Cách dùng bevor

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bevor trong tiếng Đức và cách phát âm bevor tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bevor tiếng Đức nghĩa là gì.

Cách dùng bevor
bevor
(phát âm có thể chưa chuẩn)

bevor
  • {before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không...

  • räuchere tiếng Đức là gì?
  • gefügige tiếng Đức là gì?
  • fasertest aus tiếng Đức là gì?
  • hörtest auf tiếng Đức là gì?
  • gerauschkulisse tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ bevor tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bevor tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.

  • Mệnh đề phụ có ý nghĩa bổ sung thông tin cho câu.
  • Mệnh đề phụ: Câu không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp dẫn đến một câu hỏi chưa được trả lời.
  • Mệnh đề chính: Mệnh đề chính là một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
  • Mệnh đề phụ là mệnh đề cấp dưới cho mệnh đề chính.
  • Câu mệnh đề phụ thường không thể đứng một mình. Chúng cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính và chúng được kết nối với mệnh đề chính bằng các liên từ (dass, wenn, weil, …) hoặc đại từ quan hệ.
  • Trong mệnh đề phụ, động từ liên hợp luôn ở cuối câu.
  1. Thứ tự từ trong mệnh đề phụ

Các mệnh đề phụ phải được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và động từ liên hợp ở cuối câu.

  • Thứ tự từ: Mệnh đề phụ sau mệnh đề chính: Hauptsatz (HS) + Nebensatz (NS)

Trong mệnh đề chính, mọi thứ được giữ nguyên, nhưng trong mệnh đề phụ, động từ liên hợp xếp ở cuối.

Cách dùng bevor

Thứ tự từ: Mệnh đề phụ trước mệnh đề chính: Nebensatz (NS) + Hauptsatz (HS)

  • Thứ tự từ: Mệnh đề phụ trước mệnh đề chính: Nebensatz (NS) + Hauptsatz (HS)

Nebensatz hoàn chỉnh ở vị trí 1 của Hauptsatz. Do đó, động từ liên hợp trong HS phải đứng ngay sau dấu phẩy, vì mệnh đề phụ hoàn chỉnh được tính ở vị trí 1.

Cách dùng bevor

Toàn bộ mệnh đề phụ nằm trên Vị trí Position 1 của mệnh đề chính.

  • Như mọi khi, động từ liên hợp HS vẫn ở vị trí số 2.
  • Chỉ động từ NS đi đến cuối NS.
  • Chủ thể ở nguyên vị trí của nó: vorn.
  • HS phải được ngăn cách với NS bằng dấu phẩy.

– Thứ tự từ với các động từ tách

Với các động từ tách được tất nhiên cũng áp dụng nguyên tắc sau: Động từ chia ở cuối. Vì tiền tố cũng như phần chính ở cuối cùng nên chúng không còn tách rời nhau nữa.

„Wenn ich das Fenster aufmache, wird es kalt.“

Vergleich: „Ich mache das Fenster auf.“

– Thứ tự từ có nhiều hơn một động từ trong câu

Với các động từ cách thức, thì hoàn thành, bị động, v.v., có nhiều hơn một động từ trong câu. Điều tương tự cũng áp dụng ở đây: động từ liên hợp ở cuối câu.

Ví dụ:

„Ich habe keine Zeit, weil ich noch einkaufen gehen muss.“

Vergleich: „Ich habe keine Zeit.“ „Ich muss noch einkaufen gehen.“

Ở thì hoàn thành và quá khứ hoàn thành có một ngoại lệ đối với nguyên tắc: động từ liên hợp ở cuối. Nếu thì hoàn thành và quá khứ hoàn thành phải được tạo thành với động từ phụ “haben” + 2 động từ ở nguyên thể (ví dụ: động từ chính + động từ cách thức), thì liên từ “haben” đứng trước 2 động từ nguyên thể. Các động từ cách thức luôn tạo thành thì hoàn thành và quá khứ hoàn thành với 2 nguyên thể ở cuối:

Như một mệnh đề chính:

„Ich habe meine Mutter vom Bahnhof abholen müssen.“

Như một mệnh đề phụ:

„…, weil ich meine Mutter vom Bahnhof habe abholen müssen.“

Các động từ cách thức luôn sử dụng “haben” như một động từ hỗ trợ.

Ngoài ra, „lassen“, „sehen“ và „hören“ có thể được sử dụng với động từ nguyên thể thứ 2 ở thì hoàn thành và sau đó sử dụng động từ bổ trợ liên hợp đứng trước hai động từ nguyên thể.

Cách dùng bevor

  1. Làm cách nào để nhận ra một mệnh đề phụ?

Về cơ bản, bạn có thể thấy từ vị trí của động từ đó là mệnh đề chính hay mệnh đề phụ. Nếu động từ liên hợp ở cuối (tức là trước dấu chấm hoặc dấu phẩy) thì nó là một mệnh đề phụ. Nếu nó ở vị trí thứ hai thì nó là một mệnh đề chính!

  • Làm cách nào để biết khi nào động từ kết thúc?

Về cơ bản: Câu có thể đứng một mình mà không cần câu hỏi mở? Có – mệnh đề chính / Không – mệnh đề phụ

Ví dụ: „Kann der Satz allein stehen, ohne dass eine Frage offen bleibt?“

  • Hauptsatz: „Kann der Satz allein stehen?“ – Có thể đứng một mình, không thiếu thông tin nào ở đây.
  • Nebensatz: „…, ohne dass eine Frage offen bleibt?“ – – Không thể được sử dụng riêng vì câu không có ý nghĩa nếu không có mệnh đề chính (hoặc ngữ cảnh).

– Các mệnh đề phụ khác:

“… bởi vì tôi đã ở nhà tối qua.”

“… mặc dù bạn luôn tốt với anh ấy.”

“… rằng bạn sẽ sớm khỏe lại.”

Ở đây bạn sẽ thấy rằng những câu này không có ý nghĩa hoặc thông tin đó bị thiếu. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu câu, bạn sẽ cần phải học thuộc lòng liên từ phụ (còn được gọi là liên từ phụ.

– Những từ nào đi cùng một mệnh đề phụ?

Các từ đi cùng mệnh đề phụ được gọi là liên từ phụ hoặc hàm phụ.

Những liên từ quan trọng nhất là:

wenn / als, bevor/ehe, bis, weil / da, damit, dass, so dass, solange, indem, wenn / falls, nachdem, während, obwohl, seit / seitdem, sooft, wohingegen

Câu hỏi gián tiếp cũng luôn là sự kết hợp của mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Trong câu hỏi W, mệnh đề phụ được đi cùng một từ nghi vấn (wer, was, wo, wem, warum, womit …) Đối với câu hỏi có / không thì sử dụng từ liên từ: “ob”.

„Ich weiß nicht mehr, ob ich den Herd ausgemacht habe.“

„Ich wüsste gern, was bei der Prüfung abgefragt wird.“

„Weißt du, warum wir alle warten müssen?“