Cách dùng a piece of

1. Danh từ không đếm được: pieces

Để nói về số lượng giới hạn của một vật nào đó, chúng ta có thể dùng một từ chỉ đơn vị đi với of, đặt trước danh từ không đếm được. Những từ thông dụng nhất thuộc loại này là piece bit. Bit (không trang trọng) chỉ một số lượng nhỏ. Ví dụ:

a piece/bit of cake/bread.

(một mẩu bánh ngọt/bánh mỳ)

some pieces/bits of paper/wood

(một vài tờ giấy/khúc gỗ)

a piece/bit of news/information


(mẩu tin tức/thông tin)

Các từ khác thì cụ thể hơn và được dùng trước những danh từ nhất định. Những ví dụ thông dụng:
a bar of chocolate/soap (thanh sô cô la/xà phòng)
a loaf of bread (ổ bánh mỳ)
a blade of grass (1 ngọn cỏ)
a block of ice (1 viên đá)
a drop of water/oil/vinegar (1 giọt nước/dầu/giấm)
a grain of sand/salt/rice/corn/truth (1 hạt cát/muối/gạo/ngô/ 1 chút sự thật)
an item of information/news/clothing/ furniture (1 mẩu thông tin/tin tức/ 1 món quần áo/đồ nội thất)
a length of material (1 đoạn nguyên vật liệu)
a lump of sugar/coal (1 cục đường/than)
a slice of bread/cake/meat (1 lát bánh mì/bánh/thịt)
a speck of dust (1 vết bẩn)
a sheet of paper/metal/plastic (1 tờ giấy/1 tấm kim loại/ 1 tấm nhựa)
a stick of dynamite/chalk/celery (1 mẩu thuốc nổ/phấn/cần tây)
a strip of cloth/tape/land (1 mảnh vải/băng dán/đất)
a suit of clothes/armour (1 bộ quần áo/áo giáp)

2. not a...of...

Một vài từ chỉ số lượng nhỏ có thể được dùng với nghĩa phủ định với nghĩa "không có tí/chút ... nào". Ví dụ:

There's not grain of truth in what he says. (Không có một ti sự thật nào trong những lời anh ta nói.)


We haven't got a scrap (of food) to eat. (Chúng tôi không có một chút thức ăn nào để ăn.)
He came downstairs without a stitch of clothing on. (Anh ta không một mảnh vải che thân đi xuống tầng.)

3. Đôi, cặp

Pair được dùng cho nhiều thứ đi đôi với nhau và với danh từ số nhiều đề cập đến đối tượng có hai phần. Ví dụ:

a pair of shoes/socks/ear-rings (đôi giày, đôi tất, đôi bông tai)


a pair of glasses/binoculars (cặp kính, ống nhòm)
a pair of trousers/jeans/pyjamas (quần, quần bò, quần áo ngủ)
a pair of scissors/pliers (cái kéo, cái kìm)

4. Danh từ số nhiều: sự thu thập

Những từ đặc biệt được dùng trước những danh từ số nhiều nhất định để nói về một nhóm hoặc bộ sưu tập. Ví dụ:

a bunch of flowers (một bó hoa)


a crowd of people (một đám người)
a flock of sheep/birds (một đàn cừu/chim)
a herd of cattle/goats (một đàn gia súc/dê)
a pack of cards (một bộ bài) (Anh-Mỹ: a deck of cards)

Set được dùng trước nhiều danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được đề cập đến các nhóm chứa một số lượng vật cố định nào đó. Ví dụ:

a set of cutlery/napkins/dishes/sparking plugs/spanners (1 bộ dao dĩa/khăn ăn/đĩa/bugi/cờ lê)


 

1 – Từ/ cụm từ bộ phận (Partitives)
a – Định nghĩa: 
Từ/cụm từ bộ phận là một từ hay một cụm từ được dùng trước danh từ để chỉ một phần của một tổng thể (a piece of) hoặc số lượng của vật nào đó (a box of). Ví dụ:

Would you like to have a piece of cake?(Bạn có muốn ăn một miếng bánh không?)


He is carrying a box of books.(Anh ấy đang bê một thùng sách.)

b – Cấu trúc: 


Một cấu trúc dùng cụm từ bộ phận thông thường gồm 4 thành phần: từ chỉ số lượng + từ chỉ đơn vị đo lường + of + danh từ Danh từ trong cấu trúc này có thể là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Ví dụ:

A kilo of rice(Một cân gạo)  


Two bowls of soup(Hai bát súp)  
Some pieces of cake(Một vài miếng bánh)  
A box of toys(Một thùng đồ chơi)

Các em lưu ý trong cấu trúc trên, tùy theo từ chỉ số lượng mà các từ chỉ đơn vị đo phải được chia ở dạng số ít hoặc số nhiều cho phù hợp.

c – Một số cụm từ bộ phận: 
A piece of cheese(Một miếng pho mát)
A slice of bread(Một lát bánh mỳ)  
A bar of soap(Một cục xà bông)  
A loaf of bread(Một ổ bánh mỳ)  
A bunch of bananas(Một nải chuối)
200 grams of meat(200 gam thịt)  
A jar of jam(Một lọ mứt)
A bag of potato chips(Một túi khoai tây chiên)  
A kilogram of onions(Một cân hành)
A basket of fruit(Một giỏ quả)
A packet of flour(Một túi bột)  
A bottle of cooking oil(Một chai dầu ăn)  
A cup of tea(Một tách trà)  
A glass of water(Một cốc nước)  
A box of chocolate(Một hộp sô cô la)  
A tube of toothpaste(Một tuýp kem đánh răng)  
A can of soda(Một lon sô đa)


2 – Động từ khuyết thiếu Can trong lời đề nghị và yêu cầu (Can – Offer and request)

a – Can được dùng để đưa ra lời đề nghị làm gì giúp ai đó: 
Can + I/ we + động từ + tân ngữ? Một số cách đáp lại lời đề nghị:

Yes, I would like ...(Vâng, tôi rất vui ...)


Sure. Thanks.(Chắc chắn rồi. Cảm ơn.)
That would be nice. Thanks.(Thế thì thật là tốt. Cảm ơn.)
Thanks. I can do it myself.(Cảm ơn. Tôi có thể tự làm được.)
No, thanks.(Không cần đâu, cảm ơn.)

Ví dụ: 
Can I help you?(Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)
Can I carry your bag?(Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)

b – Can được dùng để đưa ra lời yêu cầu ai đó làm việc gì. 


Câu hỏi: Can + you + động từ + tân ngữ?
Trả lời:  Yes, of course.Certainly.Sure.Ok.Right.Alright.(Vâng, tất nhiên rồi / Chắc rồi.)
I’m sorry. I can’t.(Mình xin lỗi. Mình không thể.)
Sorry, but I …. và sau đó có thể nêu ra lí do tại sao lại không chấp nhận lời yêu cầu đó.

Ví dụ:
Can you cook dinner for me?(Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)
Yes, Mom.(Vâng thưa mẹ)  
Can you buy me an ice cream cone?(Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)


CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

A kilo of rice(Một cân gạo)  
Two bowls of soup(Hai bát súp)  
Some pieces of cake(Một vài miếng bánh)
A box of toys(Một thùng đồ chơi)
A piece of cheese(Một miếng pho mát)  
A slice of bread(Một lát bánh mỳ)  
A bar of soap(Một cục xà bông)  
A loaf of bread(Một ổ bánh mỳ)
A bunch of bananas(Một nải chuối)
200 grams of meat(200 gam thịt)  
A jar of jam(Một lọ mứt)  
A bag of potato chips(Một túi khoai tây chiên)  
A kilogram of onions(Một cân hành)  
A basket of fruit(Một giỏ quả)
A packet of flour(Một túi bột)
A bottle of cooking oil(Một chai dầu ăn)
A cup of tea(Một tách trà)  
A glass of water(Một cốc nước)
A box of chocolate(Một hộp sô cô la)  
A tube of toothpaste(Một tuýp kem đánh răng)  
A can of soda(Một lon sô đa)  
A can of soda(Một lon sô đa)
Can I help you?(Tôi có thể giúp gì được cho anh/ chị?)  
Can I carry your bag?(Tớ có thể mang giúp túi của bạn được không?)   
Can you cook dinner for me?(Con có thể nấu cơm tối giúp mẹ được không?)   
Yes, Mom.(Vâng thưa mẹ)  
Can you buy me an ice cream cone?(Bạn có thể mua giúp tớ một cái kem ốc quế được không?)