Goodbye là gì? Ngoài cách nói chào tạm biệt truyền thống bạn có thể sử dụng cách nói nào để trông thật cool ngầu lại không hề nhàm chán. Cùng EIV tìm hiểu những thông tin trong bài viết dưới đây nhé! Show Goodbye là gì?Goodbye trong tiếng anh có nghĩa là Tạm biệt, một lời chào khi kết thúc đoạn hội thoại, cuộc gặp mặt, chia tay và sẽ hẹn gặp lại. Ví dụ chúng ta có: Goodbye, see you again (Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn); Goodbye, take care of yourself (tạm biệt, giữ sức khoẻ nhé!) 15 cách nói Goodbye trong Tiếng Anh1. GoodbyeĐây là cách nói trang trọng quen thuộc nhất. Ví dụ thích hợp cho việc dùng cách diễn đạt này là khi bạn vừa chia tay người yêu và rất buồn, nghĩ rằng mình có lẽ sẽ không bao giờ nhìn thấy người đó nữa. Bạn tức giận và nói goodbye, đóng sầm cửa hoặc dập điện thoại. 2. FarewellTừ này khá trang trọng, đầy cảm xúc và thường dùng cho lần chào sau cuối. Đó là kiểu tạm biệt của hai người yêu nhau sẽ không bao giờ gặp lại nhau nữa như trong các bộ phim. Bạn có thể sẽ không dùng nó thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. 3. Have a good dayCụm từ này tương tự Have a nice day, Have a good evening, hoặc Have a good night, sử dụng với người mà bạn không thân thiết, chẳng hạn đồng nghiệp mà bạn ít khi trò chuyện, nhân viên, khách hàng hoặc bạn của bạn mình. Nâng cấp vốn từ vựng từ cụm Goodbye trong Tiếng Anh để không còn nhàm chán 4. Take careCụm từ này ít trang trọng hơn Have a good day một chút. Hãy sử dụng cách nói này khi bạn không gặp ai đó trong ít nhất một tuần tới. Bye: Đây là cách phổ biến nhất để tạm biệt trong tiếng Anh. Bạn có thể nói bye với bất kỳ ai bạn biết, từ bạn bè đến đồng nghiệp hay khách hàng. Người ta thường nói bye khi kết thúc một cuộc hội thoại, dù trước đó đã nói vài cụm từ khác có ý nghĩa tạm biệt. 6. Bye byeTrẻ con thường nói bye bye, và người lớn cũng dùng cụm từ này để nói với chúng. Một người nói bye bye với người khác sẽ nghe có vẻ khá trẻ con hoặc có ý tán tỉnh. 7. LateLater! là một cách nói giản dị mà đàn ông thường nói với nhau. Người ta thường kèm các từ như man, bro, dude, hoặc dear ở sau. Ví dụ: Later, man. 8. See you later/ Talk to you laterCụm từ này có thể được sử dụng với bất kỳ ai khi tạm biệt ở ngoài hoặc qua điện thoại. Tham gia khoá học Tiếng anh cùng giáo viên bản xứ tại EIV 9. Have a good oneCụm từ này có nghĩa Have a good day hoặc Have a good week, sử dụng theo cách khá thoải mái và thân thiện. Tuy nhiên, một số người có thể khó chịu vì họ nghĩ Have a good day là cách nói tốt hơn. 10. So longĐây không phải là cách nói phổ biến hàng ngày nhưng bạn có thể tìm thấy trong tiêu đề tin tức. 11. All right thenCụm từ này cũng không phổ biến nhưng một số người ở miền nam nước Mỹ vẫn thường sử dụng, mang tính chất thoải mái và thân mật. 12. Catch you laterĐây là một biến thể của See you later mà người dùng mạng xã hội có thể hay sử dụng. Chương trình học 1 kèm 1 áp dụng cho nhiều lứa tuổi 13. Peace/ Peace outPeace! là cách tạm biệt có nguồn gốc từ văn hóa và âm nhạc hip-hop. Peace out cũng như vậy nhưng phổ biến từ đầu những năm 1990. Ngày nay cụm từ này có vẻ khá lỗi thời. 14. Im outCũng có mối liên hệ với hip-hop, cụm từ Im out! được dùng khi bạn cảm thấy vui vẻ lúc ra đi. Chẳng hạn, bạn nói với đồng nghiệp câu này khi rời khỏi chỗ làm thêm vào cuối ngày. 15. Smell you laterĐây là một biến thể của Catch you later, mang tính chất hơi ngớ ngẩn, ngờ nghệch. Một ông chú có thể nói đùa câu này với cháu mình. Tìm hiểu các khoá học Tiếng Anh cùng Giáo viên bản ngữ để nói TIếng Anh lưu loát và thành thạo hơn cùng EIV, liên hệ trực tiếp qua Hotline 028 7309 9959 để được hỗ trợ. Bài viết liên quan!
|