Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024

I had stopped at a florist on my way to his apartment and bought myself an extravagant red rose for my buttonhole.

  • reoder

L'Oréal mua lại công ty vào năm 2013.

L'Oréal acquired the company in 2013.

Beenox tại thành phố Quebec, Canada, thành lập vào tháng 5/2000, mua lại vào 25/5/2005.

Beenox in Québec City, Québec, Canada, founded in May 2000, acquired on May 25, 2005.

Từ năm 1802, Lucien Bonaparte đã mua lại toà nhà và tu sửa nó thêm một lần nữa.

In 1802, Lucien Bonaparte, acquired the property and again had it redesigned.

Việc mua lại 1,2 tỷ đô la đã hoàn thành vào tháng Sáu.

The $1.2 billion acquisition finalized in June.

Tháng 3 năm 2005, hãng mua lại một phần MC2-Microïds(Microïds Canada)và kết hợp thành Ubisoft Montreal.

On March 2005 Ubisoft acquired part of MC2-Microïds (Microïds Canada) and integrated it into Ubisoft's Montréal studios.

SAP đã đạt được thỏa thuận mua lại Concur Technologies với giá $8,3 tỉ đô la.

SAP entered into an agreement to acquire Concur Technologies for US$8.3 billion.

Etta, đây là hóa đơn tiền cháu đưa bà để mua lại tiệm giặt.

Etta, this is the check that I gave you to buy the Laundromat.

Năm 1980, Ả Rập Xê Út mua lại cổ phần của Hoa Kỳ trong Aramco.

In 1980, Saudi Arabia bought out the American interests in Aramco.

EA Romania in Bucharest, Rumani, thành lập với tên JAMDAT Mobile Romania vào năm 2005, mua lại năm 2006.

EA Romania in Bucharest, Romania; founded as JAMDAT Mobile Romania in 2005, acquired in 2006.

Sau đó nó được Công ty Selle mua lại và tháo dỡ vào năm 1917.

It was afterwards acquired by Selle Company and dismantled in 1917.

Ngày 17 tháng 8 năm, 2016, Madison Square Garden Company mua lại 12% cổ phần của Townsquare Media.

On August 17, 2016, The Madison Square Garden Company acquired a 12% stake in Townsquare Media.

Vào ngày 6 tháng 8 năm 2011, HTC mua lại Dashwire với giá 18,5 triệu đô la.

On 6 August 2011, HTC acquired Dashwire for $18.5M.

Vào ngày 12 tháng 9, Palermo tuyên bố họ đã mua lại phần còn lại của hợp đồng.

On 12 September, Palermo announced they had redeemed the remainder of his contract.

Vào tháng 9/2008, EA từ bỏ lời đề nghị mua lại Take-Two không lý do.

In September 2008, EA dropped its buyout offer of Take-Two.

KT Music đã mua lại KMP Holdings vào năm 2012.

It acquired KMP Holdings in 2012.

Siemens cũng mua lại 2.5% giá trị cổ phiếu từ BenQ với số tiền khoảng 50 triệu euro.

Siemens also acquired a 2.5% stake in BenQ for 50 million euros.

Tuy nhiên, Cabra Estates đã mua lại Marler năm 1989, cuối cùng bị phá sản năm 1992.

Cabra Estates, however, which had purchased Marler in 1989, were eventually bankrupted in the property market crash of 1992.

Đa số những máy in mà chúng tôi có đều là những máy mua lại cũ.

Much of the printing equipment we had was secondhand.

Yampa trải qua nhiều chủ nhân và cuối cùng được mua lại bởi hoàng đế Đức.

Yampa passed through several owners and eventually purchased by the German emperor.

Năm 1982, ACC được mua lại bởi doanh nhân người Úc, Robert Holmes à Court, với giá 60 triệu £.

In 1982, ACC was acquired in a takeover by Australian business magnate Robert Holmes à Court for £60 million.

Năm 2002, họ mua lại DiverseyLever và trở thành JohnsonDiversey Inc.,.

In 2002, the company acquired DiverseyLever and became JohnsonDiversey, Inc., the second largest business-to-business hygiene products company in the world.

