butt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butt
Phát âm : /bʌt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
- mẩu thuốc lá (hút còn lại)
- cá mình giẹp (như cá bơn...)
- (như) butt-end
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) tầm bắn
- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
- người làm trò cười; đích làm trò cười
- to be the butt of the whole school
là trò chơi cho cả trường
- to be the butt of the whole school
+ danh từ
- cái húc, cái húc đầu
- to come full butt against...
húc đầu vào...
- to come full butt against...
+ động từ
- húc vào; húc đầu vào
- to butt a man in the stomach
húc đầu vào bụng ai
- to butt a man in the stomach
- đâm vào, đâm sầm vào
- to butt against a tree
đâm sầm phải một cái cây
- to butt against a tree
- to butt in
- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
- to butt in a conversation
xen vào câu chuyện
- to butt in a conversation
- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stub butt joint cigarette cigaret coffin nail fag target buttocks goat laughingstock stooge butt end bunt border adjoin edge abut march butt against butt on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "butt":
bad bade bait bat batata bate bath bathe battue batty more... - Những từ có chứa "butt":
abuttal abutter apple-butter bread-and-butter butt butt-end butter butter-boat butter-dish butter-fingered more... - Những từ có chứa "butt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
húc báng cuồi đích
Lượt xem: 432
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ butt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ butt tiếng Anh nghĩa là gì.
butt /bʌt/* danh từ- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)- mẩu thuốc lá (hút còn lại)- cá mình giẹp (như cá bơn...)- (như) butt-end* danh từ- ((thường) số nhiều) tầm bắn- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia- người làm trò cười; đích làm trò cười=to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường* danh từ- cái húc, cái húc đầu=to come full butt against...+ húc đầu vào...* động từ- húc vào; húc đầu vào=to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai- đâm vào, đâm sầm vào=to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây!to butt in- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào=to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện
- sandwich-course tiếng Anh là gì?
- griddle cake tiếng Anh là gì?
- unimpressed tiếng Anh là gì?
- uncooperatively tiếng Anh là gì?
- tattooing tiếng Anh là gì?
- exuberantly tiếng Anh là gì?
- levitated tiếng Anh là gì?
- tropologic tiếng Anh là gì?
- racket-press tiếng Anh là gì?
- indecipherable tiếng Anh là gì?
- remising tiếng Anh là gì?
- mediators tiếng Anh là gì?
- foxgloves tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của butt trong tiếng Anh
butt có nghĩa là: butt /bʌt/* danh từ- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)- mẩu thuốc lá (hút còn lại)- cá mình giẹp (như cá bơn...)- (như) butt-end* danh từ- ((thường) số nhiều) tầm bắn- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia- người làm trò cười; đích làm trò cười=to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường* danh từ- cái húc, cái húc đầu=to come full butt against...+ húc đầu vào...* động từ- húc vào; húc đầu vào=to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai- đâm vào, đâm sầm vào=to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây!to butt in- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào=to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện
Đây là cách dùng butt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ butt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
butt /bʌt/* danh từ- gốc (cây) tiếng Anh là gì? gốc cuống (lá) tiếng Anh là gì? báng (súng) tiếng Anh là gì? đầu núm tiếng Anh là gì? đầu cán (roi tiếng Anh là gì? gậy...)- mẩu thuốc lá (hút còn lại)- cá mình giẹp (như cá bơn...)- (như) butt-end* danh từ- ((thường) số nhiều) tầm bắn- trường bắn tiếng Anh là gì? bia bắn và ụ đất sau bia- người làm trò cười tiếng Anh là gì? đích làm trò cười=to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường* danh từ- cái húc tiếng Anh là gì? cái húc đầu=to come full butt against...+ húc đầu vào...* động từ- húc vào tiếng Anh là gì? húc đầu vào=to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai- đâm vào tiếng Anh là gì? đâm sầm vào=to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây!to butt in- (thông tục) xen vào tiếng Anh là gì? nói xen vào tiếng Anh là gì?can thiệp vào=to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện