Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1.(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ 2. cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
3. (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
cherub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherub
Phát âm : /'tʃerəb/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều cherubim
- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cherub":
cherub chirp chirpy chirrup crab crib curb cowherb coereba - Những từ có chứa "cherub":
cherub cherubic cherubim
Lượt xem: 979
Từ: cherub
/'tʃerəb/
-
danh từ
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
-
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
-
(nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
Từ gần giống
cherubic cherubim