ngữ, ngoài các câu cảm thán. Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Show Trong bài viết ngày hôm nay, VOCA sẽ giúp các bạn đi sâu tìm hiểu cụ thể về vị ngữ cũng như “tất tần tật” các dạng vị ngữ trong tiếng Anh nhé! Cấu trúc chủ ngữ trong tiếng Anh
Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu. Chủ ngữ thường sẽ đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một cụm danh từ (noun phrase – một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ). Đồng thời, chủ ngữ cũng có thể là đại từ hay một số dạng đặc biệt khác. Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ. Ví dụ: o Fruit juices contain natural sugars. (Nước ép trái cây chứa chất đường tự nhiên.) o He and I are old friends. (Tôi và anh ấy là bạn cũ.) II. Phân loại
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này. Một cụm danh từ có cấu trúc cơ bản sau: Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
Danh từ là loại từ được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh phổ biến. Danh từ là các từ chỉ người, sự vật, con vật, khái niệm. Ví dụ: o The sheep are allowed to roam freely on this land. (Những con cừu được thả rông trên vùng đất này.) o A red rose was laid at the memorial. (Một nhánh hoa hồng đỏ được đặt trên đài tưởng niệm.)
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là một loại cụm danh từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Loại từ này bao gồm một danh từ chính và một danh từ khác để bổ nghĩa cho danh từ chính đã đề cập. Ví dụ: o The deputy head was taking school assembly that day. (Ngày hôm đó, phó hiệu trưởng đã đi họp toàn trường.) o Streetcar lines carried passengers to ever more distant areas of the city. (Các tuyến xe điện đã đưa hành khách đến những khu vực xa xôi hơn bao giờ hết của thành phố.)
Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó. Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ. Ví dụ: o The beautiful girl is singing. (Cô gái xinh đẹp đang ca hát.) o Red clothes are suitable for me. (Quần áo màu đỏ rất hợp với tôi.)
Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,… Ví dụ: o A very cute bunny is running into our house! (Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta!) o The really ugly shirts are still in your closet. (Những chiếc áo xấu xí này vẫn nằm trong tủ quần áo của bạn.)
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,… Ví dụ: o Some people find this more difficult than others. (Một số người thấy nó khó hơn những người khác.) o That incident changed their lives. (Sự cố đó đã thay đổi cuộc đời họ.)
Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Ví dụ: o The office on the second floor is very large. (Văn phòng trên tầng hai rất lớn.) o The woman in red skirt seems happy. (Người phụ nữ mặc váy đỏ có vẻ hạnh phúc.)
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó. Ví dụ: o The people who called yesterday want to buy the house. (Những người gọi đến vào ngày hôm qua muốn mua nhà.) o Houses which overlook the lake cost more. (Những ngôi nhà có hướng nhìn ra bờ hồ có giá cao hơn.)
Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra. Ví dụ: o The last person to leave the house had to turn off all the lights. (Người cuối cùng ra khỏi nhà phải tắt tất cả những bóng đèn.) o The first guest to leave the dinner had a stomach ache. (Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.)
Một cụm danh từ hoàn chỉnh có cấu trúc cụ thể sau: (Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ) Cấu trúc cụm danh từ đầy đủ. Nguồn: InternetTrong đó:
Ví dụ: o “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”. o “What a lovely doll!” – “Thật là một con búp bê dễ thương!”
Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those. Ví dụ: o John has a daughter. She's a student at Oxford. (John có một cô con gái. Con bé ấy là sinh viên của Oxford.) o ‘Where are John and Liz?’ - ‘They went for a walk.’ ("John và Liz đang ở đâu?" - "Họ đã đi dạo.")
Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Ví dụ: o Swimming is a good form of exercise. (Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt.) o Going to Japan is my mom’s dream. (Đi tới Nhật là ước mơ của mẹ tôi.) ii. Dạng động từ V_ to Dạng động từ V-to trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Ví dụ: o To win the award is Anna’s wish. (Mong ước của Anna là giành được giải thưởng.) o To be with you is the only thing I want. (Tôi chỉ muốn được ở bên cạnh em.) iii. Dạng that clause Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh. Ví dụ: o That we are not prepared for the future concerns us. (Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.) o That he took all my money away has upset me. (Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.) Sau khi tìm hiểu về cấu trúc vị ngữ trong tiếng Anh, các bạn có tự tin nhìn và xác định ngay vị ngữ cũng như các thành phần chính trong câu không nào? VOCA tin các bạn sẽ dễ dàng xác định được thôi, hãy cùng mình luyện tập thêm bạn nhé! * Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn Chủ ngữ trong tiếng Anh gồm những gì?Các chủ ngữ trong tiếng Anh thường thấy là:. Danh từ (Noun) Danh từ là một loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để đặt tên cho người, vật, sự vật, sự việc, cảm xúc và ý tưởng. ... . Đại từ (Pronoun) ... . Cụm danh từ (Noun Phrase) ... . Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) ... . Mệnh đề (Clause). Chủ ngữ vị ngữ trong tiếng Anh là gì?Subject (chủ ngữ): Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don't move!” = Đứng im!). Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả. It is a nice day today. Chủ ngữ trong tiếng Anh được viết tắt là gì?Trước khi đi vào phần cấu trúc cơ bản trong câu tiếng Anh thì trước tiên bạn phải làm quen với các ký hiệu viết tắt trong cấu trúc tiếng Anh nhé. Cụ thể như sau: S = Subject: Là ký hiệu chủ ngữ V= Verb: Là ký hiệu vị ngữ Sau chủ ngữ trong tiếng Anh là loại từ gì?Động từ (verb): – Đứng sau chủ ngữ: She worked hard. (Mẹ tôi làm việc vất vả.) – Sau trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) nếu là động từ thường, trước trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ "to be".. |