Bạn muốn diễn tả về những người “giàu nứt đố đổ vách” hay những người “nghèo rớt mồng tơi”, nhưng lại không biết dùng câu từ nào để thể hiện chính xác? Vậy nên, dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc giúp bạn diễn đạt hiệu quả ý nghĩa của lời nói. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu thêm những idiom về tiền bạc, về giàu có, về nghèo khó Preppies nhé!

Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
Một số idiom về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

1. Penny-pinching

Penny-pinching là gì? Cụm từ này là thành ngữ tiếng Anh về tiền đầu tiên mà PREP muốn giới thiệu đến bạn đọc. Penny-pinching có ý nghĩa là tiết kiệm tiền, thắt lưng buộc bụng, hoặc dùng để miêu tả ai đó không sẵn sàng chi tiền để làm điều gì. Ví dụ:

  • * She has to do some penny-pinching this month if she wants to buy that coat! (Cô ấy phải tiết kiệm tiền trong tháng này nếu cô ấy muốn mua chiếc áo khoác đó!).
    • Government penny-pinching is blamed for the decline in food standards (Chính phủ thắt lưng buộc bụng được đổ lỗi cho sự suy giảm tiêu chuẩn lương thực).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Thành ngữ tiếng Anh về tiền: Penny-pinching

2. A penny saved is a penny earned

Theo nghĩa đen, thành ngữ tiếng Anh về tiền a penny saved is a penny earned có nghĩa một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra. Còn về nghĩa bóng a penny saved is a penny earned là gì? Cụm từ này có nghĩa là khuyên con người không nên tiêu xài quá hoang phí. Ví dụ cụ thể:

  • * I’d advise anyone to put aside a proportion of their earnings – a penny saved is a penny earned (Tôi khuyên mọi người nên để dành một phần thu nhập của họ – không nên tiêu xài quá hoang phí).
    • Learn the prices of things in the stores around you – a penny saved is a penny earned! (Tìm hiểu giá của những thứ trong các cửa hàng xung quanh bạn – không nên tiêu xài quá hoang phí!).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Idiom A penny saved is a penny earned

3. The best things in life are free

The best things in life are free là gì? Đây là cách nói tương tự của cụm từ “money isn’t everything”. Nghĩa đen của thành ngữ này là “tiền bạc không phải là tất cả”. Với nghĩa bóng, the best things in life are free mang ý nghĩa chúng ta không thể mua được những thứ quan trọng nhất trong cuộc sống, ví dụ như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe. Ví dụ cụ thể:

  • * My favorite thing in life is going for a walk in the park with my family – The best things in life are free! (Điều tôi thích nhất trong đời là đi dạo trong công viên với gia đình – thứ quan trọng nhất trong cuộc sống).
    • My mom always tries to buy me all of these fancy gifts, but I try to remind her that the best things in life are free (Mẹ tôi luôn cố gắng mua cho tôi tất cả những món quà sang trọng này, nhưng tôi cố gắng nhắc mẹ rằng tiền bạc không phải là tất cả).

Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024

The best things in life are free

4. Saving for a rainy day

Saving for a rainy day là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tiền. Saving for a rainy day mang ý nghĩa tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:

  • * I feel very unstable if there is no money left to save for a rainy day (Tôi cảm thấy rất bất ổn nếu không còn tiền tiết kiệm).
    • I save a portion of my wages each month for a rainy day (Tôi tiết kiệm một phần tiền lương của tôi mỗi tháng cho lúc cần thiết trong tương lai).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Saving for a rainy day

5. A fool and his money are soon parted

A fool and his money are soon parted là gì? Idiom về tiền bạc được hiểu là “tiền đội nón ra đi”. Thành ngữ tiếng Anh về tiền a fool and his money are soon parted miêu tả người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo. Ví dụ cụ thể:

  • * Annie relishes her extravagant lifestyle – but then a fool and her money are soon parted (Annie tận hưởng lối sống xa hoa của mình – nhưng rồi người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo).
    • I don’t think I’ll have any trouble funding this scheme because a fool and his money are soon parted (Tôi không nghĩ mình sẽ gặp khó khăn gì khi tài trợ cho kế hoạch này vì người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      A fool and his money are soon parted

6. Money doesn’t grow on trees

Money doesn’t grow on trees là gì? Cụm từ này là thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc. Nghĩa đen của money doesn’t grow on trees là “tiền không mọc ra từ cây”. Khi sử dụng thành ngữ này, người dùng sẽ hiểu nó có nghĩa là có nghĩa là chúng ta không nên hoang phí tiền bạc vì tiền bạc chỉ có hạn mà thôi. Ví dụ:

  • * My daughter Janie wants a car for her 16th birthday, but I can’t afford it. Money doesn’t grow on trees! (Con gái Janie của tôi muốn có một chiếc ô tô cho sinh nhật lần thứ 16 của nó, nhưng tôi không đủ tiền mua. Không nên hoang phí tiền bạc).
    • I can’t believe you would spend your entire allowance on a silly video game. Money doesn’t grow on trees, you know! (Tôi không thể tin rằng bạn sẽ dành toàn bộ tiền tiêu vặt của mình cho một trò chơi điện tử ngớ ngẩn. Không nên hoang phí tiền bạc, bạn biết đấy!).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Money doesn’t grow on trees

7. Money talks

Bạn có thể hiểu idiom về tiền money talks là đồng tiền lên tiếng/ có tiền là có quyền. Cụ thể, thành ngữ tiếng Anh về tiền money talks là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sức thuyết phục, cũng như quyền lực to lớn của đồng tiền. Ví dụ:

  • * Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks (Đừng lo lắng. Tôi có một cách để hoàn thành công việc. Sức mạnh của đồng tiền mà).
    • If you want us to help you out, here’s some advice—money talks (Nếu bạn muốn chúng tôi giúp bạn, thì đây là một số lời khuyên—sức mạnh của đồng tiền).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Money talks

8. Look like a million dollars/bucks

Thành ngữ tiếng Anh look like a million dollars/bucks là gì? Ta có thể hiểu qua rằng idiom này mang nghĩa giống như một triệu đồng đô la. Vậy nên hãy dùng thành ngữ về tiền trong tiếng Anh này khi bạn muốn nói tới điều gì đó rất tốt, tuyệt vời; rất sắc sảo, thanh tú, trang nhã. Ví dụ:

  • * The beauty regularly updates her Instagram account with photos that show her looking like a million bucks in all kinds of apparel (Người đẹp thường xuyên cập nhật trên tài khoản Instagram những bức ảnh khoe dáng rất tuyệt vời trong đủ loại trang phục).
    • Wow, George looks a million dollars in that new suit! (Wow, George trông rất trang nhã trong bộ đồ mới đó!).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Look like a million dollars/bucks

9. Born with a silver spoon in one’s mouth

Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc born with a silver spoon in one’s mouth là gì? Cụm từ này mang nghĩa là “ngậm thìa vàng” trong tiếng Anh. Born with a silver spoon in one’s mouth dùng để chỉ những ai sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực, có rất nhiều tiền. Ví dụ:

  • * Minh doesn’t know what it’s like to be poor. He was born with a silver spoon in his mouth (Minh không biết thế nào là nghèo. Anh ấy được sinh ra trong gia đình giàu có, có rất nhiều tiền).
    • Samantha was born with a silver spoon in her mouth; there’s always someone to pay her bills if her inheritance isn’t enough (Samantha được sinh ra trong gia đình giày có nhiều tiền; luôn có người thanh toán hóa đơn cho cô ấy nếu tài sản thừa kế của cô ấy không đủ).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Born with a silver spoon in one’s mouth

10. Rags to riches

Rags to riches là gì? Cụm từ này là một thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc. Rags to riches được sử dụng để ám chỉ những người đi lên từ hai bàn tay trắng. Bạn nên sử dụng Rags to riches để miêu tả những người đã từng rất nghèo khổ, cố gắng vươn lên để đạt được sự thành công nhất định nào đó. Ví dụ:

  • * I’m even more passionate about every person who wants to go from rags to riches (Tôi thậm chí còn đam mê hơn về những người đi lên từ hai bàn tay trắng).
    • The film is a rags-to-riches story of a beggar who goes on to find fame and fortune with his amazing singing voice (Bộ phim là câu chuyện đi lên từ hai bàn tay trắng của một người ăn xin đi tìm kiếm danh vọng và tiền tài bằng giọng hát tuyệt vời của mình).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Rags to riches

Tham khảo thêm bài viết:

10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công Thành ngữ tiếng Anh về gia đình – Trọn bộ Family Idiom thông dụng

II. Thành ngữ chỉ sự đắt đỏ trong tiếng Anh

1. Pay an arm and a leg for something

Pay an arm and a leg for something là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc và chỉ sự đắt đỏ, “đắt cắt cổ”. Pay an arm and a leg for something mang ý nghĩa là trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó. Ví dụ cụ thể:

  • * The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar (Giá sô cô la đã tăng gấp đôi. Tôi suýt phải trả rất nhiều tiền cho một thanh kẹo nhỏ).
    Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
    Pay an arm and a leg for something

2. Costs an arm and a leg

Costs an arm and a leg là gì? Thành ngữ tiếng Anh này mang ý nghĩa là rất đắt đỏ. Do đó để mô tả một khoản chi tiêu lớn hoặc một thứ gì mắc tiền ta có thể sử dụng costs an arm and a leg. Ví dụ:

  • * I’d love to buy a Porsche, but they cost an arm and a leg (Tôi muốn mua một chiếc Porsche, nhưng chúng là một khoản chi tiêu lớn rất đắt đỏ).
    • A week at a health farm can cost an arm and a leg (Một tuần tại trang trại sức khỏe có thể tiêu tốn rất nhiều tiền).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      Costs an arm and a leg

3. Shell out money/ to fork over money

Shell out money/to fork over money là gì? Bạn nên sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tiền shell out money/to fork over money để miêu tả việc chi tiền/ mua thứ gì vô cùng đắt đỏ. Ví dụ:

  • * He had to fork over a lot of money for traffic fines last week (Anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để nộp phạt giao thông vào tuần trước).
    Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
    Shell out money/ to fork over money

4. To pay through the nose

To pay through the nose theo word by word là gì? Thành ngữ tiếng Anh về tiền to pay through the nose theo word by word có nghĩa là “trả bằng mũi”. Nghĩa bóng của idiom về tiền này đó là ám chỉ khoảng thời gian bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ. Ví dụ cụ thể:

  • * They paid through the nose to get the car fixed (Họ trả một khoản chi phí cắt cổ để sửa xe).
    • You can get pretty good meals on airplanes these days, but you’re going to pay through the nose (Ngày nay, bạn có thể nhận được những bữa ăn khá ngon trên máy bay, nhưng bạn sẽ phải trả chi phí cắt cổ).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      To pay through the nose

5. To splash out on something

To splash out on something là gì? Để miêu tả, diễn tả ai đó tiêu xài quá hoang phí, đặc biệt là chi tiêu rất nhiều tiền vào điều không nhất thiết cần đến thì bạn nên sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tiền to splash out on something. Ví dụ:

  • * I was feeling down, so I splashed out on a new computer and then felt great (Tôi cảm thấy chán nản, vì vậy tôi chi tiền mua một chiếc máy tính mới và sau đó cảm thấy thật tuyệt).
    • I never had a sense of abundance, of being able to splash out and enjoy myself (Tôi chưa bao giờ có cảm giác sung túc, có thể vung tiền và tận hưởng bản thân).
      Chính sách mua lại đàn tiếng anh là gì năm 2024
      To splash out on something

III. Lời kết

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tiền thông dụng nhất. Để có thể ghi nhớ dễ dàng, hiểu chi tiết những idiom về tiền này, PREP khuyên Preppies hãy ghi chép những thành ngữ này vào sổ tay từ vựng hoặc các phần mềm học từ vựng online nhé.

Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau thì hãy tham khảo ngay các lộ trình ôn thi của Prep dưới đây nhé: