Bobs là gì

BOB là gì ?

BOB là “Bug-Out Bag” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BOB

BOB có nghĩa “Bug-Out Bag”, dịch sang tiếng Việt là “Túi chống bọ”.

BOB là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BOB là “Bug-Out Bag”.

Một số kiểu BOB viết tắt khác:
+ Best of Biotech: Tốt nhất của Công nghệ sinh học.
+ Breakout Board: Bo mạch độ phá.
+ Buy On Board: Mua trên máy bay.
+ Bank of Botswana: Ngân hàng Botswana.
+ Blitter object: Đối tượng Blitter. Thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực đồ họa.

Gợi ý viết tắt liên quan đến BOB:
+ CAB: Cambodia Asia Bank (Ngân hàng Campuchia Châu Á).
+ GOH: Garment On Hanger (Hàng may mặc trên móc treo).
+ IDB: Inter-American Development Bank (Ngân hàng phát triển liên Mỹ).
+ DCOM: Distributed Component Object Model (Mô hình đối tượng thành phần phân tán).
...

danh từ

  quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)  búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)  đuôi cộc (ngựa, chó)  khúc điệp (bài hát)  búi giun tơ (làm mồi câu)  cắt (tóc) ngắn quá vai  câu lươn bằng mồi giun tơ  sự nhấp nhô, sự nhảy nhót  động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào  cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ  nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng  đớp

to bob for cherries → đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)

  khẽ nhún đầu gối cúi chào  đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ

'expamle'>to bob up and down

  nhảy lên, nhảy nhót

to bob up like a cork

  lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại) không đổi  (từ lóng) đồng silinh  học sinh (trường I tơn)=dry bob → học sinh (trường I tơn) chơi crickê

wer bob → học sinh (trường I tơn) chơi thuyền

bobs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bobs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bobs tiếng Anh

bobs

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

bobs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bobs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bobs tiếng Anh nghĩa là gì.

bob /bɔb/

* danh từ– quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)– búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)– đuôi cộc (ngựa, chó)– khúc điệp (bài hát)

– búi giun tơ (làm mồi câu)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bobs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bobs tiếng Anh nghĩa là gì.

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền
  • briniest tiếng Anh là gì?
  • aberrances tiếng Anh là gì?
  • retrogression tiếng Anh là gì?
  • astronaut tiếng Anh là gì?
  • steam-roller tiếng Anh là gì?
  • skirt-dancing tiếng Anh là gì?
  • guild-hall tiếng Anh là gì?
  • clean-tongued tiếng Anh là gì?
  • gonophore tiếng Anh là gì?
  • orthoclase tiếng Anh là gì?
  • hopefuls tiếng Anh là gì?
  • crosspoint tiếng Anh là gì?
  • biotechnologies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bobs trong tiếng Anh

bobs có nghĩa là: bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Đây là cách dùng bobs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bobs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ) tiếng Anh là gì? cục chì (của dây chì) tiếng Anh là gì? đuôi (diều)- búi tóc tiếng Anh là gì? món tóc tiếng Anh là gì? kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa tiếng Anh là gì? chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô tiếng Anh là gì? sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ tiếng Anh là gì? cái vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh tiếng Anh là gì? phấp phới trên không tiếng Anh là gì? nhảy nhót tiếng Anh là gì? lắc lư tiếng Anh là gì? lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ tiếng Anh là gì? vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên tiếng Anh là gì? nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái tiếng Anh là gì? lại nhiệt tình tiếng Anh là gì?

lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Video liên quan

Chủ đề